So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.70
1.75
1.00
0.75
2.75
0.95
1.14
5.60
10.50
Live
0.94
2
0.92
0.78
3
-0.94
1.15
6.20
11.50
Run
-0.20
0.25
0.02
-0.22
3.5
0.02
1.01
13.00
17.50
BET365Sớm
0.95
1.75
0.85
0.95
2.75
0.85
1.25
5.25
9.50
Live
0.95
2
0.85
0.80
3
1.00
1.20
6.50
9.50
Run
0.40
0
-0.54
-0.17
3.5
0.10
1.00
51.00
51.00
Mansion88Sớm
0.71
1.5
-0.95
0.91
2.5
0.85
1.13
6.40
13.00
Live
0.98
2
0.86
0.76
3
-0.94
1.18
6.30
8.80
Run
0.42
0
-0.58
-0.21
3.5
0.11
1.02
7.90
100.00
188betSớm
0.71
1.75
-0.99
0.76
2.75
0.96
1.14
5.60
10.50
Live
0.95
2
0.93
0.79
3
-0.93
1.15
6.20
11.50
Run
-0.19
0.25
0.03
-0.21
3.5
0.03
1.01
12.50
18.00
SbobetSớm
0.78
1.75
-0.96
0.85
2.75
0.95
1.16
5.40
10.00
Live
0.92
2
0.92
0.76
3
-0.94
1.16
6.00
10.00
Run
0.59
0
-0.75
-0.21
3.5
0.07
1.39
4.05
6.30

Bên nào sẽ thắng?

FC Astana
ChủHòaKhách
FC Shakhtyor Karagandy
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC AstanaSo Sánh Sức MạnhFC Shakhtyor Karagandy
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KAZ Premier League-1] FC Astana
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221345341843159.1%
11623181220654.5%
1172216623163.6%
65101131683.3%
[KAZ Premier League-13] FC Shakhtyor Karagandy
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
232417114210138.7%
11245614101318.2%
1200125280140.0%
601541110.0%

Thành tích đối đầu

FC Astana            
Chủ - Khách
FC Shakhtyor KaragandyLokomotiv Astana
FC Shakhtyor KaragandyLokomotiv Astana
FC Shakhtyor KaragandyLokomotiv Astana
Lokomotiv AstanaFC Shakhtyor Karagandy
FC Shakhtyor KaragandyLokomotiv Astana
FC Shakhtyor KaragandyLokomotiv Astana
Lokomotiv AstanaFC Shakhtyor Karagandy
Lokomotiv AstanaFC Shakhtyor Karagandy
Lokomotiv AstanaFC Shakhtyor Karagandy
FC Shakhtyor KaragandyLokomotiv Astana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Kazakhstan LC19-07-242 - 4
(2 - 2)
3 - 4T
KAZ PR07-04-241 - 0
(1 - 0)
6 - 56.703.751.46B0.95-10.91BX
KAZ PR29-10-231 - 1
(0 - 1)
- 3.002.752.21H0.75-0.250.95BX
KAZ PR04-03-232 - 1
(2 - 1)
6 - 51.245.108.60T0.831.50.99TT
KAZ PR06-11-222 - 3
(1 - 2)
2 - 69.405.401.16T0.92-1.750.78BT
KAZ C14-08-221 - 7
(0 - 1)
- 2.683.602.14T0.89-0.250.93TT
KAZ C15-07-225 - 2
(3 - 1)
7 - 22.083.402.89T0.860.250.90TT
KAZ PR05-03-220 - 0
(0 - 0)
6 - 41.314.557.20H0.801.251.02TX
KAZ PR02-07-214 - 3
(2 - 1)
2 - 51.255.008.00T0.861.50.96TT
KAZ PR23-04-210 - 1
(0 - 1)
4 - 75.203.801.50T0.87-10.95HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

FC Astana            
Chủ - Khách
Lokomotiv AstanaFK Yelimay Semey
OrdabasyLokomotiv Astana
Kaisar KyzylordaLokomotiv Astana
Lokomotiv AstanaKyzylzhar Petropavlovsk
FC Kairat AlmatyLokomotiv Astana
Lokomotiv AstanaBrann
BrannLokomotiv Astana
Lokomotiv AstanaCorvinul Hunedoara
FK Yelimay SemeyLokomotiv Astana
Corvinul HunedoaraLokomotiv Astana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Kazakhstan LC25-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 2H
KAZ PR22-09-242 - 4
(2 - 2)
3 - 82.483.102.54T0.8500.91TT
KAZ PR18-09-240 - 1
(0 - 1)
5 - 43.203.052.08T0.93-0.250.83TX
KAZ PR14-09-242 - 1
(1 - 1)
8 - 51.373.955.90T0.951.250.75TT
KAZ PR01-09-240 - 1
(0 - 0)
5 - 31.993.252.96T0.750.250.95TX
UEFA ECL29-08-243 - 0
(0 - 0)
3 - 83.503.601.86T0.96-0.50.86TT
UEFA ECL22-08-242 - 0
(1 - 0)
5 - 41.314.957.40B0.961.50.86BX
UEFA ECL14-08-246 - 1
(1 - 0)
0 - 31.573.804.55T0.800.751.02TT
Kazakhstan LC11-08-240 - 0
(0 - 0)
12 - 4H
UEFA ECL08-08-241 - 2
(1 - 0)
4 - 82.303.352.59T0.8001.02TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%

FC Shakhtyor Karagandy            
Chủ - Khách
FC Shakhtyor KaragandyFK Yelimay Semey
Turan TurkistanFC Shakhtyor Karagandy
FC Shakhtyor KaragandyZhenis
FK AtyrauFC Shakhtyor Karagandy
FC Shakhtyor KaragandyOrdabasy
FC Shakhtyor KaragandyFC Kairat Almaty
FC Shakhtyor KaragandyLokomotiv Astana
FC Shakhtyor KaragandyFC Zhetysu Taldykorgan
FC Shakhtyor KaragandyFC Zhetysu Taldykorgan
Kyzylzhar PetropavlovskFC Shakhtyor Karagandy
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KAZ PR22-09-241 - 2
(0 - 2)
2 - 35.203.651.571.04-0.750.78T
KAZ PR14-09-242 - 1
(1 - 0)
8 - 101.983.153.100.730.250.97T
KAZ PR01-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 62.313.052.580.7400.96X
KAZ PR24-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 01.583.405.100.810.750.95X
KAZ PR18-08-242 - 3
(0 - 1)
6 - 26.003.851.380.71-1.250.99T
KAZ PR27-07-240 - 3
(0 - 1)
5 - 44.553.501.690.90-0.750.92T
Kazakhstan LC19-07-242 - 4
(2 - 2)
3 - 4T
KAZ PR13-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 12.693.202.401.0200.80X
Kazakhstan LC07-07-242 - 1
(2 - 1)
4 - 1
KAZ PR29-06-242 - 0
(0 - 0)
4 - 41.683.204.700.900.750.92H

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 57%

FC AstanaSo sánh số liệuFC Shakhtyor Karagandy
  • 19Tổng số ghi bàn8
  • 1.9Trung bình ghi bàn0.8
  • 7Tổng số mất bàn18
  • 0.7Trung bình mất bàn1.8
  • 70.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Astana
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem5XemXem29.4%XemXem12XemXem70.6%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem1XemXem11.1%XemXem8XemXem88.9%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
FC Shakhtyor Karagandy
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem5XemXem3XemXem10XemXem27.8%XemXem7XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
FC Astana
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem5XemXem3XemXem9XemXem29.4%XemXem7XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem
FC Shakhtyor Karagandy
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem4XemXem3XemXem11XemXem22.2%XemXem7XemXem38.9%XemXem5XemXem27.8%XemXem
9XemXem2XemXem3XemXem4XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
60150.0%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC AstanaThời gian ghi bànFC Shakhtyor Karagandy
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    14
    0 Bàn
    10
    4
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    8
    4
    Bàn thắng H1
    10
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC AstanaChi tiết về HT/FTFC Shakhtyor Karagandy
  • 4
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    0
    H/T
    3
    4
    H/H
    3
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    10
    B/B
ChủKhách
FC AstanaSố bàn thắng trong H1&H2FC Shakhtyor Karagandy
  • 4
    0
    Thắng 2+ bàn
    5
    3
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    4
    7
    Mất 1 bàn
    1
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Astana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KAZ PR19-10-2024KháchFK Yelimay Semey14 Ngày
UEFA ECL24-10-2024KháchThe New Saints19 Ngày
KAZ PR26-10-2024ChủFK Aktobe Lento21 Ngày
FC Shakhtyor Karagandy
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KAZ PR19-10-2024KháchKaisar Kyzylorda14 Ngày
KAZ PR26-10-2024ChủKyzylzhar Petropavlovsk21 Ngày
KAZ PR02-11-2024ChủFK Aktobe Lento28 Ngày

Đội hình gần đây

FC Astana
Đội hình (-)

Dữ liệu đang được cập nhật

Dự bị

Dữ liệu đang được cập nhật

FC Shakhtyor Karagandy
Đội hình (-)
Dự bị

Dữ liệu đang được cập nhật

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 59.1%Thắng8.7% [2]
  • [4] 18.2%Hòa17.4% [2]
  • [5] 22.7%Bại73.9% [17]
  • Chủ/Khách
  • [6] 27.3%Thắng0.0% [0]
  • [2] 9.1%Hòa0.0% [0]
  • [3] 13.6%Bại52.2% [12]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.55 
  • TB mất điểm
    0.82 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    42
  • TB được điểm
    0.48
  • TB mất điểm
    1.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.26
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 45.45%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 9.09%Hòa20.00% [2]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn50.00% [5]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

FC Astana VS FC Shakhtyor Karagandy ngày 16-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues