[ENG National League-10] Yeovil Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 10 | 4 | 9 | 28 | 25 | 34 | 10 | 43.5% |
11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 11 | 14 | 19 | 36.4% |
12 | 6 | 2 | 4 | 16 | 14 | 20 | 2 | 50.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 2 | 9 | 33.3% |
[ENG National League-22] Maidenhead United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 5 | 5 | 13 | 27 | 45 | 20 | 22 | 21.7% |
11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 20 | 10 | 22 | 18.2% |
12 | 3 | 1 | 8 | 16 | 25 | 10 | 15 | 25.0% |
6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 4 | 12 | 50.0% |
Yeovil Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 21-02-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 6 | 2.17 | 3.20 | 2.90 | B | 0.97 | 0.25 | 0.85 | B | X |
ENG Conf | 08-11-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.24 | 3.20 | 2.77 | H | 1.02 | 0.25 | 0.80 | T | X |
ENG Conf | 22-02-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 3 | 2.27 | 3.30 | 2.64 | H | 1.02 | 0.25 | 0.74 | T | X |
ENG Conf | 05-10-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.12 | 3.40 | 2.84 | H | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | X |
ENG Conf | 18-05-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | 2.08 | 3.50 | 2.83 | H | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | X |
ENG Conf | 27-01-21 | 4 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | 2.38 | 3.40 | 2.46 | B | 0.88 | 0 | 0.94 | B | T |
ENG Conf | 24-08-19 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 5 | 1.85 | 3.25 | 3.70 | B | 0.85 | 0.5 | 0.99 | B | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%
Yeovil Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 22-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.24 | 3.30 | 2.71 | H | 1.03 | 0.25 | 0.79 | T | X |
ENG Conf | 19-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | 2.58 | 3.30 | 2.32 | T | 0.98 | 0 | 0.78 | T | T |
ENG FAC | 12-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | B | ||||||||
ENG Conf | 05-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.28 | 3.35 | 2.63 | T | 0.77 | 0 | 1.05 | T | X |
ENG Conf | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 9 | 2.05 | 3.45 | 2.92 | H | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | X |
ENG Conf | 24-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | 2.04 | 3.30 | 3.05 | H | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | X |
ENG Conf | 21-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | 1.83 | 3.40 | 3.60 | B | 0.83 | 0.5 | 0.93 | B | X |
ENG Conf | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | 2.07 | 3.40 | 2.93 | H | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | X |
ENG Conf | 10-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | 2.12 | 3.40 | 2.84 | B | 0.89 | 0.25 | 0.93 | B | X |
ENG Conf | 07-09-24 | 3 - 4 (2 - 0) | 7 - 5 | 2.18 | 3.45 | 2.70 | T | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 22%
Maidenhead United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 22-10-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 8 | 2.82 | 3.40 | 2.12 | 0.93 | -0.25 | 0.89 | T | ||
ENG Conf | 19-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | 2.27 | 3.40 | 2.61 | 0.75 | 0 | 1.01 | X | ||
ENG FAC | 15-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 13 - 4 | |||||||||
ENG FAC | 12-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ENG Conf | 05-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 11 - 6 | 1.61 | 3.70 | 4.35 | 0.86 | 0.75 | 0.96 | X | ||
ENL Cup | 01-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
ENG Conf | 28-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | 2.42 | 3.30 | 2.48 | 0.89 | 0 | 0.93 | T | ||
ENG Conf | 24-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | 2.09 | 3.45 | 2.83 | 0.87 | 0.25 | 0.95 | T | ||
ENG Conf | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | 2.34 | 3.25 | 2.60 | 0.78 | 0 | 0.98 | X | ||
ENG Conf | 14-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | 2.39 | 3.50 | 2.39 | 0.91 | 0 | 0.91 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%
Yeovil Town |
Yeovil Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 09-11-2024 | Khách | Southend United | 14 Ngày |
ENG Conf | 16-11-2024 | Chủ | Halifax Town | 21 Ngày |
ENG Conf | 23-11-2024 | Khách | York City | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG FAC | 02-11-2024 | Chủ | Crawley Town | 7 Ngày |
ENL Cup | 05-11-2024 | Chủ | Derby County U21 | 10 Ngày |
ENG Conf | 09-11-2024 | Chủ | Forest Green Rovers | 14 Ngày |