Austria
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Phillipp MweneHậu vệ00001005.66
Thẻ vàng
14Junior Chukwubuike AdamuTiền đạo00000000
23Kevin StögerTiền vệ00000006.34
22Matthias SeidlTiền vệ00000000
1Alexander SchlagerThủ môn00000000
-Leopold QuerfeldHậu vệ00000000
-Arnel JakupovićTiền đạo00000000
12Niklas HedlThủ môn00000000
-Marco GrüllTiền đạo00000000
8Alexander PrassHậu vệ00010006.76
Thẻ vàng
-Florian GrillitschTiền vệ00000000
-Flavius DaniliucHậu vệ00000000
19Christoph BaumgartnerTiền vệ10010005.96
6Nicolas SeiwaldTiền vệ00000007.49
20Konrad LaimerTiền vệ20100007.25
Bàn thắngThẻ vàng
18Romano SchmidTiền vệ00000006.55
9Marcel SabitzerTiền vệ40000005.6
Thẻ vàng
21Patrick WimmerTiền vệ20000006.7
7Marko ArnautovićTiền đạo20000005.51
13Patrick PentzThủ môn00000006.05
5Stefan PoschHậu vệ00000006.38
2Maximilian WöberHậu vệ00000007.56
Thẻ đỏ
Slovenia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Erik JanžaHậu vệ10000006.5
Thẻ vàng
20Petar StojanovićTiền vệ10020006.36
5Kenan BajrićHậu vệ00000000
3Jure BalkovecHậu vệ00000006.6
19Žan CelarTiền đạo10010015.91
-Jon Gorenc StankovićHậu vệ00000000
-Tomi HorvatTiền vệ00000000
7Josip IličićTiền vệ00000000
22Adam Gnezda ČerinTiền vệ00000006.07
Thẻ vàng
10Timi ElsnikTiền vệ00010006.75
8Sandi LovrićTiền vệ00000006.48
11Benjamin SeskoTiền đạo30120106.25
Bàn thắng
9Andraž ŠporarTiền đạo10000006.27
14Jasmin KurtićTiền vệ00000000
17Jan MlakarTiền vệ11000015.59
1Jan OblakThủ môn00000000
4Dejan PetrovićTiền vệ00000000
-Igor VekičThủ môn00000000
18Zan VipotnikTiền đạo00000000
12Matevz VidovsekThủ môn00000006.4
23David BrekaloHậu vệ00000006.87
21Vanja DrkusicHậu vệ00000006.03
6Jaka BijolHậu vệ00000006.37

Slovenia vs Austria ngày 07-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues