So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
-0.25
0.88
0.87
3.75
0.83
2.46
3.90
2.05
Live
0.82
-0.25
0.88
0.87
3.75
0.83
2.46
3.90
2.05
Run
0.36
0
-0.54
-0.34
6.5
0.14
6.90
1.12
12.50
Mansion88Sớm
0.81
-0.25
0.95
1.00
3.75
0.76
-
-
-
Live
0.78
-0.25
0.98
-0.92
3.75
0.67
-
-
-
Run
0.27
0
-0.47
-0.32
6.5
0.12
6.50
1.10
18.00
188betSớm
0.83
-0.25
0.89
-
-
-
2.53
3.75
2.05
Live
0.83
-0.25
0.89
-
-
-
2.53
3.75
2.05
Run
0.38
0
-0.54
-0.33
6.5
0.15
6.90
1.12
12.50
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.43
0
-0.63
-0.30
6.5
0.16
5.90
1.15
8.80

Bên nào sẽ thắng?

FK Rostov Youth
ChủHòaKhách
Lokomotiv Moscow Youth
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK Rostov YouthSo Sánh Sức MạnhLokomotiv Moscow Youth
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Youth League-9] FK Rostov Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271395473082948.1%
136522517231146.2%
14743221325650.0%
614198716.7%
[RUS Youth League-8] Lokomotiv Moscow Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271539583381855.6%
14824301626757.1%
13715281722753.8%
63121461050.0%

Thành tích đối đầu

FK Rostov Youth            
Chủ - Khách
Lokomotiv Moscow YouthFK Rostov Youth
FK Rostov YouthLokomotiv Moscow Youth
Lokomotiv Moscow YouthFK Rostov Youth
FK Rostov YouthLokomotiv Moscow Youth
Lokomotiv Moscow YouthFK Rostov Youth
FK Rostov YouthLokomotiv Moscow Youth
FK Rostov YouthLokomotiv Moscow Youth
Lokomotiv Moscow YouthFK Rostov Youth
FK Rostov YouthLokomotiv Moscow Youth
Lokomotiv Moscow YouthFK Rostov Youth
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS YthC27-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 12.043.602.61H0.850.250.85TX
RUS YthC03-11-230 - 2
(0 - 1)
4 - 52.033.802.53B0.850.250.85BX
RUS YthC07-10-223 - 1
(2 - 0)
- B
RUS YthC29-07-222 - 0
(2 - 0)
- T
RUS YthC19-11-211 - 3
(0 - 3)
10 - 12.263.402.59T0.7501.07TT
RUS YthC10-09-210 - 1
(0 - 0)
- 1.384.605.60B0.831.250.87TX
RUS YthC19-05-211 - 0
(1 - 0)
5 - 12.643.502.19T0.81-0.251.01TX
RUS YthC14-04-212 - 0
(1 - 0)
3 - 31.504.054.85B0.9210.90BX
RUS YthC14-03-200 - 5
(0 - 2)
3 - 63.603.751.80B0.84-0.751.02BT
RUS YthC31-08-192 - 3
(2 - 0)
8 - 11.344.606.40T0.831.250.99TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

FK Rostov Youth            
Chủ - Khách
PFC Sochi YouthFK Rostov Youth
FK Rostov YouthKonopliev Youth
Spartak Moscow YouthFK Rostov Youth
FK Rostov YouthFK Krasnodar Youth
Lokomotiv Moscow YouthFK Rostov Youth
FK Rostov YouthPFC Sochi Youth
Konopliev YouthFK Rostov Youth
FK Rostov YouthSpartak Moscow Youth
FK Krasnodar YouthFK Rostov Youth
FK Rostov YouthCSKA Moscow (R)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS YthC01-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 5H
RUS YthC25-10-243 - 3
(2 - 1)
7 - 61.245.106.70H0.761.50.94TT
RUS YthC18-10-241 - 4
(0 - 2)
3 - 32.093.502.82T0.870.250.95TT
RUS YthC04-10-242 - 2
(1 - 1)
- 2.003.452.78H0.780.250.92TT
RUS YthC27-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 12.043.602.61H0.850.250.85TX
RUS YthC20-09-240 - 2
(0 - 1)
1 - 71.683.803.85B0.880.750.88BX
RUS YthC13-09-240 - 3
(0 - 2)
1 - 3T
RUS YthC30-08-241 - 0
(1 - 0)
5 - 52.993.651.96T0.80-0.50.96TX
RUS YthC23-08-240 - 0
(0 - 0)
1 - 42.353.602.51H0.8200.94HX
RUS YthC09-08-241 - 1
(1 - 1)
4 - 32.333.402.35H0.8400.86HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Lokomotiv Moscow Youth            
Chủ - Khách
Lokomotiv Moscow YouthChertanovo Moscow Youth
Zenit St.Petersburg YouthLokomotiv Moscow Youth
Lokomotiv Moscow YouthCSKA Moscow (R)
Dinamo Moscow YouthLokomotiv Moscow Youth
Lokomotiv Moscow YouthFK Rostov Youth
Chertanovo Moscow YouthLokomotiv Moscow Youth
Lokomotiv Moscow YouthZenit St.Petersburg Youth
CSKA Moscow (R)Lokomotiv Moscow Youth
Lokomotiv Moscow YouthDinamo Moscow Youth
FK Krasnodar YouthLokomotiv Moscow Youth
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS YthC01-11-247 - 0
(3 - 0)
1 - 71.594.353.800.800.751.02T
RUS YthC25-10-243 - 2
(1 - 0)
7 - 21.553.854.150.740.750.96T
RUS YthC18-10-241 - 2
(0 - 0)
4 - 42.623.752.130.85-0.250.97H
RUS YthC04-10-240 - 2
(0 - 2)
0 - 12.633.452.080.80-0.250.90X
RUS YthC27-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 12.043.602.61H0.850.250.85TX
RUS YthC20-09-241 - 2
(0 - 0)
4 - 23.253.851.800.96-0.50.80X
RUS YthC13-09-241 - 1
(0 - 0)
4 - 82.433.602.160.9600.74X
RUS YthC30-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 11.594.253.900.750.751.01X
RUS YthC23-08-243 - 0
(0 - 0)
5 - 81.843.653.000.840.50.86X
RUS YthC09-08-242 - 0
(2 - 0)
12 - 41.703.553.550.910.750.79X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%

FK Rostov YouthSo sánh số liệuLokomotiv Moscow Youth
  • 14Tổng số ghi bàn18
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.8
  • 9Tổng số mất bàn9
  • 0.9Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 60.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Rostov Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem6XemXem7XemXem40.9%XemXem8XemXem36.4%XemXem12XemXem54.5%XemXem
11XemXem4XemXem4XemXem3XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Lokomotiv Moscow Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem2XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem40.9%XemXem10XemXem45.5%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
FK Rostov Youth
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem4XemXem7XemXem45%XemXem11XemXem55%XemXem9XemXem45%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem5XemXem3XemXem2XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Lokomotiv Moscow Youth
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem4XemXem6XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem
10XemXem3XemXem4XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK Rostov YouthThời gian ghi bànLokomotiv Moscow Youth
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    17
    0 Bàn
    6
    1
    1 Bàn
    1
    6
    2 Bàn
    5
    2
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    12
    8
    Bàn thắng H1
    15
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK Rostov YouthChi tiết về HT/FTLokomotiv Moscow Youth
  • 5
    4
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    4
    H/T
    12
    15
    H/H
    0
    0
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    4
    3
    B/B
ChủKhách
FK Rostov YouthSố bàn thắng trong H1&H2Lokomotiv Moscow Youth
  • 5
    6
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    15
    15
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Rostov Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Lokomotiv Moscow Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 48.1%Thắng55.6% [15]
  • [9] 33.3%Hòa11.1% [15]
  • [5] 18.5%Bại33.3% [9]
  • Chủ/Khách
  • [6] 22.2%Thắng25.9% [7]
  • [5] 18.5%Hòa3.7% [1]
  • [2] 7.4%Bại18.5% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    47 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.74 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    58
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    2.15
  • TB mất điểm
    1.22
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    0.59
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [6] 60.00%Hòa40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FK Rostov Youth VS Lokomotiv Moscow Youth ngày 08-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues