1. FC Magdeburg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Martijn·KaarsTiền đạo30001016.74
1Dominik ReimannThủ môn00000008.44
Thẻ đỏ
24Jean HugonetTiền vệ20110006.81
Bàn thắng
3Andi·HotiHậu vệ00010005.35
Thẻ vàng
15Daniel HeberHậu vệ00000005.28
13Connor KrempickiTiền vệ00040006.75
Thẻ vàng
11Mo El HankouriTiền đạo10041008.18
14Abu-Bekir Ömer El-ZeinTiền vệ00010006.84
29Livan·BurcuTiền vệ10010006.05
27Philipp HercherHậu vệ00000000
37Tatsuya ItoTiền đạo00000000
30Noah KruthThủ môn00000000
21Falko·MichelHậu vệ10100008.31
Bàn thắng
5Tobias MüllerHậu vệ00000006.2
17Alexander NollenbergerTiền đạo10010015.75
-Jason CekaTiền vệ00000000
19Lubambo MusondaTiền vệ00000005.69
25Silas GnakaHậu vệ00010006.89
Thẻ vàng
23Barış AtikTiền đạo00000006.25
20Xavier AmaechiTiền vệ00020005.76
FC Köln
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Luca WaldschmidtTiền đạo10000006.54
21Steffen TiggesTiền đạo00000006.55
1Marvin SchwäbeThủ môn00000000
47Mathias OlesenTiền vệ00000000
16Marvin·ObuzTiền đạo00000000
3Dominique HeintzHậu vệ00000000
23Sargis AdamyanTiền đạo10000006.84
18Rasmus CarstensenHậu vệ00000006.28
Thẻ vàng
33Florian DietzTiền đạo00000000
40Jonas UrbigThủ môn00000005.72
17Leart PaqardaHậu vệ20000007.66
Thẻ vàng
4Timo HübersHậu vệ10000006.79
-Julian Andreas PauliHậu vệ20000006.65
37Linton MainaTiền vệ30001007.94
8Denis·HuseinbasicTiền vệ10000007.1
6Eric MartelTiền vệ20010006.66
Thẻ vàng
7Dejan LjubičićTiền vệ60010006.39
Thẻ vàng
19Tim LemperleTiền đạo71000006.63
42D. DownsTiền đạo61110008.44
Bàn thắng
29Jan ThielmannTiền vệ10000006.22

FC Köln vs 1. FC Magdeburg ngày 15-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues