[ENG-S Division One-] Larkhall Athletic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 10 | 9 | 50.0% |
[ENG-S Division One-] Bashley |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 8 | 18 | 3 | 0.0% |
Larkhall Athletic |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Larkhall Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 02-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | 2.14 | 3.50 | 2.73 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | X |
ENG FAC | 28-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 4 | B | ||||||||
ENG FAC | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG FAT | 07-09-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG SD1 | 28-08-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | 1.47 | 4.10 | 4.45 | T | 0.82 | 1 | 0.88 | T | T |
INT CF | 30-07-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | T | ||||||||
INT CF | 26-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ENG SD1 | 24-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG SD1 | 17-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 14 | 3.00 | 3.60 | 1.85 | H | 0.85 | -0.5 | 0.85 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Bashley |
Chủ - Khách |
---|
BashleyMousehole |
BashleyMousehole |
BashleyDorchester Town |
BashleyExmouth Town |
CribbsBashley |
CribbsBashley |
Evesham UnitedBashley |
MouseholeBashley |
BashleyEastleigh |
BashleyMelksham Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 17-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | |||||||||
ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 23-07-24 | 1 - 6 (1 - 2) | - | |||||||||
ENG SD1 | 27-02-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
ENG SD1 | 09-01-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 9 - 4 | 1.43 | 4.25 | 5.30 | 0.97 | 1.25 | 0.73 | T | ||
ENG FAT | 23-09-23 | 3 - 3 (1 - 1) | - | |||||||||
ENG FAT | 09-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG FAC | 02-09-23 | 5 - 3 (3 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 29-07-23 | 2 - 3 (1 - 2) | - | |||||||||
ENG FAT | 24-09-22 | 2 - 2 (0 - 2) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Larkhall Athletic |
Larkhall Athletic |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |