So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
-0.25
0.85
0.97
2
0.83
3.30
3.10
2.12
Live
-0.88
-0.25
0.70
-0.99
1.75
0.79
4.55
2.56
2.04
Run
0.04
-0.25
-0.16
-0.17
2.5
0.03
18.50
1.01
17.00
BET365Sớm
0.98
0.5
0.83
0.85
2
0.95
1.91
3.10
3.75
Live
0.75
-0.5
-0.95
-0.98
1.75
0.77
4.20
2.70
2.00
Run
-0.87
0
0.67
-0.08
2.5
0.03
17.00
1.02
17.00
Mansion88Sớm
0.90
-0.25
0.94
-0.85
1.75
0.67
3.85
2.55
2.12
Live
-0.94
-0.25
0.78
-0.93
1.75
0.74
4.15
2.59
2.01
Run
-0.82
0
0.72
-0.14
2.5
0.06
17.00
1.04
13.00
188betSớm
0.98
-0.25
0.86
0.88
2
0.94
3.25
3.10
2.12
Live
-0.88
-0.25
0.71
-0.98
1.75
0.80
4.55
2.56
2.04
Run
0.05
-0.25
-0.15
-0.16
2.5
0.04
18.00
1.02
15.50
SbobetSớm
0.88
-0.25
0.96
-0.95
1.75
0.77
3.35
2.66
2.23
Live
-0.96
-0.25
0.80
-0.88
1.75
0.70
3.82
2.65
2.07
Run
-0.85
0
0.69
-0.15
2.5
0.01
11.50
1.09
8.80

Bên nào sẽ thắng?

Aluminium Arak
ChủHòaKhách
Esteghlal Tehran
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Aluminium ArakSo Sánh Sức MạnhEsteghlal Tehran
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 0T 4H 4B
    4T 4H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRN Pro League-10] Aluminium Arak
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
133641313151023.1%
62407410633.3%
71246951414.3%
612357516.7%
[IRN Pro League-9] Esteghlal Tehran
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13445131716930.8%
61233851316.7%
732210911442.9%
6321651150.0%

Thành tích đối đầu

Aluminium Arak            
Chủ - Khách
Aluminium ArakEsteghlal Tehran
Esteghlal TehranAluminium Arak
Aluminium ArakEsteghlal Tehran
Esteghlal TehranAluminium Arak
Esteghlal TehranAluminium Arak
Aluminium ArakEsteghlal Tehran
Aluminium ArakEsteghlal Tehran
Esteghlal TehranAluminium Arak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR12-04-240 - 1
(0 - 1)
- 4.102.831.91B0.91-0.50.91BX
IRN PR27-10-231 - 0
(1 - 0)
4 - 2B
IRN PR07-04-230 - 1
(0 - 0)
4 - 2B
IRN PR21-10-220 - 0
(0 - 0)
10 - 22.062.443.95H1.060.50.76TX
IRN PR19-05-220 - 0
(0 - 0)
10 - 21.483.257.30H1.0410.78TX
IRN PR03-01-221 - 1
(0 - 1)
5 - 12.752.942.40H1.0400.78HH
IRN PR01-07-210 - 0
(0 - 0)
2 - 52.992.912.26H0.81-0.251.01BX
IRN PR04-01-212 - 0
(1 - 0)
3 - 31.693.054.95B0.930.750.89BH

Thống kê 8 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Aluminium Arak            
Chủ - Khách
Chadormalou ArdakanAluminium Arak
Aluminium ArakGol Gohar FC
Sanat-NaftAluminium Arak
SepahanAluminium Arak
Tractor S.C.Aluminium Arak
Aluminium ArakFoolad Khozestan
Zob AhanAluminium Arak
Aluminium ArakKheybar Khorramabad
PersepolisAluminium Arak
Aluminium ArakHavadar SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR10-12-241 - 1
(1 - 0)
- H
IRN PR02-12-240 - 0
(0 - 0)
1 - 42.393.152.61H0.8201.00HX
Iran Cup23-11-241 - 0
(1 - 0)
0 - 5B
IRN PR01-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 11.733.304.60B0.980.750.84BX
IRN PR27-10-242 - 0
(2 - 0)
- 1.663.104.45B0.900.750.80BH
IRN PR20-10-244 - 2
(1 - 2)
0 - 52.352.713.10T1.020.250.73TT
IRN PR04-10-240 - 4
(0 - 1)
7 - 32.122.983.40T0.840.250.98TT
IRN PR27-09-241 - 0
(1 - 0)
1 - 52.252.913.00T0.970.250.85TX
IRN PR20-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 51.653.006.10B0.880.750.94BT
IRN PR14-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 12.002.684.05H1.000.50.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%

Esteghlal Tehran            
Chủ - Khách
Esteghlal TehranMes krman
Foolad KhozestanEsteghlal Tehran
Al-Ahli SFCEsteghlal Tehran
Esteghlal TehranPakhtakor
Esteghlal TehranMes Rafsanjan
Al HilalEsteghlal Tehran
Esteghlal TehranTractor S.C.
Kheybar KhorramabadEsteghlal Tehran
Esteghlal TehranAl-Nassr
Esteghlal TehranZob Ahan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Iran Cup12-12-241 - 0
(0 - 0)
-
IRN PR07-12-240 - 2
(0 - 2)
3 - 13.402.952.140.95-0.250.87T
ACLE02-12-242 - 2
(1 - 1)
4 - 11.384.256.200.971.250.85T
ACLE25-11-240 - 0
(0 - 0)
1 - 41.783.554.251.020.750.80X
IRN PR09-11-241 - 0
(1 - 0)
1 - 11.703.304.800.940.750.88X
ACLE04-11-243 - 0
(2 - 0)
8 - 41.206.3011.501.0220.80H
IRN PR31-10-240 - 2
(0 - 0)
5 - 22.932.812.360.75-0.251.07H
IRN PR26-10-243 - 1
(1 - 0)
- 4.903.051.700.81-0.750.95T
ACLE22-10-240 - 1
(0 - 0)
2 - 86.204.501.350.92-1.250.84X
IRN PR18-10-240 - 3
(0 - 0)
4 - 11.543.505.900.760.751.06T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

Aluminium ArakSo sánh số liệuEsteghlal Tehran
  • 10Tổng số ghi bàn7
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.7
  • 9Tổng số mất bàn14
  • 0.9Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Aluminium Arak
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Esteghlal Tehran
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
Aluminium Arak
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Esteghlal Tehran
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Aluminium ArakThời gian ghi bànEsteghlal Tehran
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    8
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    1
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Aluminium ArakChi tiết về HT/FTEsteghlal Tehran
  • 0
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    8
    8
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Aluminium ArakSố bàn thắng trong H1&H2Esteghlal Tehran
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    10
    8
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Aluminium Arak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRN PR27-12-2024KháchMalavan7 Ngày
IRN PR02-01-2025ChủShams Azar Qazvin13 Ngày
Esteghlal Tehran
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRN PR26-12-2024KháchChadormalou Ardakan6 Ngày
IRN PR02-01-2025ChủSepahan13 Ngày
ACLE03-02-2025ChủAl Shorta45 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Aluminium Arak
Esteghlal Tehran
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 23.1%Thắng30.8% [4]
  • [6] 46.2%Hòa30.8% [4]
  • [4] 30.8%Bại38.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [2] 15.4%Thắng23.1% [3]
  • [4] 30.8%Hòa15.4% [2]
  • [0] 0.0%Bại15.4% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.54 
  • TB mất điểm
    0.31 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.31
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.23
  • TB mất điểm
    0.62
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 40.00%Hòa30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Aluminium Arak VS Esteghlal Tehran ngày 20-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues