So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
0.5
0.96
0.95
2.5
0.85
1.86
3.35
3.50
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.50
0
-0.68
-0.23
2.5
0.03
1.10
6.10
21.00
BET365Sớm
0.85
0.5
0.95
0.95
2.5
0.85
1.83
3.50
3.90
Live
0.88
0.5
0.93
0.98
2.5
0.83
1.85
3.40
3.75
Run
0.52
0
-0.70
-0.13
2.5
0.07
1.00
51.00
101.00
Mansion88Sớm
0.82
0.5
0.94
0.93
2.5
0.83
1.81
3.35
3.70
Live
0.93
0.5
0.91
0.96
2.5
0.86
1.90
3.35
3.40
Run
0.53
0
-0.69
-0.17
2.5
0.06
1.12
4.85
52.00
188betSớm
0.87
0.5
0.97
0.96
2.5
0.86
1.86
3.35
3.50
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.51
0
-0.67
-0.28
2.5
0.10
1.09
6.20
23.00
SbobetSớm
0.86
0.5
0.96
0.96
2.5
0.84
1.86
3.12
3.53
Live
0.89
0.5
0.95
1.00
2.5
0.82
1.89
3.20
3.59
Run
0.67
0
-0.83
-0.15
2.5
0.01
1.08
5.30
90.00

Bên nào sẽ thắng?

Radomlje
ChủHòaKhách
NK Nafta
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RadomljeSo Sánh Sức MạnhNK Nafta
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SLO 1.Liga-8] Radomlje
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18549202419827.8%
9333121212833.3%
92168127822.2%
6132165616.7%
[SLO 1.Liga-10] NK Nafta
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
182313113391011.1%
92258138922.2%
90183201100.0%
63122981050.0%

Thành tích đối đầu

Radomlje            
Chủ - Khách
NK NaftaRadomlje
NK NaftaRadomlje
RadomljeNK Nafta
RadomljeNK Nafta
NK NaftaRadomlje
RadomljeNK Nafta
RadomljeNK Nafta
NK NaftaRadomlje
NK NaftaRadomlje
RadomljeNK Nafta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D126-07-242 - 1
(0 - 1)
7 - 72.403.202.55B0.8500.97BT
SLO D208-05-211 - 0
(0 - 0)
6 - 10B
SLO D210-10-203 - 1
(2 - 0)
2 - 52.113.452.80T0.890.250.93TT
SLOC10-06-201 - 1
(0 - 1)
12 - 42.333.502.46H0.8300.93HX
SLO D226-10-194 - 0
(3 - 0)
3 - 0B
INT CF29-01-190 - 0
(0 - 0)
4 - 5H
SLO D218-11-180 - 2
(0 - 0)
2 - 61.544.154.40B0.9710.85BX
SLO D204-08-181 - 0
(0 - 0)
5 - 31.723.903.55B0.910.750.85BX
SLO D214-04-181 - 2
(0 - 1)
6 - 2T
SLO D223-09-171 - 0
(1 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Radomlje            
Chủ - Khách
Roltek DobRadomlje
RadomljeNK Olimpija Ljubljana
RadomljeNK Bravo
RadomljeZagorje
NK Mura 05Radomlje
RadomljeMaribor
NK Publikum CeljeRadomlje
RadomljeDomzale
NK NaftaRadomlje
RadomljeFC Koper
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLOC24-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 78.305.501.18H0.94-1.750.76BX
SLO D114-09-240 - 2
(0 - 0)
4 - 65.404.151.44B1.01-10.81BX
SLO D131-08-241 - 1
(0 - 1)
3 - 42.673.202.30H1.0200.74HX
SLOC28-08-2414 - 0
(7 - 0)
- T
SLO D124-08-241 - 0
(0 - 0)
9 - 52.043.203.15B0.790.251.03BX
SLO D118-08-241 - 1
(0 - 1)
3 - 35.004.001.48H0.88-10.88BX
SLO D111-08-244 - 2
(2 - 0)
2 - 21.454.155.20B0.8310.99BT
SLO D102-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 82.123.352.84T0.890.250.93TX
SLO D126-07-242 - 1
(0 - 1)
7 - 72.403.202.55B0.8500.97BT
SLO D120-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 52.583.252.35B1.0000.82BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 22%

NK Nafta            
Chủ - Khách
NK NaftaNK Mura 05
NK NaftaMaribor
Granicar LendavaNK Nafta
NK Publikum CeljeNK Nafta
Olimpija Dolga vasNK Nafta
NK NaftaDomzale
NK BravoNK Nafta
FC KoperNK Nafta
NK NaftaNK Primorje
NK Olimpija LjubljanaNK Nafta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D128-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 33.253.401.930.89-0.50.93X
SLO D122-09-240 - 3
(0 - 0)
3 - 46.304.701.341.01-1.250.81H
SLOC18-09-240 - 15
(0 - 7)
-
SLO D115-09-243 - 1
(1 - 0)
8 - 51.294.557.801.021.50.80T
SLOC04-09-240 - 8
(0 - 3)
-
SLO D130-08-245 - 2
(2 - 2)
4 - 72.803.352.140.83-0.250.93T
SLO D126-08-242 - 0
(1 - 0)
4 - 71.324.606.800.811.251.01X
SLO D117-08-243 - 0
(0 - 0)
6 - 21.444.005.500.8010.96T
SLO D110-08-240 - 3
(0 - 2)
4 - 81.953.303.300.950.50.87T
SLO D105-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 11.255.008.200.861.50.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%

RadomljeSo sánh số liệuNK Nafta
  • 20Tổng số ghi bàn29
  • 2.0Trung bình ghi bàn2.9
  • 12Tổng số mất bàn18
  • 1.2Trung bình mất bàn1.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Radomlje
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
NK Nafta
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Radomlje
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem
NK Nafta
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
631250.0%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

RadomljeThời gian ghi bànNK Nafta
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    6
    0 Bàn
    4
    1
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    5
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
RadomljeChi tiết về HT/FTNK Nafta
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    3
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    2
    0
    B/H
    1
    4
    B/B
ChủKhách
RadomljeSố bàn thắng trong H1&H2NK Nafta
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    0
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    2
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Radomlje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D119-10-2024KháchDomzale14 Ngày
SLO D126-10-2024ChủNK Publikum Celje21 Ngày
SLO D102-11-2024KháchMaribor28 Ngày
NK Nafta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D119-10-2024ChủNK Olimpija Ljubljana14 Ngày
SLO D126-10-2024KháchNK Primorje21 Ngày
SLO D102-11-2024ChủFC Koper28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 27.8%Thắng11.1% [2]
  • [4] 22.2%Hòa16.7% [2]
  • [9] 50.0%Bại72.2% [13]
  • Chủ/Khách
  • [3] 16.7%Thắng0.0% [0]
  • [3] 16.7%Hòa5.6% [1]
  • [3] 16.7%Bại44.4% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    1.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.72
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    4.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 18.18%Hòa33.33% [3]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn44.44% [4]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Radomlje VS NK Nafta ngày 05-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues