FC Karpaty Lviv
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Yan KostenkoTiền vệ00000000
-Vladyslav KlymenkoTiền vệ00000000
-N. Domchak-00000000
-Oleksandr KemkinThủ môn00000000
-Denys MiroshnichenkoHậu vệ10100000
Bàn thắng
4Vladyslav BabohloHậu vệ00000000
-Jean pedrosoHậu vệ00000000
-Taras SakivHậu vệ00000000
-Oleh OcheretkoTiền vệ00000000
-Pablo Alvarez GarciaTiền vệ00000000
-Ambrosi ChachuaTiền vệ00000000
7Yevgen PidlepenetsTiền vệ00001000
10Igor NevesTiền đạo00000000
-Bruno RobertoTiền vệ00000000
-Denys UstymenkoTiền đạo00000000
-Yurii Tlumak-00000000
33Artur ShakhTiền vệ00000000
-Yakiv KinareykinThủ môn00000000
-Pavlo PolehenkoHậu vệ00000000
-Artur RyabovTiền vệ00000000
-Orest KuzykTiền đạo00000000
-Bogdan Veklyak-00000000
Polissya Zhytomyr
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Oleksiy GutsulyakTiền vệ10101000
Bàn thắng
-Oleksandr NazarenkoTiền vệ10100000
Bàn thắng
1Oleg KudrykThủ môn00000000
-Oleksiy GutsulyakTiền vệ10101000
Bàn thắng
23Evgen VolynetsThủ môn00000000
15Bogdan MykhaylichenkoHậu vệ00000000
34Joao Victor Dall Stella VialleHậu vệ00000000
44Sergiy ChobotenkoHậu vệ00000000
29Artem Hennadiiovych SmoliakovHậu vệ00000000
95Emil MustafaevTiền vệ00000000
-M. Melnychenko-00000000
55Borys KrushynskyiTiền vệ10101000
Bàn thắngThẻ vàng
-L. HernándezTiền đạo00000000
7Oleksandr NazarenkoTiền vệ10100000
Bàn thắng
27Admir BristricTiền đạo00000000
77Bogdan KushnirenkoHậu vệ00000000
30Bogdan LednevTiền vệ00000000
13Lucas TaylorTiền vệ00000000
31Giorgi MaisuradzeHậu vệ00000000
4Matej MaticHậu vệ00000000
-Cauã Paixão SouzaTiền đạo00000000
33Artem PospelovThủ môn00000000
19Dmytro ShastalTiền vệ00000000
37Talles CostaTiền vệ00001000
-Jerry Dieu-Merci Yoka-00000000

FC Karpaty Lviv vs Polissya Zhytomyr ngày 28-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues