So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
1
-0.96
0.93
2
0.87
1.41
3.80
7.80
Live
0.80
1
-0.92
0.87
1.75
-0.99
1.41
3.70
8.30
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
1.5
0.01
1.01
18.00
26.00
BET365Sớm
-0.95
1.25
0.80
0.93
2
0.93
1.40
3.90
11.00
Live
0.75
1
-0.95
0.80
1.75
1.00
1.42
3.70
11.00
Run
0.40
0
-0.54
-0.08
1.5
0.03
1.00
34.00
151.00
Mansion88Sớm
0.85
1
0.91
-0.98
2
0.74
1.42
3.70
6.80
Live
-0.78
1.25
0.68
-0.84
2
0.72
1.39
3.65
9.40
Run
0.51
0
-0.59
-0.12
1.5
0.05
1.02
10.00
300.00
188betSớm
0.79
1
-0.95
0.94
2
0.88
1.41
3.80
7.80
Live
0.81
1
-0.89
0.88
1.75
-0.98
1.39
3.80
8.60
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.12
1.5
0.02
1.01
18.50
26.00
SbobetSớm
-0.96
1.25
0.80
0.90
2
0.92
1.37
3.74
8.00
Live
0.80
1
-0.90
0.88
1.75
1.00
1.40
3.63
8.60
Run
0.49
0
-0.57
-0.11
1.5
0.03
1.01
11.00
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Moldova
ChủHòaKhách
Andorra
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MoldovaSo Sánh Sức MạnhAndorra
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 5T 2H 1B
    1T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Nations League-1] Moldova
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4301519175.0%
22004061100.0%
2101113150.0%
64111171366.7%
[UEFA Nations League-3] Andorra
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
401304130.0%
200202030.0%
201102130.0%
601511110.0%

Thành tích đối đầu

Moldova            
Chủ - Khách
MoldovaAndorra
AndorraMoldova
AndorraMoldova
MoldovaAndorra
AndorraMoldova
AndorraMoldova
MoldovaAndorra
AndorraMoldova
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA NL14-06-222 - 1
(1 - 1)
4 - 11.634.055.20T0.740.751.08TT
UEFA NL06-06-220 - 0
(0 - 0)
2 - 63.903.102.13H0.97-0.250.85BX
EURO Cup11-10-191 - 0
(0 - 0)
1 - 95.003.151.71B0.85-0.750.97BX
EURO Cup08-06-191 - 0
(1 - 0)
2 - 01.443.856.10T0.8510.97TX
INT FRL28-03-160 - 1
(0 - 1)
0 - 911.004.601.27T0.85-1.51.03BX
INT FRL05-03-140 - 3
(0 - 2)
- T
INT CF14-08-131 - 1
(1 - 1)
- 1.205.509.50H0.851.751.03TX
INT CF09-02-111 - 2
(0 - 0)
- 11.505.501.20T0.95-1.750.93BT

Thống kê 8 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:63% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

Moldova            
Chủ - Khách
MoldovaSan Marino
MoldovaMalta
MoldovaUkraine
MoldovaCyprus
Cayman IslandsMoldova
North MacedoniaMoldova
Czech RepublicMoldova
MoldovaAlbania
PolandMoldova
SwedenMoldova
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL10-09-241 - 0
(1 - 0)
5 - 11.196.3012.50T0.801.751.02TX
UEFA NL07-09-242 - 0
(2 - 0)
3 - 01.763.454.45T1.000.750.82TX
INT FRL11-06-240 - 4
(0 - 2)
5 - 35.304.001.46B0.96-10.86BT
INT FRL08-06-243 - 2
(1 - 0)
6 - 22.132.913.25T0.850.250.97TT
INT FRL26-03-240 - 4
(0 - 2)
- 18.0013.001.01T0.85-40.91HX
INT FRL22-03-241 - 1
(1 - 0)
3 - 21.663.654.90H0.860.750.96TX
EURO Cup20-11-233 - 0
(1 - 0)
4 - 41.265.2010.50B0.851.50.97BT
EURO Cup17-11-231 - 1
(0 - 1)
4 - 24.453.501.85H1.03-0.50.85BX
EURO Cup15-10-231 - 1
(0 - 1)
8 - 61.146.0012.50H1.0020.82TX
INT FRL12-10-233 - 1
(2 - 1)
4 - 21.126.6013.50B0.8121.01HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Andorra            
Chủ - Khách
AndorraMalta
GibraltarAndorra
Northern IrelandAndorra
SpainAndorra
BoliviaAndorra
South AfricaAndorra
AndorraIsrael
BelarusAndorra
RomaniaAndorra
AndorraKosovo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA NL10-09-240 - 1
(0 - 1)
3 - 42.702.942.700.9100.91X
INT FRL04-09-241 - 0
(1 - 0)
5 - 63.652.892.000.82-0.51.00X
INT FRL11-06-242 - 0
(2 - 0)
8 - 01.185.4011.500.921.750.90X
INT FRL05-06-245 - 0
(1 - 0)
8 - 11.0113.0017.500.833.750.99T
INT FRL25-03-241 - 0
(1 - 0)
4 - 81.463.706.100.9110.91X
INT FRL21-03-241 - 1
(1 - 1)
6 - 01.195.5012.500.901.750.86X
EURO Cup21-11-230 - 2
(0 - 1)
1 - 58.004.851.330.80-1.51.02X
EURO Cup18-11-231 - 0
(0 - 0)
2 - 31.613.955.700.770.751.05X
EURO Cup15-10-234 - 0
(3 - 0)
5 - 01.077.8016.500.822.251.00T
EURO Cup12-10-230 - 3
(0 - 1)
3 - 37.404.151.340.88-1.250.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:13% Tỷ lệ tài: 30%

MoldovaSo sánh số liệuAndorra
  • 14Tổng số ghi bàn1
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.1
  • 15Tổng số mất bàn21
  • 1.5Trung bình mất bàn2.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua90.0%
MoldovaThời gian ghi bànAndorra
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MoldovaChi tiết về HT/FTAndorra
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
MoldovaSố bàn thắng trong H1&H2Andorra
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Moldova
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA NL13-10-2024KháchMalta3 Ngày
UEFA NL16-11-2024KháchAndorra37 Ngày
Andorra
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA NL16-11-2024ChủMoldova37 Ngày
UEFA NL19-11-2024KháchMalta40 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Moldova
Chấn thương
Andorra

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 75.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa25.0% [0]
  • [1] 25.0%Bại75.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 50.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa25.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại25.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    0.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 50.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 25.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa25.00% [1]
  • [1] 25.00%Mất 1 bàn50.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [1]

Moldova VS Andorra ngày 10-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues