[RUS Youth League-11] PFC Sochi Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 11 | 8 | 9 | 35 | 28 | 73 | 11 | 39.3% |
14 | 6 | 5 | 3 | 19 | 13 | 23 | 11 | 42.9% |
14 | 5 | 3 | 6 | 16 | 15 | 18 | 10 | 35.7% |
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | 13 | 66.7% |
[RUS Youth League-2] CSKA Moscow (R) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 21 | 3 | 3 | 74 | 25 | 109 | 2 | 77.8% |
13 | 10 | 2 | 1 | 41 | 11 | 32 | 5 | 76.9% |
14 | 11 | 1 | 2 | 33 | 14 | 34 | 3 | 78.6% |
6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 7 | 13 | 66.7% |
PFC Sochi Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 20-10-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 1 | 2.13 | 3.80 | 2.73 | B | 0.92 | 0.25 | 0.94 | B | H |
RUS YthC | 06-05-22 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 1.16 | 5.60 | 9.30 | B | 0.74 | 1.75 | 0.96 | B | X |
RUS YthC | 01-04-22 | 1 - 3 (1 - 1) | - | B | ||||||||
RUS YthC | 12-05-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | 1.10 | 7.40 | 13.00 | B | 0.84 | 2.25 | 0.98 | T | X |
RUS YthC | 07-04-21 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 9 | 5.20 | 4.30 | 1.43 | B | 0.79 | -1.25 | 1.03 | B | T |
RUS YthC | 09-11-19 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | 3.60 | 3.80 | 1.72 | H | 0.93 | -0.75 | 0.91 | B | T |
RUS YthC | 10-08-19 | 3 - 0 (3 - 0) | 9 - 4 | B |
Thống kê 7 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%
PFC Sochi Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 09-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | 2.09 | 3.75 | 2.46 | H | 0.93 | 0.25 | 0.77 | T | X |
RUS YthC | 02-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 7 | T | ||||||||
RUS YthC | 26-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | 2.32 | 3.25 | 2.43 | B | 0.80 | 0 | 0.90 | B | X |
RUS YthC | 19-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 7 | 2.76 | 3.45 | 2.01 | T | 0.90 | -0.25 | 0.80 | T | T |
RUS YthC | 12-07-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | T | ||||||||
RUS YthC | 05-07-24 | 0 - 4 (0 - 0) | 4 - 4 | 5.80 | 4.55 | 1.32 | T | 0.95 | -1.25 | 0.75 | T | T |
RUS YthC | 28-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 13 | 2.64 | 3.45 | 2.08 | T | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | X |
RUS YthC | 21-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | H | ||||||||
RUS YthC | 17-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | 3.60 | 3.50 | 1.79 | H | 0.80 | -0.75 | 1.02 | B | X |
RUS YthC | 10-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
CSKA Moscow (R) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 09-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | 2.33 | 3.40 | 2.35 | 0.84 | 0 | 0.86 | X | ||
RUS YthC | 02-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 5 | 1.02 | 9.80 | 14.50 | 0.90 | 3.25 | 0.80 | X | ||
RUS YthC | 26-07-24 | 6 - 1 (4 - 1) | 3 - 1 | 1.18 | 5.70 | 7.50 | 0.93 | 2 | 0.77 | T | ||
RUS YthC | 19-07-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 2 | 2.71 | 3.55 | 2.00 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | T | ||
RUS YthC | 12-07-24 | 7 - 2 (2 - 2) | - | 1.20 | 4.95 | 8.80 | 0.95 | 1.75 | 0.75 | T | ||
RUS YthC | 05-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.04 | 3.60 | 2.61 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | X | ||
RUS YthC | 28-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 12 - 1 | 1.08 | 7.20 | 12.00 | 0.94 | 2.5 | 0.76 | T | ||
RUS YthC | 21-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | 5.40 | 4.85 | 1.31 | 0.81 | -1.5 | 0.89 | X | ||
RUS YthC | 17-05-24 | 5 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
RUS YthC | 10-05-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 2 - 9 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
PFC Sochi Youth |
PFC Sochi Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 30-08-2024 | Khách | Zenit St.Petersburg Youth | 7 Ngày |
RUS YthC | 13-09-2024 | Chủ | Chertanovo Moscow Youth | 21 Ngày |
RUS YthC | 20-09-2024 | Khách | FK Rostov Youth | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 30-08-2024 | Chủ | Lokomotiv Moscow Youth | 7 Ngày |
RUS YthC | 13-09-2024 | Khách | FK Krasnodar Youth | 21 Ngày |
RUS YthC | 20-09-2024 | Chủ | Spartak Moscow Youth | 28 Ngày |