Bên nào sẽ thắng?

Cacereno
ChủHòaKhách
Mostoles
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CacerenoSo Sánh Sức MạnhMostoles
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 58%So Sánh Phong Độ42%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-4] Cacereno
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16862281730450.0%
852115617462.5%
8341131113337.5%
6312971050.0%
[SSDRFEF-17] Mostoles
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
162311102791712.5%
81345761712.5%
810752031712.5%
6312731050.0%

Thành tích đối đầu

Cacereno            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Cacereno            
Chủ - Khách
CacerenoCF Talavera de la Reina
CacerenoCD Guijuelo
BadajozCacereno
CacerenoDon Benito
ExtremaduraCacereno
CD CalamonteCacereno
CacerenoNumancia
CD IllescasCacereno
CacerenoCD Atletico Paso
AD LlerenenseCacereno
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF24-08-242 - 1
(1 - 1)
4 - 4T
INT CF17-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 32.183.102.72H0.950.250.75TX
INT CF14-08-242 - 1
(2 - 0)
3 - 52.623.252.32B1.0300.79BT
INT CF10-08-240 - 1
(0 - 0)
6 - 3B
INT CF07-08-242 - 3
(1 - 0)
6 - 84.453.851.50T0.78-10.92HT
INT CF28-07-241 - 3
(1 - 2)
2 - 10T
SPA D305-05-245 - 0
(2 - 0)
1 - 8T
SPA D328-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 62.782.782.32H1.0200.68HX
SPA D321-04-242 - 0
(1 - 0)
7 - 21.812.943.90T0.810.50.89TH
SPA D314-04-240 - 0
(0 - 0)
1 - 23.102.892.08H0.86-0.250.84BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%

Mostoles            
Chủ - Khách
CD IllescasMostoles
Leganes BMostoles
MostolesToledo
MostolesCF Rayo Majadahonda
MostolesCD Noblejas
MostolesCD Marchamalo
MostolesCD Colonia Moscardo
CD Colonia MoscardoMostoles
Las RozasMostoles
MostolesCU Collado Villalba
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF24-08-240 - 1
(0 - 0)
-
INT CF24-08-241 - 0
(0 - 0)
-
INT CF21-08-240 - 1
(0 - 1)
3 - 32.083.102.860.860.250.84X
INT CF14-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 23.453.351.880.88-0.50.88X
INT CF10-08-243 - 1
(0 - 0)
5 - 1
INT CF08-08-243 - 0
(1 - 0)
7 - 21.553.654.350.750.750.95T
Spain D426-05-241 - 1
(1 - 0)
3 - 51.573.404.500.800.750.90X
Spain D419-05-240 - 0
(0 - 0)
7 - 32.793.152.110.80-0.250.90X
Spain D412-05-243 - 1
(2 - 0)
3 - 3
Spain D405-05-241 - 1
(0 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

CacerenoSo sánh số liệuMostoles
  • 16Tổng số ghi bàn10
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.0
  • 7Tổng số mất bàn8
  • 0.7Trung bình mất bàn0.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Cacereno
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Mostoles
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Cacereno
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Mostoles
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CacerenoThời gian ghi bànMostoles
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Cacereno
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D308-09-2024KháchCD Colonia Moscardo7 Ngày
SPA D315-09-2024ChủCD Atletico Paso14 Ngày
SPA D322-09-2024KháchUD Melilla21 Ngày
Mostoles
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D308-09-2024ChủUD San Sebastian Reyes7 Ngày
SPA D315-09-2024KháchAD Union Adarve14 Ngày
SPA D322-09-2024ChủReal Madrid C21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 50.0%Thắng12.5% [2]
  • [6] 37.5%Hòa18.8% [2]
  • [2] 12.5%Bại68.8% [11]
  • Chủ/Khách
  • [5] 31.3%Thắng6.3% [1]
  • [2] 12.5%Hòa0.0% [0]
  • [1] 6.3%Bại43.8% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.75 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    1.69
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.31
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Hòa10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Cacereno VS Mostoles ngày 01-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues