So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0.25
0.82
0.80
2
0.96
2.19
3.05
2.96
Live
-0.95
0.25
0.77
0.94
2
0.86
2.32
2.85
2.96
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.95
0.25
0.85
0.80
2
1.00
2.25
2.90
3.30
Live
1.00
0.25
0.80
0.95
2
0.85
2.30
2.87
3.25
Run
-0.80
0
0.62
-0.11
5.5
0.05
151.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
0.91
0.25
0.85
0.76
2
1.00
2.14
2.93
3.15
Live
0.99
0.25
0.85
-0.98
2
0.80
2.25
2.79
3.15
Run
-0.78
0
0.62
-0.29
5.5
0.11
11.00
1.27
4.10
188betSớm
0.95
0.25
0.83
0.81
2
0.97
2.19
3.05
2.96
Live
-0.94
0.25
0.78
0.95
2
0.87
2.32
2.85
2.96
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.90
0.25
0.88
0.81
2
0.97
2.08
2.81
2.98
Live
0.95
0.25
0.89
-0.98
2
0.80
2.26
2.85
3.05
Run
-0.79
0
0.63
-0.30
5.5
0.16
8.40
1.31
4.11

Bên nào sẽ thắng?

Royal AM
ChủHòaKhách
Lamontville Golden Arrows
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Royal AMSo Sánh Sức MạnhLamontville Golden Arrows
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 69%So Sánh Đối Đầu31%
  • Tất cả
  • 3T 7H 0B
    0T 7H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ZA Premier League-14] Royal AM
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1015491181410.0%
51225551220.0%
5032463140.0%
612336516.7%
[ZA Premier League-7] Lamontville Golden Arrows
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
9414101013744.4%
5212547840.0%
4202566650.0%
6114210416.7%

Thành tích đối đầu

Royal AM            
Chủ - Khách
Lamontville Golden ArrowsRoyal AM
Royal AMLamontville Golden Arrows
Lamontville Golden ArrowsRoyal AM
Lamontville Golden ArrowsRoyal AM
Royal AMLamontville Golden Arrows
Lamontville Golden ArrowsRoyal AM
Royal AMLamontville Golden Arrows
Lamontville Golden ArrowsRoyal AM
Royal AMLamontville Golden Arrows
Lamontville Golden ArrowsRoyal AM
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SAPL D120-04-241 - 1
(1 - 0)
4 - 72.183.102.93H0.970.250.85TX
SAPL D107-11-231 - 0
(1 - 0)
3 - 63.053.202.09T0.90-0.250.86TX
SALC11-03-231 - 1
(0 - 1)
8 - 1H
SAPL D104-02-231 - 2
(0 - 0)
5 - 32.392.942.77T0.7401.02TT
SAPL D125-10-223 - 1
(2 - 1)
4 - 52.332.822.98T1.050.250.77TT
SAPL D114-05-222 - 2
(2 - 2)
5 - 32.352.982.79H0.7501.07HT
SAPL D112-12-210 - 0
(0 - 0)
7 - 42.133.003.15H0.860.250.96TX
SAPL D111-04-211 - 1
(0 - 1)
3 - 22.062.973.35H0.790.251.03TH
SAPL D124-10-201 - 1
(0 - 1)
- 2.172.943.15H0.900.250.92TH
SAPL D102-09-200 - 0
(0 - 0)
- 2.463.102.56H0.9200.84HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 7 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Royal AM            
Chủ - Khách
Royal AMPolokwane City FC
Royal AMSekhukhune United
Mamelodi SundownsRoyal AM
Cape Town CityRoyal AM
MagesiRoyal AM
Royal AMRichards Bay
Supersport UnitedRoyal AM
Royal AMCape Town City
Moroka SwallowsRoyal AM
Royal AMChippa United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SAPL D130-10-240 - 1
(0 - 0)
5 - 22.512.992.58B0.8800.94BX
SAPL D126-10-242 - 0
(1 - 0)
6 - 103.252.912.14T0.96-0.250.86TH
SAPL D123-10-242 - 1
(1 - 0)
5 - 21.274.658.50B0.941.50.82TT
SAPL CUP19-10-243 - 0
(1 - 0)
5 - 4B
SAPL D128-09-240 - 0
(0 - 0)
9 - 22.892.892.34H0.75-0.251.07BX
SAPL D124-09-240 - 0
(0 - 0)
1 - 62.772.982.36H1.0300.73HX
SAPL D121-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 11.553.654.95H0.770.751.05TX
SAPL D114-09-241 - 1
(0 - 1)
5 - 02.943.002.23H0.80-0.250.96BH
SAPL D125-05-241 - 2
(1 - 1)
2 - 52.432.613.10T1.090.250.73TT
SAPL D118-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 62.113.053.15H0.840.250.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

Lamontville Golden Arrows            
Chủ - Khách
Lamontville Golden ArrowsSupersport United
Chippa UnitedLamontville Golden Arrows
Mamelodi SundownsLamontville Golden Arrows
Sekhukhune UnitedLamontville Golden Arrows
Lamontville Golden ArrowsMagesi
Lamontville Golden ArrowsMarumo Gallants FC
Stellenbosch FCLamontville Golden Arrows
AmaZuluLamontville Golden Arrows
Lamontville Golden ArrowsCape Town Spurs
Lamontville Golden ArrowsChippa United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SAPL D130-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 13.303.002.061.03-0.250.79X
SAPL D126-10-242 - 0
(1 - 0)
6 - 22.213.002.990.950.250.87H
SAPL CUP19-10-245 - 0
(2 - 0)
6 - 3
SAPL D128-09-242 - 0
(1 - 0)
3 - 41.793.104.200.790.51.03H
SAPL D125-09-240 - 1
(0 - 0)
1 - 111.673.354.500.900.750.86X
SAPL D121-09-242 - 0
(2 - 0)
7 - 51.972.963.650.970.50.85H
SAPL D118-09-240 - 2
(0 - 0)
10 - 31.643.454.550.840.750.92X
SAPL D125-05-241 - 3
(0 - 1)
2 - 32.053.402.950.820.251.00T
SAPL D118-05-241 - 1
(0 - 1)
8 - 31.973.153.350.970.50.85X
SAPL D112-05-241 - 1
(0 - 1)
6 - 12.432.942.710.8001.02H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

Royal AMSo sánh số liệuLamontville Golden Arrows
  • 6Tổng số ghi bàn9
  • 0.6Trung bình ghi bàn0.9
  • 8Tổng số mất bàn13
  • 0.8Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Royal AM
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem116.7%466.7%Xem
Lamontville Golden Arrows
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem00.0%350.0%Xem
Royal AM
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem3XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
623133.3%Xem116.7%466.7%Xem
Lamontville Golden Arrows
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Royal AMThời gian ghi bànLamontville Golden Arrows
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    4
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    2
    Bàn thắng H1
    3
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Royal AMChi tiết về HT/FTLamontville Golden Arrows
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    3
    2
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Royal AMSố bàn thắng trong H1&H2Lamontville Golden Arrows
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    2
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Royal AM
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SAPL D130-11-2024KháchKaizer Chiefs4 Ngày
SAPL D106-12-2024KháchStellenbosch FC10 Ngày
SAPL D113-12-2024KháchAmaZulu17 Ngày
Lamontville Golden Arrows
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SAPL D130-11-2024ChủCape Town City4 Ngày
SAPL D106-12-2024KháchOrlando Pirates10 Ngày
SAPL D114-12-2024ChủRichards Bay18 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 10.0%Thắng44.4% [4]
  • [5] 50.0%Hòa11.1% [4]
  • [4] 40.0%Bại44.4% [4]
  • Chủ/Khách
  • [1] 10.0%Thắng22.2% [2]
  • [2] 20.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 20.0%Bại22.2% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    1.10 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    1.11
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [5] 50.00%Hòa11.11% [1]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Royal AM VS Lamontville Golden Arrows ngày 27-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues