Netherlands
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Brian BrobbeyTiền đạo00000000
24Jan Paul van HeckeHậu vệ00000000
9Wout WeghorstTiền đạo00000000
3Jurriën TimberHậu vệ00000000
16Quinten TimberTiền vệ00000000
13Nick OlijThủ môn00000000
18Donyell MalenTiền đạo00000000
-Justin KluivertTiền vệ00000000
5Jorrel HatoHậu vệ00000000
-Lutsharel GeertruidaHậu vệ00000000
12Jeremie FrimpongHậu vệ00000000
23Mark FlekkenThủ môn00000000
1Bart VerbruggenThủ môn00000006.77
22Denzel DumfriesHậu vệ10000007.21
15Matthijs De LigtHậu vệ00000006.37
4Virgil van DijkHậu vệ20000007.3
-Nathan AkéHậu vệ10000007.72
-Jerdy SchoutenTiền vệ00010007.78
14Tijjani ReijndersTiền vệ41111008.78
Bàn thắngThẻ đỏ
8Ryan GravenberchTiền vệ00020008.68
-Xavi SimonsTiền đạo40010005.53
-Joshua ZirkzeeTiền đạo40101008.27
Bàn thắng
11Cody GakpoTiền đạo40100008.65
Bàn thắng
Bosnia-Herzegovina
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Ivan BašićTiền vệ00000000
23Esmir BajraktarevicTiền đạo00000000
1Nikola VasiljThủ môn00000005.12
16Adrian Leon BarisicHậu vệ00000006.73
-Nikola KatićHậu vệ00000005.6
6Benjamin TahirovicTiền vệ00000006.17
-Nihad MujakićHậu vệ00000005.73
-Jusuf GazibegovicHậu vệ10000005.61
15Armin GigovicTiền vệ00000006.09
7Amar DedićHậu vệ00010005.75
8Denis·HuseinbasicTiền vệ00001005.91
11Edin DžekoTiền đạo00000006.26
10Ermedin DemirovićTiền đạo10100008
Bàn thắng
3Ermin BičakčićHậu vệ00000000
17Dženis BurnićHậu vệ00000000
12Osman HadžikićThủ môn00000000
-Rade KrunićTiền vệ00000006.77
-Kenan PirićThủ môn00000000
-Stjepan RadeljićHậu vệ00000000
-Haris TabakovicTiền đạo00000000
-Dal VaresanovicTiền đạo00000000
14Ifet·DjakovacTiền vệ00000000
-Dario ŠarićTiền vệ00000000

Netherlands vs Bosnia-Herzegovina ngày 08-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues