[ENG Conference South Division-1] Torquay United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 12 | 7 | 3 | 33 | 19 | 43 | 1 | 54.5% |
12 | 7 | 5 | 0 | 20 | 9 | 26 | 2 | 58.3% |
10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 10 | 17 | 7 | 50.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | 9 | 33.3% |
[ENG Conference South Division-6] Weston Super Mare |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 11 | 6 | 5 | 34 | 24 | 39 | 6 | 50.0% |
11 | 5 | 4 | 2 | 21 | 14 | 19 | 10 | 45.5% |
11 | 6 | 2 | 3 | 13 | 10 | 20 | 3 | 54.5% |
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 11 | 50.0% |
Torquay United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 01-04-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 4 - 3 | 2.13 | 3.45 | 2.76 | H | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T | T |
ENG CS | 24-10-23 | 3 - 2 (1 - 0) | 7 - 4 | 2.67 | 3.45 | 2.18 | B | 0.82 | -0.25 | 1.00 | B | T |
ENG CS | 02-03-19 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | 1.21 | 6.60 | 10.50 | B | 0.99 | 2 | 0.85 | T | X |
ENG CS | 30-10-18 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 3 | 3.90 | 3.60 | 1.87 | H | 0.97 | -0.5 | 0.87 | B | T |
INT CF | 10-08-12 | 0 - 3 (0 - 1) | - | 3.55 | 3.20 | 1.90 | T | 0.91 | -0.5 | 0.91 | T | T |
INT CF | 25-07-11 | 1 - 3 (0 - 2) | - | 5.85 | 3.50 | 1.50 | T | 0.85 | -1 | 0.97 | T | T |
INT CF | 28-07-10 | 0 - 3 (0 - 1) | - | 6.55 | 3.60 | 1.45 | T | 0.97 | -1 | 0.85 | T | H |
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 83%
Torquay United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 16-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 2.09 | 3.60 | 2.91 | T | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | X |
ENG CS | 12-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | 2.34 | 3.25 | 2.58 | H | 0.79 | 0 | 0.97 | H | X |
ENG CS | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | 1.86 | 3.35 | 3.50 | H | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | X |
ENG CS | 05-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | 2.66 | 3.65 | 2.13 | T | 0.82 | -0.25 | 0.94 | T | X |
ENG CS | 02-11-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 6 | 2.25 | 3.45 | 2.60 | H | 1.05 | 0.25 | 0.77 | T | T |
ENG CS | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 0 - 6 | 2.62 | 3.35 | 2.28 | B | 1.04 | 0 | 0.78 | B | T |
ENG CS | 22-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 9 | 2.01 | 3.55 | 2.92 | T | 0.78 | 0.25 | 0.98 | T | T |
ENG CS | 19-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | 2.49 | 3.40 | 2.35 | H | 0.94 | 0 | 0.82 | H | X |
ENG CS | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | 2.72 | 3.45 | 2.17 | T | 0.83 | -0.25 | 0.99 | T | X |
ENG CS | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | 1.69 | 3.60 | 3.95 | H | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%
Weston Super Mare |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 16-11-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 5 - 2 | 1.69 | 3.75 | 4.10 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | ||
ENG CS | 11-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | 2.57 | 3.50 | 2.25 | 1.01 | 0 | 0.75 | X | ||
ENG CS | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | 2.83 | 3.20 | 2.21 | 0.82 | -0.25 | 1.00 | X | ||
ENG CS | 05-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | 1.70 | 3.55 | 4.00 | 0.88 | 0.75 | 0.88 | X | ||
ENG FAC | 02-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 7 | 1.38 | 4.60 | 6.20 | 0.89 | 1.25 | 0.93 | X | ||
ENG CS | 26-10-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | 1.58 | 3.85 | 4.40 | 0.80 | 0.75 | 1.02 | T | ||
ENG CS | 22-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.73 | 3.50 | 2.14 | 0.83 | -0.25 | 0.93 | X | ||
ENG CS | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | 3.25 | 3.45 | 1.92 | 0.84 | -0.5 | 0.92 | X | ||
ENG FAC | 12-10-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG CS | 05-10-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 4 | 2.64 | 3.35 | 2.26 | 0.77 | -0.25 | 1.05 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 33%
Torquay United |
Torquay United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 30-11-2024 | Khách | Enfield Town | 4 Ngày |
ENG FAT | 07-12-2024 | Chủ | Horsham | 11 Ngày |
ENG CS | 14-12-2024 | Chủ | Farnborough Town | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 30-11-2024 | Khách | Worthing | 4 Ngày |
ENG CS | 10-12-2024 | Khách | Hampton Richmond Borough | 14 Ngày |
ENG CS | 14-12-2024 | Chủ | Enfield Town | 18 Ngày |