[LUX National Division-10] CS Petange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 14 | 17 | 10 | 26.7% |
8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 6 | 11 | 10 | 37.5% |
7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 8 | 6 | 12 | 14.3% |
6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 11 | 50.0% |
[LUX National Division-1] Red Boys Differdange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 13 | 1 | 1 | 37 | 5 | 40 | 1 | 86.7% |
7 | 6 | 1 | 0 | 14 | 1 | 19 | 2 | 85.7% |
8 | 7 | 0 | 1 | 23 | 4 | 21 | 1 | 87.5% |
6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 3 | 15 | 83.3% |
CS Petange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 28-04-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 2 - 13 | B | ||||||||
LUX D1 | 12-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | B | ||||||||
LUX D1 | 19-02-23 | 4 - 2 (1 - 2) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 21-08-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | H | ||||||||
LUX D1 | 01-05-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 2 | B | ||||||||
LUX D1 | 28-11-21 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 6 | B | ||||||||
INT CF | 18-07-21 | 4 - 0 (2 - 0) | 0 - 3 | B | ||||||||
LUX D1 | 12-05-21 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 24-02-21 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | H | ||||||||
LUX D1 | 29-09-19 | 2 - 3 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CS Petange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 01-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | T | ||||||||
LUX D1 | 25-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 18-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | H | ||||||||
LUX D1 | 11-08-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 3 - 0 | T | ||||||||
LUX D1 | 04-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | B | ||||||||
INT CF | 23-07-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 3 | 4.05 | 4.20 | 1.57 | H | 0.78 | -1 | 0.98 | B | T |
LUX D1 | 26-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 18-05-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 4 - 2 | T | ||||||||
LUX D1 | 12-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | T | ||||||||
LUX D1 | 05-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Red Boys Differdange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 01-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
LUX D1 | 25-08-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 3 - 5 | |||||||||
LUX D1 | 18-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 11 | |||||||||
LUX D1 | 11-08-24 | 0 - 5 (0 - 3) | - | |||||||||
LUX D1 | 05-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | |||||||||
UEFA ECL | 01-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 12 - 1 | 1.68 | 3.40 | 4.30 | 0.91 | 0.75 | 0.85 | T | ||
UEFA ECL | 23-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | 2.27 | 3.20 | 2.74 | 1.01 | 0.25 | 0.75 | X | ||
UEFA CL | 17-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 0 | 1.70 | 3.65 | 3.85 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | X | ||
UEFA CL | 10-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | 1.79 | 3.55 | 3.85 | 0.79 | 0.5 | 0.97 | X | ||
LUX D1 | 26-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 8 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 25%
CS Petange |
CS Petange |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 22-09-2024 | Khách | Rodange 91 | 7 Ngày |
LUX D1 | 25-09-2024 | Chủ | FC Wiltz 71 | 10 Ngày |
LUX D1 | 29-09-2024 | Khách | Racing Union Luxemburg | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 22-09-2024 | Chủ | Swift Hesperange | 7 Ngày |
LUX D1 | 25-09-2024 | Khách | Mondercange | 10 Ngày |
LUX D1 | 29-09-2024 | Chủ | Jeunesse Esch | 14 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật