Bên nào sẽ thắng?

PFC Sochi Youth
ChủHòaKhách
CSKA Moscow  (R)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PFC Sochi YouthSo Sánh Sức MạnhCSKA Moscow (R)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 5%So Sánh Đối Đầu95%
  • Tất cả
  • 0T 1H 6B
    6T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Youth League-11] PFC Sochi Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2811893528731139.3%
146531913231142.9%
145361615181035.7%
64111241366.7%
[RUS Youth League-2] CSKA Moscow (R)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2721337425109277.8%
131021411132576.9%
141112331434378.6%
64111971366.7%

Thành tích đối đầu

PFC Sochi Youth            
Chủ - Khách
CSKA Moscow (R)PFC Sochi Youth
CSKA Moscow (R)PFC Sochi Youth
PFC Sochi YouthCSKA Moscow (R)
CSKA Moscow (R)PFC Sochi Youth
PFC Sochi YouthCSKA Moscow (R)
PFC Sochi YouthCSKA Moscow (R)
CSKA Moscow (R)PFC Sochi Youth
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS YthC20-10-232 - 1
(1 - 1)
1 - 12.133.802.73B0.920.250.94BH
RUS YthC06-05-222 - 0
(1 - 0)
- 1.165.609.30B0.741.750.96BX
RUS YthC01-04-221 - 3
(1 - 1)
- B
RUS YthC12-05-212 - 0
(1 - 0)
7 - 41.107.4013.00B0.842.250.98TX
RUS YthC07-04-211 - 3
(1 - 0)
2 - 95.204.301.43B0.79-1.251.03BT
RUS YthC09-11-192 - 2
(1 - 1)
5 - 33.603.801.72H0.93-0.750.91BT
RUS YthC10-08-193 - 0
(3 - 0)
9 - 4B

Thống kê 7 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

PFC Sochi Youth            
Chủ - Khách
Baltika Kaliningrad YouthPFC Sochi Youth
PFC Sochi YouthStrogino Youth
FK Krasnodar YouthPFC Sochi Youth
PFC Sochi YouthLokomotiv Moscow Youth
Krylya Sovetov Samara YouthPFC Sochi Youth
Konopliev YouthPFC Sochi Youth
Rubin Kazan (R)PFC Sochi Youth
PFC Sochi YouthUOR-5 Moskovskaya Oblast Youth
PFC Sochi YouthSpartak Moscow Youth
Strogino YouthPFC Sochi Youth
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS YthC09-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 72.093.752.46H0.930.250.77TX
RUS YthC02-08-242 - 1
(1 - 1)
4 - 7T
RUS YthC26-07-241 - 0
(0 - 0)
9 - 32.323.252.43B0.8000.90BX
RUS YthC19-07-243 - 0
(2 - 0)
10 - 72.763.452.01T0.90-0.250.80TT
RUS YthC12-07-241 - 2
(1 - 0)
- T
RUS YthC05-07-240 - 4
(0 - 0)
4 - 45.804.551.32T0.95-1.250.75TT
RUS YthC28-06-240 - 1
(0 - 0)
0 - 132.643.452.08T0.80-0.250.90TX
RUS YthC21-06-241 - 1
(0 - 0)
9 - 2H
RUS YthC17-05-241 - 1
(0 - 0)
5 - 73.603.501.79H0.80-0.751.02BX
RUS YthC10-05-242 - 2
(0 - 1)
5 - 4H

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

CSKA Moscow (R)            
Chủ - Khách
FK Rostov YouthCSKA Moscow (R)
CSKA Moscow (R)FK Orenburg Youth
CSKA Moscow (R)FC Terek Groznyi Youth
Dinamo Moscow YouthCSKA Moscow (R)
CSKA Moscow (R)Fakel Youth
Zenit St.Petersburg YouthCSKA Moscow (R)
CSKA Moscow (R)FK Ural Youth
FK Nizhny Novgorod YouthCSKA Moscow (R)
CSKA Moscow (R)Chertanovo Moscow Youth
FK Orenburg YouthCSKA Moscow (R)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS YthC09-08-241 - 1
(1 - 1)
4 - 32.333.402.350.8400.86X
RUS YthC02-08-242 - 0
(1 - 0)
9 - 51.029.8014.500.903.250.80X
RUS YthC26-07-246 - 1
(4 - 1)
3 - 11.185.707.500.9320.77T
RUS YthC19-07-242 - 3
(1 - 1)
4 - 22.713.552.000.90-0.250.80T
RUS YthC12-07-247 - 2
(2 - 2)
- 1.204.958.800.951.750.75T
RUS YthC05-07-241 - 0
(0 - 0)
4 - 32.043.602.610.850.250.85X
RUS YthC28-06-243 - 1
(2 - 0)
12 - 11.087.2012.000.942.50.76T
RUS YthC21-06-240 - 2
(0 - 1)
- 5.404.851.310.81-1.50.89X
RUS YthC17-05-245 - 1
(1 - 0)
7 - 4
RUS YthC10-05-240 - 5
(0 - 1)
2 - 9

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

PFC Sochi YouthSo sánh số liệuCSKA Moscow (R)
  • 17Tổng số ghi bàn34
  • 1.7Trung bình ghi bàn3.4
  • 8Tổng số mất bàn9
  • 0.8Trung bình mất bàn0.9
  • 50.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

PFC Sochi Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem8XemXem0XemXem2XemXem80%XemXem2XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
CSKA Moscow (R)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
PFC Sochi Youth
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
411225.0%Xem00.0%4100.0%Xem
CSKA Moscow (R)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
40220.0%Xem250.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

PFC Sochi YouthThời gian ghi bànCSKA Moscow (R)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    8
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    1
    4
    4+ Bàn
    6
    14
    Bàn thắng H1
    11
    19
    Bàn thắng H2
ChủKhách
PFC Sochi YouthChi tiết về HT/FTCSKA Moscow (R)
  • 2
    6
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    8
    6
    H/H
    1
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
PFC Sochi YouthSố bàn thắng trong H1&H2CSKA Moscow (R)
  • 2
    7
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    10
    6
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
PFC Sochi Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS YthC30-08-2024KháchZenit St.Petersburg Youth7 Ngày
RUS YthC13-09-2024ChủChertanovo Moscow Youth21 Ngày
RUS YthC20-09-2024KháchFK Rostov Youth28 Ngày
CSKA Moscow (R)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS YthC30-08-2024ChủLokomotiv Moscow Youth7 Ngày
RUS YthC13-09-2024KháchFK Krasnodar Youth21 Ngày
RUS YthC20-09-2024ChủSpartak Moscow Youth28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 39.3%Thắng77.8% [21]
  • [8] 28.6%Hòa11.1% [21]
  • [9] 32.1%Bại11.1% [3]
  • Chủ/Khách
  • [6] 21.4%Thắng40.7% [11]
  • [5] 17.9%Hòa3.7% [1]
  • [3] 10.7%Bại7.4% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.46 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    74
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    2.74
  • TB mất điểm
    0.93
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.52
  • TB mất điểm
    0.41
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    3.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn60.00% [6]
  • [3] 30.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

PFC Sochi Youth VS CSKA Moscow (R) ngày 23-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues