Bên nào sẽ thắng?

Oakleigh Cannons
ChủHòaKhách
Heidelberg United
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Oakleigh CannonsSo Sánh Sức MạnhHeidelberg United
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NPL Victoria-3] Oakleigh Cannons
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261655532853361.5%
13922301229169.2%
13733231624453.8%
660018518100.0%
[NPL Victoria-4] Heidelberg United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261493462151453.8%
1385029629261.5%
13643171522646.2%
65101871683.3%

Thành tích đối đầu

Oakleigh Cannons            
Chủ - Khách
Heidelberg UnitedOakleigh Cannons
Oakleigh CannonsHeidelberg United
Oakleigh CannonsHeidelberg United
Heidelberg UnitedOakleigh Cannons
Oakleigh CannonsHeidelberg United
Oakleigh CannonsHeidelberg United
Heidelberg UnitedOakleigh Cannons
Oakleigh CannonsHeidelberg United
Oakleigh CannonsHeidelberg United
Heidelberg UnitedOakleigh Cannons
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS VPL16-02-241 - 1
(0 - 1)
4 - 94.354.151.64H0.82-11.06BX
FFV Cup04-08-233 - 0
(1 - 0)
6 - 11.285.106.90T0.831.50.93TX
AUS VPL09-06-235 - 1
(3 - 0)
5 - 31.275.508.80T0.851.51.03TT
AUS VPL10-03-230 - 5
(0 - 1)
4 - 83.103.702.06T1.06-0.250.82TT
AUS VPL26-08-222 - 2
(1 - 1)
7 - 41.833.603.35H0.830.50.93TT
AUS VPL13-06-222 - 3
(1 - 1)
5 - 11.634.104.50B0.840.751.04BT
AUS VPL13-03-222 - 0
(1 - 0)
3 - 63.203.652.02B0.86-0.51.02BX
AUS VPL05-03-211 - 1
(1 - 0)
6 - 32.153.602.66H0.980.250.84TX
AUS VPL21-02-203 - 2
(1 - 1)
2 - 42.203.502.62T1.020.250.80TT
AUS VPL09-08-190 - 0
(0 - 0)
10 - 71.853.603.30H0.850.51.03TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Oakleigh Cannons            
Chủ - Khách
Manningham United BluesOakleigh Cannons
Hume CityOakleigh Cannons
Oakleigh CannonsMoreland City
Melbourne KnightsOakleigh Cannons
Westvale OlympicOakleigh Cannons
Oakleigh CannonsSt Albans Saints
Oakleigh CannonsAvondale FC
Oakleigh CannonsPort Melbourne
Oakleigh CannonsDandenong Thunder
Port MelbourneOakleigh Cannons
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS VPL18-05-241 - 4
(0 - 2)
1 - 39.106.101.24T1.00-1.750.88TT
AUS VPL11-05-240 - 2
(0 - 1)
3 - 34.204.251.65T1.06-0.750.82TX
AUS VPL06-05-243 - 1
(1 - 1)
8 - 31.177.1012.50T0.8221.00TT
AUS VPL26-04-240 - 1
(0 - 1)
2 - 94.204.101.67T1.04-0.750.84TX
A FFA Cup22-04-241 - 5
(0 - 2)
0 - 6T
AUS VPL19-04-243 - 2
(1 - 1)
6 - 11.146.7011.00T1.002.250.82TT
AUS VPL12-04-241 - 2
(1 - 2)
5 - 82.043.803.05B1.040.50.84BH
AUS VPL05-04-243 - 0
(1 - 0)
13 - 51.444.755.60T0.991.250.89TX
AUS VPL01-04-241 - 1
(1 - 1)
6 - 51.444.405.00H0.7711.05TX
A FFA Cup28-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 32.233.702.50H0.8001.02HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 38%

Heidelberg United            
Chủ - Khách
Dandenong City SCHeidelberg United
Heidelberg UnitedManningham United Blues
Heidelberg UnitedBrunswick Juventus
Hume CityHeidelberg United
Heidelberg UnitedMoreland City
Melbourne KnightsHeidelberg United
Heidelberg UnitedSt Albans Saints
Heidelberg UnitedSunbury United
Avondale FCHeidelberg United
Port MelbourneHeidelberg United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS VPL10-05-241 - 3
(0 - 2)
3 - 83.353.901.900.98-0.50.90T
AUS VPL04-05-245 - 0
(3 - 0)
5 - 41.216.4010.501.0020.82T
A FFA Cup30-04-244 - 2
(2 - 1)
4 - 21.0310.5018.500.8630.90T
AUS VPL27-04-242 - 2
(0 - 1)
6 - 32.373.752.560.8601.02T
AUS VPL19-04-243 - 2
(0 - 1)
5 - 91.146.5011.000.8221.00T
AUS VPL12-04-240 - 1
(0 - 0)
4 - 43.203.851.960.92-0.50.96X
AUS VPL05-04-246 - 0
(3 - 0)
5 - 21.364.957.000.831.251.05T
A FFA Cup28-03-248 - 0
(1 - 0)
-
AUS VPL23-03-240 - 0
(0 - 0)
7 - 21.663.903.850.820.751.06X
AUS VPL16-03-242 - 2
(1 - 1)
6 - 12.853.752.160.98-0.250.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 78%

Oakleigh CannonsSo sánh số liệuHeidelberg United
  • 23Tổng số ghi bàn34
  • 2.3Trung bình ghi bàn3.4
  • 8Tổng số mất bàn9
  • 0.8Trung bình mất bàn0.9
  • 70.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Oakleigh Cannons
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
Heidelberg United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem10XemXem1XemXem2XemXem76.9%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
641166.7%Xem583.3%116.7%Xem
Oakleigh Cannons
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Heidelberg United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem9XemXem1XemXem3XemXem69.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Oakleigh CannonsThời gian ghi bànHeidelberg United
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    1
    0 Bàn
    5
    6
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    4
    3
    3 Bàn
    2
    2
    4+ Bàn
    15
    14
    Bàn thắng H1
    12
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Oakleigh CannonsChi tiết về HT/FTHeidelberg United
  • 6
    6
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    4
    3
    H/H
    0
    0
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    2
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Oakleigh CannonsSố bàn thắng trong H1&H2Heidelberg United
  • 6
    5
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    5
    6
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Oakleigh Cannons
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS VPL01-06-2024KháchAltona Magic6 Ngày
AUS VPL10-06-2024ChủDandenong City SC15 Ngày
AUS VPL15-06-2024KháchDandenong Thunder20 Ngày
Heidelberg United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS VPL02-06-2024ChủDandenong Thunder7 Ngày
AUS VPL08-06-2024KháchGreen Gully Cavaliers13 Ngày
AUS VPL16-06-2024ChủSouth Melbourne21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 61.5%Thắng53.8% [14]
  • [5] 19.2%Hòa34.6% [14]
  • [5] 19.2%Bại11.5% [3]
  • Chủ/Khách
  • [9] 34.6%Thắng23.1% [6]
  • [2] 7.7%Hòa15.4% [4]
  • [2] 7.7%Bại11.5% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    53 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    2.04 
  • TB mất điểm
    1.08 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.15 
  • TB mất điểm
    0.46 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    46
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.77
  • TB mất điểm
    0.81
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.12
  • TB mất điểm
    0.23
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 46.15%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [2] 15.38%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 7.69%Hòa33.33% [3]
  • [1] 7.69%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 23.08%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Oakleigh Cannons VS Heidelberg United ngày 26-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues