[VIE National Champion League-14] SHB Da Nang |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 0 | 4 | 5 | 5 | 17 | 4 | 14 | 0.0% |
4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 5 | 3 | 14 | 0.0% |
5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 12 | 1 | 14 | 0.0% |
6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | 4 | 0.0% |
[VIE National Champion League-8] Becamex Binh Duong |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 11 | 11 | 8 | 33.3% |
4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 6 | 7 | 8 | 50.0% |
5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 5 | 4 | 9 | 20.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 8 | 33.3% |
SHB Da Nang |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 15-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | 2.04 | 3.25 | 3.30 | H | 1.04 | 0.5 | 0.80 | T | X |
VIE D1 | 05-06-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | 2.36 | 3.35 | 2.50 | H | 0.85 | 0 | 0.97 | H | X |
INT CF | 14-01-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
VIE D1 | 07-10-22 | 0 - 4 (0 - 1) | 6 - 1 | 2.02 | 3.50 | 3.10 | B | 1.02 | 0.5 | 0.82 | B | T |
VIE D1 | 15-07-22 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | 1.82 | 3.25 | 3.80 | H | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | T |
INT CF | 09-01-22 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
VIE D1 | 18-04-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | 2.03 | 3.00 | 3.05 | B | 0.78 | 0.25 | 0.92 | B | X |
INT CF | 05-01-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 1.90 | 3.30 | 2.68 | H | 0.90 | 0.5 | 0.70 | T | X |
VIE D1 | 08-03-20 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | 1.70 | 3.80 | 3.75 | B | 0.90 | 0.75 | 0.86 | B | X |
VIE D1 | 19-10-19 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 3 | 2.03 | 3.45 | 2.97 | B | 0.79 | 0.25 | 1.03 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
SHB Da Nang |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 28-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | 2.39 | 3.30 | 2.51 | H | 0.83 | 0 | 0.93 | H | X |
VIE Cup | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | 4.95 | 3.65 | 1.55 | H | 1.00 | -0.75 | 0.76 | B | X |
VIE D1 | 03-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | 2.13 | 3.35 | 3.05 | H | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | X |
VIE D1 | 29-09-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 2 - 7 | 2.34 | 3.15 | 2.80 | B | 1.06 | 0.25 | 0.76 | B | T |
VIE D1 | 22-09-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 1 | 2.30 | 3.10 | 2.93 | B | 1.04 | 0.25 | 0.80 | B | T |
VIE D1 | 15-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | 2.33 | 3.15 | 2.83 | H | 1.06 | 0.25 | 0.78 | T | X |
INT CF | 24-08-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 3 - 5 | 1.57 | 3.35 | 4.65 | T | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | T |
INT CF | 22-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 3 | B | ||||||||
INT CF | 18-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | T | ||||||||
INT CF | 16-08-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 1 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%
Becamex Binh Duong |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 25-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | 2.07 | 3.15 | 3.10 | 0.82 | 0.25 | 1.00 | X | ||
VIE Cup | 20-10-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 5 | 2.97 | 3.25 | 1.98 | 0.95 | -0.25 | 0.75 | T | ||
VIE D1 | 04-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | 1.91 | 3.25 | 3.50 | 0.91 | 0.5 | 0.85 | T | ||
VIE D1 | 30-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.79 | 3.45 | 3.95 | 0.79 | 0.5 | 1.03 | X | ||
VIE D1 | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | 2.55 | 3.40 | 2.41 | 0.97 | 0 | 0.85 | X | ||
VIE D1 | 14-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | 2.06 | 3.45 | 3.05 | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | ||
VIE D1 | 30-06-24 | 3 - 3 (0 - 1) | 4 - 1 | 1.36 | 4.65 | 5.90 | 0.82 | 1.25 | 0.94 | T | ||
VIE D1 | 25-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | 2.80 | 3.45 | 2.12 | 0.85 | -0.25 | 0.91 | X | ||
VIE D1 | 20-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | 2.02 | 3.25 | 3.15 | 1.02 | 0.5 | 0.80 | X | ||
VIE D1 | 16-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 14 - 1 | 1.70 | 3.65 | 3.90 | 0.91 | 0.75 | 0.91 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%
SHB Da Nang |
SHB Da Nang |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | 16-11-2024 | Khách | Nam Dinh FC | 7 Ngày |
VIE D1 | 20-11-2024 | Khách | Thanh Hoa | 11 Ngày |
VIE Cup | 11-01-2025 | Khách | Song Lam Nghe An | 63 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | 14-11-2024 | Khách | Hanoi FC | 5 Ngày |
VIE D1 | 20-11-2024 | Chủ | Nam Dinh FC | 11 Ngày |
VIE Cup | 10-01-2025 | Khách | Nam Dinh FC | 62 Ngày |