Real Madrid
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Brahim DíazTiền đạo30010006.8
5Jude BellinghamTiền vệ10030007.5
34Sergio MestreThủ môn00000000
15Arda GülerTiền vệ00000000
20Francisco GarciaHậu vệ00000006.6
26Francisco GonzálezThủ môn00000000
19Dani CeballosTiền vệ00000006.7
6Eduardo CamavingaTiền vệ00000006.6
Thẻ vàng
13Andriy LuninThủ môn00000007.4
17Lucas VázquezHậu vệ00000006
Thẻ vàng
9Kylian MbappéTiền đạo80040017.2
23Ferland MendyHậu vệ00000005.7
3Éder MilitãoHậu vệ30000006.9
Thẻ vàng
10Luka ModrićTiền vệ20000107.2
22Antonio RüdigerHậu vệ00000006.1
14Aurelien TchouameniTiền vệ10010007.3
8Federico ValverdeTiền vệ00000006.8
7ViníciusTiền đạo40120008
Bàn thắngThẻ vàng
11RodrygoTiền đạo10010007.2
16Endrick Felipe Moreira de SousaTiền đạo00000000
18Jesús VallejoHậu vệ00000000
AC Milan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Álvaro MorataTiền đạo10100008.2
Bàn thắngThẻ vàng
0Francesco CamardaTiền đạo00000000
96Lorenzo·TorrianiThủ môn00000000
42Filippo TerraccianoTiền vệ00000000
28Malick ThiawHậu vệ20100007.9
Bàn thắng
80Yunus MusahTiền vệ00030007.2
31Strahinja PavlovicHậu vệ00000000
29Youssouf FofanaTiền vệ00000006.7
Thẻ vàng
14Tijjani ReijndersTiền vệ20100007.9
Bàn thắng
17Noah OkaforTiền đạo00000006.3
22EmersonHậu vệ00000006.5
10Rafael LeãoTiền đạo30031018.5
Thẻ đỏ
21Samuel ChukwuezeTiền đạo00000000
11Christian PulišićTiền đạo20011007.7
23Fikayo TomoriHậu vệ00010006.5
19Theo HernándezHậu vệ30000007
90Tammy AbrahamTiền đạo00000006.7
2Davide CalabriaHậu vệ00000000
8Ruben Loftus-CheekTiền vệ10000006.3
16Mike MaignanThủ môn00000008.4
57Marco SportielloThủ môn00000000

Real Madrid vs AC Milan ngày 06-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues