So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
1.5
0.95
0.80
2.75
0.90
1.21
4.95
8.30
Live
0.55
1.5
-0.85
0.80
2.75
0.90
1.15
5.40
10.00
Run
0.65
1.25
-0.83
0.60
2.5
-0.80
1.32
4.55
6.90
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.64
0.25
0.48
-0.74
2.5
0.56
1.15
5.30
17.00
188betSớm
0.70
1.5
-0.98
0.76
2.75
0.96
1.21
4.95
8.30
Live
0.70
1.5
-0.98
0.81
2.75
0.91
1.21
4.95
8.30
Run
0.84
1.25
1.00
0.55
2.5
-0.74
1.32
4.55
6.90
SbobetSớm
0.95
1.75
0.89
0.99
2.75
0.83
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.90
0.25
0.60
-0.93
2.5
0.63
1.20
5.60
8.60

Bên nào sẽ thắng?

Mashal Muborak
ChủHòaKhách
FK Do stlik Tashkent
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mashal MuborakSo Sánh Sức MạnhFK Do stlik Tashkent
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Phong Độ29%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Pro League-1] Mashal Muborak
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
281684411556157.1%
14111227534178.6%
14572141022335.7%
6321741150.0%
[UZB Pro League-8] FK Do stlik Tashkent
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
284519234717814.3%
14221013258814.3%
1423910229814.3%
613245616.7%

Thành tích đối đầu

Mashal Muborak            
Chủ - Khách
FK Do stlik TashkentMashal Muborak
Mashal MuborakFK Do stlik Tashkent
FK Do stlik TashkentMashal Muborak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D124-09-241 - 2
(0 - 0)
3 - 68.105.001.21T0.95-1.50.75BT
UZB D126-06-242 - 0
(1 - 0)
- T
UZB D109-05-242 - 4
(2 - 2)
3 - 5T

Thống kê 3 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Mashal Muborak            
Chủ - Khách
Mashal MuborakBuxoro FK
Shurtan GuzorMashal Muborak
Mashal MuborakFK Olympic Tashkent B
Aral NukusMashal Muborak
Kuruvchi Kokand QoqonMashal Muborak
FK Do stlik TashkentMashal Muborak
Mashal MuborakXorazm Urganch
Buxoro FKMashal Muborak
Mashal MuborakShurtan Guzor
FK Olympic Tashkent BMashal Muborak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D105-11-240 - 1
(0 - 0)
7 - 2B
UZB D129-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 2T
UZB D123-10-243 - 1
(1 - 1)
2 - 3T
UZB D116-10-240 - 0
(0 - 0)
9 - 5H
UZB D108-10-241 - 1
(1 - 0)
6 - 42.883.252.03H0.90-0.250.80BX
UZB D124-09-241 - 2
(0 - 0)
3 - 68.105.001.21T0.95-1.50.75BT
UZB D118-09-242 - 1
(2 - 0)
2 - 21.224.608.90T0.851.50.85TT
UZB D112-09-240 - 1
(0 - 1)
14 - 32.022.953.15T0.760.250.94TX
UZB D128-08-243 - 1
(2 - 1)
2 - 32.043.102.96T0.800.250.90TT
UZB D122-08-240 - 1
(0 - 0)
6 - 75.404.201.37T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%

FK Do stlik Tashkent            
Chủ - Khách
FK Olympic Tashkent BFK Do stlik Tashkent
FK Do stlik TashkentXorazm Urganch
Buxoro FKFK Do stlik Tashkent
FK Do stlik TashkentShurtan Guzor
Kuruvchi Kokand QoqonFK Do stlik Tashkent
FK Do stlik TashkentAral Nukus
FK Do stlik TashkentMashal Muborak
Xorazm UrganchFK Do stlik Tashkent
FK Do stlik TashkentBuxoro FK
Shurtan GuzorFK Do stlik Tashkent
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D111-11-241 - 1
(0 - 0)
3 - 4
UZB D106-11-240 - 0
(0 - 0)
7 - 24.003.451.730.80-0.750.96X
UZB D130-10-241 - 1
(0 - 1)
2 - 1
UZB D123-10-240 - 1
(0 - 1)
8 - 5
UZB D112-10-241 - 0
(1 - 0)
-
UZB D103-10-242 - 1
(0 - 0)
5 - 34.854.001.440.90-10.80T
UZB D124-09-241 - 2
(0 - 0)
3 - 68.105.001.21T0.95-1.50.75BT
UZB D111-09-240 - 2
(0 - 1)
5 - 51.384.005.600.931.250.77X
UZB D127-08-241 - 2
(1 - 0)
- 6.904.601.270.80-1.50.90T
UZB D121-08-243 - 1
(3 - 1)
4 - 2

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Mashal MuborakSo sánh số liệuFK Do stlik Tashkent
  • 14Tổng số ghi bàn9
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.9
  • 6Tổng số mất bàn12
  • 0.6Trung bình mất bàn1.2
  • 70.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Mashal Muborak
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem9XemXem1XemXem3XemXem69.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
FK Do stlik Tashkent
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Mashal Muborak
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
FK Do stlik Tashkent
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
641166.7%Xem00.0%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mashal MuborakThời gian ghi bànFK Do stlik Tashkent
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    13
    0 Bàn
    5
    10
    1 Bàn
    4
    4
    2 Bàn
    4
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    13
    9
    Bàn thắng H1
    16
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mashal MuborakChi tiết về HT/FTFK Do stlik Tashkent
  • 7
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    1
    T/B
    5
    2
    H/T
    11
    9
    H/H
    1
    6
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    7
    B/B
ChủKhách
Mashal MuborakSố bàn thắng trong H1&H2FK Do stlik Tashkent
  • 7
    1
    Thắng 2+ bàn
    5
    2
    Thắng 1 bàn
    11
    10
    Hòa
    4
    6
    Mất 1 bàn
    0
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mashal Muborak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
FK Do stlik Tashkent
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 57.1%Thắng14.3% [4]
  • [8] 28.6%Hòa17.9% [4]
  • [4] 14.3%Bại67.9% [19]
  • Chủ/Khách
  • [11] 39.3%Thắng7.1% [2]
  • [1] 3.6%Hòa10.7% [3]
  • [2] 7.1%Bại32.1% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.46 
  • TB mất điểm
    0.54 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.96 
  • TB mất điểm
    0.18 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    47
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    1.68
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.46
  • TB mất điểm
    0.89
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 30.00%Hòa33.33% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn44.44% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Mashal Muborak VS FK Do stlik Tashkent ngày 28-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues