[CHI Primera B-1] Deportes La Serena |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 20 | 7 | 2 | 39 | 15 | 67 | 1 | 69.0% |
15 | 12 | 2 | 1 | 23 | 7 | 38 | 1 | 80.0% |
14 | 8 | 5 | 1 | 16 | 8 | 29 | 2 | 57.1% |
6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 3 | 10 | 33.3% |
[CHI Primera B-13] Deportes Temuco |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 9 | 6 | 15 | 30 | 37 | 33 | 13 | 30.0% |
15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 15 | 18 | 10 | 33.3% |
15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 22 | 15 | 14 | 26.7% |
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | 5 | 16.7% |
Deportes La Serena |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI D2 | 01-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | 2.93 | 3.10 | 2.20 | T | 0.87 | -0.25 | 0.95 | T | X |
CHI D2 | 15-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 14 - 5 | 1.83 | 3.55 | 3.65 | B | 0.83 | 0.5 | 1.05 | B | X |
CHI D2 | 08-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | 2.21 | 3.35 | 2.70 | T | 1.02 | 0.25 | 0.80 | T | X |
CHI D2 | 01-08-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | 1.88 | 3.25 | 3.55 | T | 0.88 | 0.5 | 0.94 | T | X |
CHI D2 | 11-03-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | 2.14 | 3.15 | 3.00 | B | 0.89 | 0.25 | 0.93 | B | X |
CHI D2 | 23-01-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.28 | 3.15 | 2.76 | H | 1.05 | 0.25 | 0.77 | T | X |
CHI D2 | 13-10-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | 2.20 | 3.10 | 2.93 | B | 0.95 | 0.25 | 0.87 | B | X |
CHI D2 | 21-04-19 | 3 - 2 (2 - 1) | 7 - 9 | T | ||||||||
CHI D2 | 03-04-16 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
CHI D2 | 06-12-15 | 3 - 1 (1 - 1) | 9 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 0%
Deportes La Serena |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI D2 | 13-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | 2.20 | 3.10 | 2.92 | H | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | H |
CHI D2 | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | 1.79 | 3.15 | 3.65 | H | 0.79 | 0.5 | 0.91 | T | X |
CHI D2 | 29-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | 1.77 | 3.30 | 4.00 | T | 1.02 | 0.75 | 0.80 | T | X |
CHI D2 | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | H | ||||||||
CHI D2 | 08-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 10 | 1.58 | 3.60 | 4.75 | T | 0.82 | 0.75 | 1.00 | T | X |
CHI D2 | 31-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 8 | 2.56 | 3.10 | 2.46 | H | 0.95 | 0 | 0.87 | H | X |
CHI D2 | 25-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | 1.33 | 4.40 | 7.10 | T | 0.83 | 1.25 | 0.93 | T | X |
CHI D2 | 19-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | 2.44 | 3.05 | 2.63 | T | 0.83 | 0 | 0.99 | T | X |
CHI D2 | 11-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | 1.57 | 3.65 | 4.80 | T | 0.80 | 0.75 | 1.02 | T | X |
CHI D2 | 01-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 0%
Deportes Temuco |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI D2 | 13-10-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 9 - 8 | 2.35 | 2.98 | 2.79 | 0.75 | 0 | 1.07 | T | ||
CHI D2 | 06-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 8 | |||||||||
CHI D2 | 28-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 9 | 2.23 | 3.20 | 2.79 | 1.02 | 0.25 | 0.80 | X | ||
CHI D2 | 14-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
CHI D2 | 08-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | 1.80 | 3.15 | 3.60 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
CHI D2 | 31-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | 2.69 | 3.05 | 2.39 | 1.02 | 0 | 0.80 | X | ||
CHI D2 | 24-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 7 | |||||||||
CHI D2 | 18-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | 2.09 | 3.10 | 3.15 | 0.83 | 0.25 | 0.99 | T | ||
CHI D2 | 10-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | 1.96 | 3.15 | 3.40 | 0.96 | 0.5 | 0.86 | X | ||
CHI D2 | 04-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Deportes La Serena |
Deportes La Serena |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật