Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Ethan Sutherland | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7.2 | |
- | M. Whittingham | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.68 | |
- | Fletcher Holman | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.54 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Jack Patterson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.75 | |
- | George Morgan | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
- | Nathan Patterson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.78 | |
- | Jacob Beaumont-Clark | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 6 | 1 | 0 | 0 | 6.7 | |
- | Callum Bates | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.89 |