So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
-0.75
0.92
0.84
2.75
0.92
3.75
3.70
1.71
Live
0.93
-0.75
0.89
0.86
2.75
0.94
4.20
3.90
1.60
Run
0.50
-0.25
-0.62
-0.64
0.5
0.50
8.20
1.40
3.75
BET365Sớm
0.88
-0.75
0.98
1.00
3
0.85
3.50
4.00
1.73
Live
0.92
-0.75
0.92
0.95
2.75
0.90
3.90
3.90
1.66
Run
0.32
-0.25
-0.43
-0.29
1.5
0.20
501.00
26.00
1.00
Mansion88Sớm
0.86
-0.75
0.98
-0.82
3
0.64
3.85
3.60
1.73
Live
0.89
-0.75
0.95
0.88
2.75
0.94
4.10
3.50
1.70
Run
0.45
-0.25
-0.55
-0.57
1.5
0.45
136.00
6.80
1.06
188betSớm
0.85
-0.75
0.93
0.85
2.75
0.93
3.75
3.70
1.71
Live
1.00
-0.75
0.90
0.93
2.75
0.89
3.80
3.65
1.72
Run
0.59
-0.25
-0.69
-0.78
0.5
0.65
7.30
1.50
3.35
SbobetSớm
0.90
-0.75
0.92
-0.95
3
0.75
3.85
3.63
1.65
Live
1.00
-0.75
0.84
0.92
2.75
0.90
4.46
3.67
1.60
Run
0.50
-0.25
-0.66
-0.83
0.5
0.64
6.30
1.50
3.33

Bên nào sẽ thắng?

Vyskov
ChủHòaKhách
Bohemians 1905
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
VyskovSo Sánh Sức MạnhBohemians 1905
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 100%So Sánh Phong Độ0%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE Cup-] Vyskov
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6321751150.0%
[CZE Cup-] Bohemians 1905
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
60000000.0%

Thành tích đối đầu

Vyskov            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Vyskov            
Chủ - Khách
VyskovTescoma Zlin
LisenVyskov
VyskovSigma Olomouc B
VyskovChrudim
FK MAS TaborskoVyskov
SSK BilovecVyskov
Sparta Praha BVyskov
SK Slovan VarnsdorfVyskov
VyskovBrno
HFK OlomoucVyskov
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D226-10-241 - 1
(0 - 0)
5 - 42.873.002.28H0.78-0.251.04BH
CZE D219-10-240 - 2
(0 - 0)
4 - 12.223.152.86T1.000.250.82TX
CZE D206-10-241 - 0
(0 - 0)
6 - 52.063.303.00T0.820.251.00TX
CZE D202-10-240 - 3
(0 - 2)
7 - 12.193.452.83B0.970.250.85BT
CZE D228-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 41.933.253.40H0.930.50.89TX
CZEC25-09-241 - 3
(1 - 1)
3 - 10T
CZE D221-09-241 - 0
(0 - 0)
12 - 32.153.352.81B0.960.250.86BX
CZE D201-09-241 - 2
(0 - 1)
6 - 32.143.452.88T0.910.250.91TT
CZE D226-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 72.143.252.90T0.900.250.92TX
CZEC20-08-240 - 2
(0 - 1)
0 - 4T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 29%

Bohemians 1905            
Chủ - Khách
Waterford UnitedBohemians
Sligo RoversBohemians
BohemiansSt. Patricks Athletic
Derry CityBohemians
BohemiansDerry City
DundalkBohemians
Shamrock RoversBohemians
BohemiansDrogheda United
UC DublinBohemians
BohemiansShelbourne
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE PR25-10-241 - 1
(0 - 0)
6 - 102.733.352.411.0600.82X
IRE PR19-10-240 - 2
(0 - 1)
5 - 32.873.402.290.86-0.251.02X
IRE PR14-10-241 - 3
(0 - 0)
3 - 62.683.552.351.0600.82T
IRE PR11-10-241 - 1
(0 - 1)
9 - 31.643.754.900.840.751.04X
IRFAIC04-10-240 - 2
(0 - 1)
2 - 23.253.252.051.03-0.250.79X
IRE PR27-09-240 - 2
(0 - 0)
2 - 73.153.402.131.00-0.250.88X
IRE PR23-09-241 - 0
(0 - 0)
7 - 11.723.804.250.930.750.95X
IRE PR20-09-240 - 1
(0 - 1)
10 - 51.843.703.750.840.51.04X
IRFAIC13-09-240 - 4
(0 - 1)
4 - 34.453.801.631.01-0.750.81T
IRE PR06-09-241 - 1
(0 - 0)
8 - 52.613.252.580.9500.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 20%

VyskovSo sánh số liệuBohemians 1905
  • 12Tổng số ghi bàn0
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.0
  • 7Tổng số mất bàn0
  • 0.7Trung bình mất bàn0.0
  • 60.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 20.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Vyskov
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem3XemXem21.4%XemXem10XemXem71.4%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
640266.7%Xem116.7%466.7%Xem
Bohemians 1905
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem15XemXem3XemXem17XemXem42.9%XemXem13XemXem37.1%XemXem21XemXem60%XemXem
17XemXem5XemXem2XemXem10XemXem29.4%XemXem7XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem
18XemXem10XemXem1XemXem7XemXem55.6%XemXem6XemXem33.3%XemXem12XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Vyskov
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem3XemXem5XemXem42.9%XemXem1XemXem7.1%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem42.9%XemXem
613216.7%Xem116.7%583.3%Xem
Bohemians 1905
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem18XemXem7XemXem10XemXem51.4%XemXem16XemXem45.7%XemXem11XemXem31.4%XemXem
17XemXem6XemXem4XemXem7XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem4XemXem23.5%XemXem
18XemXem12XemXem3XemXem3XemXem66.7%XemXem8XemXem44.4%XemXem7XemXem38.9%XemXem
632150.0%Xem00.0%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

VyskovThời gian ghi bànBohemians 1905
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    1
    Bàn thắng H1
    3
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
VyskovChi tiết về HT/FTBohemians 1905
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
VyskovSố bàn thắng trong H1&H2Bohemians 1905
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vyskov
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D202-11-2024KháchViktoria Zizkov3 Ngày
CZE D209-11-2024ChủVysocina jihlava10 Ngày
CZE D201-03-2025KháchFK Graffin Vlasim122 Ngày
Bohemians 1905
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE PR01-11-2024KháchBohemians2 Ngày

Vyskov VS Bohemians 1905 ngày 30-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues