So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
-0.25
-0.97
0.88
1.75
0.98
3.25
2.87
2.36
Live
-0.95
-0.25
0.84
-0.93
1.75
0.80
3.70
2.72
2.26
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.13
0.5
0.01
26.00
1.01
18.00
BET365Sớm
0.95
0
0.90
1.00
2
0.85
2.80
3.00
2.75
Live
-0.97
-0.25
0.83
-0.97
1.75
0.83
4.10
2.88
2.20
Run
-0.48
0
0.37
-0.08
0.5
0.04
21.00
1.08
11.00
Mansion88Sớm
0.82
-0.25
-0.96
0.88
1.75
0.96
3.30
2.85
2.35
Live
-0.95
-0.25
0.87
-0.95
1.75
0.85
3.60
2.79
2.26
Run
-0.42
0
0.34
-0.24
0.5
0.16
9.80
1.36
4.12
188betSớm
0.86
-0.25
-0.96
0.89
1.75
0.99
3.25
2.87
2.36
Live
1.00
-0.25
0.92
-0.93
1.75
0.82
3.70
2.72
2.26
Run
-0.47
0
0.37
-0.15
0.5
0.05
23.00
1.04
14.00
SbobetSớm
0.80
-0.25
-0.90
0.97
1.75
0.91
3.09
2.76
2.40
Live
-0.93
-0.25
0.85
-0.95
1.75
0.85
3.71
2.75
2.23
Run
-0.44
0
0.36
-0.11
0.5
0.03
27.00
1.02
15.50

Bên nào sẽ thắng?

Sarmiento Junin
ChủHòaKhách
CA Independiente
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sarmiento JuninSo Sánh Sức MạnhCA Independiente
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu75%
  • Tất cả
  • 1T 3H 5B
    5T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Division 1-26] Sarmiento Junin
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
27511111828262618.5%
14464910182328.6%
131579188267.7%
613258616.7%
[ARG Division 1-7] CA Independiente
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
279135251740733.3%
14761178271050.0%
1327489131415.4%
623174933.3%

Thành tích đối đầu

Sarmiento Junin            
Chủ - Khách
IndependienteSarmiento Junin
Sarmiento JuninIndependiente
IndependienteSarmiento Junin
IndependienteSarmiento Junin
Sarmiento JuninIndependiente
Sarmiento JuninIndependiente
IndependienteSarmiento Junin
Sarmiento JuninIndependiente
IndependienteSarmiento Junin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D109-06-232 - 0
(1 - 0)
10 - 42.033.203.60B1.030.50.85BH
ARG D112-09-221 - 2
(0 - 0)
3 - 102.763.202.48B1.0400.84BT
ARG D121-10-211 - 1
(1 - 1)
13 - 61.803.404.30H1.050.750.83TX
ARG D116-03-216 - 0
(4 - 0)
5 - 01.953.253.80B0.950.50.95BT
ARG D102-10-160 - 1
(0 - 1)
1 - 42.883.002.38B0.77-0.251.12BX
ARG D103-04-160 - 0
(0 - 0)
10 - 83.553.251.95H0.90-0.50.98BX
ARG D122-02-151 - 1
(0 - 0)
4 - 61.603.505.20H0.850.751.03TX
ARG D225-03-142 - 0
(1 - 0)
9 - 12.852.702.50T0.9500.85TH
ARG D223-09-132 - 1
(1 - 1)
- 2.103.003.20B0.850.250.95BT

Thống kê 9 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:11% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Sarmiento Junin            
Chủ - Khách
Sarmiento JuninGimnasia La Plata
CA HuracanSarmiento Junin
Sarmiento JuninClub Atlético Unión
Sarmiento JuninCentral Cordoba SDE
Godoy Cruz Antonio TombaSarmiento Junin
Sarmiento JuninLanus
Deportivo RiestraSarmiento Junin
Sarmiento JuninClub Atletico Tigre
Argentinos JuniorsSarmiento Junin
Sarmiento JuninBelgrano
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D118-10-241 - 1
(1 - 1)
4 - 52.782.992.59H1.0100.87HT
ARG D105-10-243 - 1
(1 - 1)
9 - 31.643.405.70B0.860.751.02BT
ARG D129-09-241 - 0
(0 - 0)
2 - 23.552.902.21T0.98-0.250.90TX
ARG D123-09-241 - 3
(0 - 1)
5 - 32.123.103.45B0.840.251.04BT
ARG D115-09-241 - 1
(1 - 1)
7 - 61.723.404.90H0.950.750.93TH
ARG D130-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 72.773.052.55H1.0200.86HX
ARG D124-08-242 - 1
(1 - 1)
5 - 72.332.823.35B1.000.250.88BT
ARG D118-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 72.293.003.20H1.000.250.88TX
ARG D108-08-240 - 0
(0 - 0)
9 - 11.923.104.25H0.920.50.96TX
ARG D104-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 72.572.872.76H0.8601.02HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

CA Independiente            
Chủ - Khách
LanusIndependiente
IndependienteDeportivo Riestra
Club Atletico TigreIndependiente
Velez SarsfieldIndependiente
IndependienteArgentinos Juniors
BelgranoIndependiente
IndependienteRiver Plate
Godoy Cruz Antonio TombaIndependiente
Racing ClubIndependiente
IndependienteRosario Central
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D118-10-240 - 2
(0 - 0)
4 - 22.423.003.001.110.250.78T
ARG D106-10-243 - 1
(2 - 1)
1 - 31.643.405.700.860.751.02T
ARG D101-10-241 - 1
(0 - 1)
2 - 32.682.992.680.9400.94T
ARG C27-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 42.173.003.300.900.250.92X
ARG D122-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 22.192.853.650.870.251.01X
ARG D114-09-241 - 1
(0 - 0)
2 - 22.442.943.051.110.250.78T
ARG D101-09-240 - 0
(0 - 0)
0 - 72.693.102.590.9800.90X
ARG C29-08-240 - 3
(0 - 0)
3 - 52.372.823.101.040.250.78T
ARG D125-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 01.953.203.950.950.50.93X
ARG D117-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 12.083.053.651.080.50.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Sarmiento JuninSo sánh số liệuCA Independiente
  • 6Tổng số ghi bàn11
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.1
  • 10Tổng số mất bàn4
  • 1.0Trung bình mất bàn0.4
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 60.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Sarmiento Junin
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem12XemXem4XemXem16XemXem37.5%XemXem12XemXem37.5%XemXem17XemXem53.1%XemXem
17XemXem4XemXem4XemXem9XemXem23.5%XemXem6XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem
622233.3%Xem350.0%233.3%Xem
CA Independiente
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem14XemXem6XemXem12XemXem43.8%XemXem12XemXem37.5%XemXem18XemXem56.2%XemXem
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
16XemXem8XemXem5XemXem3XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
632150.0%Xem466.7%233.3%Xem
Sarmiento Junin
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem14XemXem10XemXem8XemXem43.8%XemXem17XemXem53.1%XemXem14XemXem43.8%XemXem
17XemXem6XemXem8XemXem3XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
15XemXem8XemXem2XemXem5XemXem53.3%XemXem9XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem
632150.0%Xem466.7%233.3%Xem
CA Independiente
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem11XemXem9XemXem12XemXem34.4%XemXem20XemXem62.5%XemXem12XemXem37.5%XemXem
16XemXem5XemXem3XemXem8XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem
16XemXem6XemXem6XemXem4XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
623133.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sarmiento JuninThời gian ghi bànCA Independiente
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    8
    0 Bàn
    10
    7
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    8
    Bàn thắng H1
    7
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sarmiento JuninChi tiết về HT/FTCA Independiente
  • 1
    3
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    2
    H/T
    8
    9
    H/H
    4
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
Sarmiento JuninSố bàn thắng trong H1&H2CA Independiente
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    8
    11
    Hòa
    4
    1
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sarmiento Junin
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D106-11-2024KháchAtletico Tucuman6 Ngày
ARG D110-11-2024ChủBoca Juniors10 Ngày
ARG D120-11-2024KháchTalleres Cordoba20 Ngày
CA Independiente
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D106-11-2024ChủClub Atlético Unión6 Ngày
ARG D110-11-2024KháchCA Huracan10 Ngày
ARG D120-11-2024ChủGimnasia La Plata20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Sarmiento Junin
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 18.5%Thắng33.3% [9]
  • [11] 40.7%Hòa48.1% [9]
  • [11] 40.7%Bại18.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [4] 14.8%Thắng7.4% [2]
  • [6] 22.2%Hòa25.9% [7]
  • [4] 14.8%Bại14.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.04 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    0.63
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.30
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [5] 50.00%Hòa30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Sarmiento Junin VS CA Independiente ngày 01-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues