Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ARM First League-3] FC Noah B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 8 | 1 | 4 | 32 | 18 | 25 | 3 | 61.5% |
7 | 3 | 1 | 3 | 18 | 10 | 10 | 7 | 42.9% |
6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 8 | 15 | 3 | 83.3% |
6 | 5 | 0 | 1 | 22 | 6 | 15 | 83.3% |
[ARM First League-4] Lernayin Artsakh |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 7 | 1 | 5 | 36 | 21 | 22 | 4 | 53.8% |
6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 7 | 15 | 4 | 83.3% |
7 | 2 | 1 | 4 | 16 | 14 | 7 | 7 | 28.6% |
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 11 | 50.0% |
FC Noah B |
Chủ - Khách |
---|
Lernayin ArtsakhFC Noah B |
Lernayin ArtsakhFC Noah B |
FC Noah BLernayin Artsakh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 09-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 27-11-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 12-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Noah B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 10-11-24 | 1 - 5 (0 - 2) | - | T | ||||||||
ARM D2 | 03-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
ARM D2 | 29-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ARM D2 | 22-10-24 | 8 - 0 (4 - 0) | - | T | ||||||||
ARM D2 | 27-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ARM D2 | 22-09-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 18-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ARM D2 | 14-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 27-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ARM D2 | 14-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lernayin Artsakh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 08-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ARM D2 | 04-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
ARM D2 | 29-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
ARM D2 | 24-10-24 | 3 - 3 (2 - 1) | - | |||||||||
ARM D2 | 17-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ARM CUP | 01-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ARM D2 | 24-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
ARM D2 | 20-09-24 | 5 - 3 (2 - 1) | - | |||||||||
ARM D2 | 13-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ARM D2 | 28-08-24 | 7 - 0 (4 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Noah B |
FC Noah B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |