[CHN FA Cup-] Langfang City of Glory |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 4 | 0 | 7 | 3 | 10 | 33.3% |
[CHN FA Cup-] Heilongjiang Ice City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 9 | 2 | 0.0% |
Langfang City of Glory |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Langfang City of Glory |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 05-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | 4.15 | 3.25 | 1.67 | T | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | X |
CHA D2 | 27-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | H | ||||||||
CFC | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | H | ||||||||
CHA D2 | 16-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | 2.16 | 3.45 | 2.53 | H | 0.96 | 0.25 | 0.74 | T | X |
CHA D2 | 11-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | H | ||||||||
CHA D2 | 05-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | T | ||||||||
CHA D2 | 30-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 3 | B | ||||||||
CHA D2 | 23-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | B | ||||||||
CHN CH | 03-11-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
CHN CH | 29-10-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Heilongjiang Ice City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 04-05-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | 1.75 | 3.15 | 4.30 | 1.00 | 0.75 | 0.82 | T | ||
CHA D1 | 28-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 13 - 9 | 2.08 | 3.10 | 3.15 | 0.82 | 0.25 | 1.00 | X | ||
CHA D1 | 20-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | 1.45 | 3.75 | 6.00 | 0.88 | 1 | 0.94 | X | ||
CHA D1 | 14-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.72 | 3.40 | 4.10 | 0.94 | 0.75 | 0.88 | X | ||
CHA D1 | 06-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 12 - 1 | 1.54 | 3.55 | 5.30 | 0.76 | 0.75 | 1.06 | T | ||
CHA D1 | 30-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | 1.51 | 3.65 | 5.50 | 1.01 | 1 | 0.81 | X | ||
CHA D1 | 23-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | 1.41 | 3.80 | 6.70 | 0.80 | 1 | 1.02 | T | ||
CHA D1 | 16-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 10 - 5 | 1.85 | 3.20 | 3.75 | 0.85 | 0.5 | 0.91 | X | ||
CHA D1 | 09-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | 2.16 | 3.35 | 2.79 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | X | ||
CHA D1 | 05-11-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | 1.37 | 4.45 | 6.00 | 0.88 | 1.25 | 0.88 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%
Langfang City of Glory |
Langfang City of Glory |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 26-05-2024 | Chủ | Rizhao Yuqi | 8 Ngày |
CHA D2 | 01-06-2024 | Khách | Dalian Kun City | 14 Ngày |
CHA D2 | 08-06-2024 | Chủ | Hubei Istar | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 26-05-2024 | Chủ | Foshan Nanshi | 8 Ngày |
CHA D1 | 01-06-2024 | Khách | Wuxi Wugou | 14 Ngày |
CHA D1 | 08-06-2024 | Chủ | Suzhou Dongwu | 21 Ngày |