[CAF African Nations Championship-] Namibia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 13 | 0 | 0.0% |
[CAF African Nations Championship-] Lesotho |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | 4 | 16.7% |
Namibia |
Chủ - Khách |
---|
LesothoNamibia |
NamibiaLesotho |
NamibiaLesotho |
NamibiaLesotho |
NamibiaLesotho |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF SC | 26-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | B | ||||||||
COSAFA Cup | 01-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | 2.26 | 2.77 | 3.15 | T | 0.96 | 0.25 | 0.86 | T | T |
INT FRL | 27-03-18 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
COSAFA Cup | 01-07-17 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | 2.12 | 3.15 | 3.00 | H | 0.88 | 0.25 | 0.88 | T | X |
INT CF | 31-10-11 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Namibia |
Chủ - Khách |
---|
LesothoNamibia |
ZimbabweNamibia |
NamibiaZimbabwe |
NamibiaKenya |
CameroonNamibia |
AngolaNamibia |
MozambiqueNamibia |
NamibiaSeychelles |
NamibiaLesotho |
AngolaNamibia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF SC | 26-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | B | ||||||||
CAF NC | 14-10-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | 2.36 | 2.77 | 2.99 | B | 1.03 | 0.25 | 0.73 | B | T |
CAF NC | 10-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | 2.48 | 2.80 | 2.78 | B | 0.77 | 0 | 0.99 | B | X |
CAF NC | 10-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 3 | 2.37 | 2.88 | 2.85 | B | 0.74 | 0 | 1.08 | B | T |
CAF NC | 07-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.41 | 3.85 | 6.70 | B | 0.79 | 1 | 1.03 | H | X |
COSAFA Cup | 07-07-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | 2.36 | 2.66 | 3.10 | B | 1.05 | 0.25 | 0.77 | B | T |
COSAFA Cup | 05-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | 2.80 | 2.65 | 2.70 | H | 0.94 | 0 | 0.88 | H | X |
COSAFA Cup | 03-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | 1.18 | 5.40 | 11.50 | T | 0.90 | 1.75 | 0.92 | T | T |
COSAFA Cup | 01-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | 2.26 | 2.77 | 3.15 | T | 0.96 | 0.25 | 0.86 | T | T |
COSAFA Cup | 28-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | 2.07 | 3.05 | 3.45 | H | 0.80 | 0.25 | 1.02 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%
Lesotho |
Chủ - Khách |
---|
LesothoNamibia |
LesothoGabon |
GabonLesotho |
LesothoMorocco |
Central African RepublicLesotho |
LesothoAngola |
NamibiaLesotho |
LesothoSeychelles |
LesothoRwanda |
ZimbabweLesotho |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF SC | 26-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | B | ||||||||
CAF NC | 15-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | 5.30 | 3.60 | 1.52 | 0.75 | -1 | 1.01 | X | ||
CAF NC | 11-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.41 | 4.20 | 5.70 | 0.99 | 1.25 | 0.77 | X | ||
CAF NC | 09-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 11 | 14.00 | 7.50 | 1.09 | 0.98 | -2.25 | 0.84 | X | ||
CAF NC | 05-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 4 | 2.06 | 2.95 | 3.40 | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | ||
COSAFA Cup | 03-07-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 4 | 3.80 | 2.92 | 1.95 | 0.87 | -0.5 | 0.95 | T | ||
COSAFA Cup | 01-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | 2.26 | 2.77 | 3.15 | T | 0.96 | 0.25 | 0.86 | T | T |
COSAFA Cup | 28-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 13 - 2 | 1.28 | 4.95 | 8.30 | 0.93 | 1.5 | 0.89 | X | ||
WCPAF | 11-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | 3.05 | 2.93 | 2.08 | 0.86 | -0.25 | 0.84 | X | ||
WCPAF | 07-06-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 9 - 1 | 1.80 | 3.05 | 4.25 | 0.80 | 0.5 | 0.96 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CAF NC | 11-11-2024 | Chủ | Cameroon | 10 Ngày |
CAF NC | 15-11-2024 | Khách | Kenya | 14 Ngày |
WCPAF | 17-03-2025 | Khách | Malawi | 136 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CAF NC | 11-11-2024 | Chủ | Central African Republic | 10 Ngày |
CAF NC | 15-11-2024 | Khách | Morocco | 14 Ngày |
WCPAF | 17-03-2025 | Khách | South Africa | 136 Ngày |