Giải vô địch các Quốc gia châu Phi
03-11-2024 20:00 - Chủ nhật
1
0
20:00FT
(0-0)
90 Phút [1-0], 120 Phút[0-0], phạt đền[3-4] Lesotho Thắng

Bên nào sẽ thắng?

Namibia
ChủHòaKhách
Lesotho
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NamibiaSo Sánh Sức MạnhLesotho
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 2T 2H 1B
    1T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CAF African Nations Championship-] Namibia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
600621300.0%
[CAF African Nations Championship-] Lesotho
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
611439416.7%

Thành tích đối đầu

Namibia            
Chủ - Khách
LesothoNamibia
NamibiaLesotho
NamibiaLesotho
NamibiaLesotho
NamibiaLesotho
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF SC26-10-241 - 0
(1 - 0)
4 - 4B
COSAFA Cup01-07-242 - 1
(1 - 0)
6 - 22.262.773.15T0.960.250.86TT
INT FRL27-03-182 - 1
(0 - 1)
- T
COSAFA Cup01-07-170 - 0
(0 - 0)
5 - 12.123.153.00H0.880.250.88TX
INT CF31-10-110 - 0
(0 - 0)
- H

Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Namibia            
Chủ - Khách
LesothoNamibia
ZimbabweNamibia
NamibiaZimbabwe
NamibiaKenya
CameroonNamibia
AngolaNamibia
MozambiqueNamibia
NamibiaSeychelles
NamibiaLesotho
AngolaNamibia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF SC26-10-241 - 0
(1 - 0)
4 - 4B
CAF NC14-10-243 - 1
(0 - 0)
3 - 22.362.772.99B1.030.250.73BT
CAF NC10-10-240 - 1
(0 - 1)
4 - 22.482.802.78B0.7700.99BX
CAF NC10-09-241 - 2
(0 - 0)
7 - 32.372.882.85B0.7401.08BT
CAF NC07-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 31.413.856.70B0.7911.03HX
COSAFA Cup07-07-245 - 0
(2 - 0)
7 - 32.362.663.10B1.050.250.77BT
COSAFA Cup05-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 62.802.652.70H0.9400.88HX
COSAFA Cup03-07-243 - 1
(1 - 0)
3 - 21.185.4011.50T0.901.750.92TT
COSAFA Cup01-07-242 - 1
(1 - 0)
6 - 22.262.773.15T0.960.250.86TT
COSAFA Cup28-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 12.073.053.45H0.800.251.02TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Lesotho            
Chủ - Khách
LesothoNamibia
LesothoGabon
GabonLesotho
LesothoMorocco
Central African RepublicLesotho
LesothoAngola
NamibiaLesotho
LesothoSeychelles
LesothoRwanda
ZimbabweLesotho
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF SC26-10-241 - 0
(1 - 0)
4 - 4B
CAF NC15-10-240 - 2
(0 - 0)
4 - 45.303.601.520.75-11.01X
CAF NC11-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 41.414.205.700.991.250.77X
CAF NC09-09-240 - 1
(0 - 0)
0 - 1114.007.501.090.98-2.250.84X
CAF NC05-09-243 - 1
(2 - 0)
1 - 42.062.953.400.790.251.03T
COSAFA Cup03-07-241 - 3
(1 - 1)
5 - 43.802.921.950.87-0.50.95T
COSAFA Cup01-07-242 - 1
(1 - 0)
6 - 22.262.773.15T0.960.250.86TT
COSAFA Cup28-06-241 - 1
(1 - 0)
13 - 21.284.958.300.931.50.89X
WCPAF11-06-240 - 1
(0 - 1)
3 - 13.052.932.080.86-0.250.84X
WCPAF07-06-240 - 2
(0 - 2)
9 - 11.803.054.250.800.50.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

NamibiaSo sánh số liệuLesotho
  • 7Tổng số ghi bàn7
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.7
  • 15Tổng số mất bàn13
  • 1.5Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua60.0%
NamibiaThời gian ghi bànLesotho
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NamibiaChi tiết về HT/FTLesotho
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
NamibiaSố bàn thắng trong H1&H2Lesotho
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Namibia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC11-11-2024ChủCameroon10 Ngày
CAF NC15-11-2024KháchKenya14 Ngày
WCPAF17-03-2025KháchMalawi136 Ngày
Lesotho
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC11-11-2024ChủCentral African Republic10 Ngày
CAF NC15-11-2024KháchMorocco14 Ngày
WCPAF17-03-2025KháchSouth Africa136 Ngày

Namibia VS Lesotho ngày 03-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues