So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0
-0.98
0.94
2
0.86
2.47
2.84
2.76
Live
0.92
0
0.94
-0.94
2
0.78
2.72
2.82
2.64
Run
-0.95
0
0.81
-0.36
2.5
0.20
8.20
1.16
7.40
BET365Sớm
0.80
0
1.00
0.95
2
0.85
2.55
2.70
2.80
Live
0.80
0
1.00
1.00
2
0.80
2.60
2.63
2.88
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.73
0
-0.97
0.95
2
0.81
2.43
2.85
2.79
Live
0.96
0
0.88
-0.88
2
0.70
2.69
2.79
2.57
Run
0.98
0
0.86
-0.43
2.5
0.25
6.50
1.24
6.10
188betSớm
0.81
0
-0.97
0.95
2
0.87
2.47
2.84
2.76
Live
0.93
0
0.95
-0.88
2
0.74
2.79
2.78
2.62
Run
0.04
-0.25
-0.16
-0.18
3.5
0.04
1.01
11.50
21.00
SbobetSớm
0.81
0
-0.99
1.00
2
0.80
2.44
2.78
2.69
Live
0.89
0
0.95
-0.93
2
0.75
2.58
2.79
2.66
Run
0.99
0
0.85
-0.23
3.5
0.09
7.30
1.18
7.00

Bên nào sẽ thắng?

Neftchi Fargona
ChủHòaKhách
Navbahor Namangan
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Neftchi FargonaSo Sánh Sức MạnhNavbahor Namangan
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 32%So Sánh Đối Đầu68%
  • Tất cả
  • 1T 5H 4B
    4T 5H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-5] Neftchi Fargona
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2611105322443542.3%
13652201623346.2%
1355312820438.5%
614155716.7%
[UZB Super League-4] Navbahor Namangan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2611105423143442.3%
13562221521538.5%
13643201622346.2%
622235833.3%

Thành tích đối đầu

Neftchi Fargona            
Chủ - Khách
Navbahor NamanganNeftchi Fargona
Navbahor NamanganNeftchi Fargona
Neftchi FargonaNavbahor Namangan
Neftchi FargonaNavbahor Namangan
Navbahor NamanganNeftchi Fargona
Navbahor NamanganNeftchi Fargona
Navbahor NamanganNeftchi Fargona
Neftchi FargonaNavbahor Namangan
Navbahor NamanganNeftchi Fargona
Neftchi FargonaNavbahor Namangan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D119-05-241 - 0
(0 - 0)
8 - 31.713.354.60B0.940.750.92BX
UZB D101-12-231 - 1
(0 - 1)
3 - 31.713.254.80H0.940.750.92TH
UZB D125-06-230 - 0
(0 - 0)
4 - 12.883.102.33H0.80-0.251.08BX
UZB D118-10-221 - 2
(1 - 1)
4 - 44.203.251.80B0.83-0.751.05BT
UZB D117-05-220 - 0
(0 - 0)
1 - 41.533.805.50H1.0310.85TX
UzbC18-04-222 - 0
(1 - 0)
2 - 31.254.5010.50B0.961.50.80BX
UzbC04-08-193 - 1
(3 - 0)
- 1.274.205.60B0.751.250.95BT
UZB D102-08-182 - 1
(0 - 0)
7 - 63.303.201.99T0.77-0.50.99TT
UZB D129-04-181 - 1
(0 - 0)
7 - 0H
UZB D119-08-171 - 1
(1 - 1)
- H

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Neftchi Fargona            
Chủ - Khách
FK AndijonNeftchi Fargona
Neftchi FargonaQizilqum Zarafshon
PakhtakorNeftchi Fargona
Neftchi FargonaOlympic FK Tashkent
Neftchi FargonaSogdiana Jizak
Metallurg BekobodNeftchi Fargona
Neftchi FargonaDinamo Samarqand
Sogdiana JizakNeftchi Fargona
Neftchi FargonaPakhtakor
Neftchi FargonaLokomotiv Tashkent
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D125-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 42.713.002.40H1.0300.79HX
UZB D119-09-242 - 2
(2 - 1)
2 - 01.743.154.35H0.990.750.87TT
UZB D113-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 01.903.203.55H0.900.50.80TX
UZB D124-08-243 - 0
(1 - 0)
7 - 31.773.154.20T1.030.750.79TT
UZB D120-08-240 - 3
(0 - 1)
4 - 61.973.203.55B0.970.50.85BT
UZB D115-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 62.873.052.26H0.79-0.251.03BX
UZB D110-08-243 - 2
(1 - 1)
4 - 21.783.204.05T1.030.750.79TT
UzbC06-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 4H
UZB D101-07-240 - 2
(0 - 2)
9 - 22.303.152.71B0.7601.06BX
UZB D127-06-241 - 1
(0 - 0)
6 - 31.463.905.50H0.8810.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Navbahor Namangan            
Chủ - Khách
Navbahor NamanganFK Andijon
Navbahor NamanganSogdiana Jizak
Lokomotiv TashkentNavbahor Namangan
Navbahor NamanganNasaf Qarshi
PakhtakorNavbahor Namangan
Termez SurkhonNavbahor Namangan
Navbahor NamanganKuruvchi Bunyodkor
OTMK OlmaliqNavbahor Namangan
Sogdiana JizakNavbahor Namangan
Navbahor NamanganBuxoro FK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UzbC05-10-241 - 1
(0 - 0)
5 - 5
UZB D126-09-240 - 3
(0 - 0)
3 - 11.803.203.950.800.51.02T
UZB D120-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 72.363.202.600.8101.01X
UZB D114-09-240 - 1
(0 - 0)
8 - 1
UzbC30-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 42.593.102.430.9400.82X
UZB D126-08-240 - 1
(0 - 1)
4 - 53.703.251.850.97-0.50.85X
UZB D119-08-242 - 2
(1 - 1)
8 - 11.324.307.600.861.250.96T
UZB D112-08-242 - 1
(1 - 0)
3 - 62.653.102.480.9700.85T
UzbC07-08-241 - 1
(0 - 0)
8 - 72.503.302.240.9600.74X
UzbC05-07-241 - 0
(1 - 0)
10 - 22.033.252.870.800.250.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

Neftchi FargonaSo sánh số liệuNavbahor Namangan
  • 9Tổng số ghi bàn8
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.8
  • 10Tổng số mất bàn10
  • 1.0Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 60.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Neftchi Fargona
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem1XemXem10XemXem42.1%XemXem7XemXem36.8%XemXem12XemXem63.2%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Navbahor Namangan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem6XemXem1XemXem11XemXem33.3%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Neftchi Fargona
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem7XemXem3XemXem9XemXem36.8%XemXem11XemXem57.9%XemXem8XemXem42.1%XemXem
10XemXem2XemXem1XemXem7XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem
Navbahor Namangan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem5XemXem3XemXem10XemXem27.8%XemXem8XemXem44.4%XemXem7XemXem38.9%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
612316.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Neftchi FargonaThời gian ghi bànNavbahor Namangan
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    8
    0 Bàn
    7
    7
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    9
    9
    Bàn thắng H1
    9
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Neftchi FargonaChi tiết về HT/FTNavbahor Namangan
  • 3
    4
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    2
    H/T
    5
    8
    H/H
    3
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Neftchi FargonaSố bàn thắng trong H1&H2Navbahor Namangan
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    5
    4
    Thắng 1 bàn
    8
    10
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Neftchi Fargona
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D126-10-2024KháchOTMK Olmaliq7 Ngày
UZB D102-11-2024ChủKuruvchi Bunyodkor14 Ngày
UZB D108-11-2024KháchTermez Surkhon20 Ngày
Navbahor Namangan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D124-10-2024ChủMetallurg Bekobod5 Ngày
UZB D101-11-2024KháchOlympic FK Tashkent13 Ngày
UZB D109-11-2024ChủPakhtakor21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 42.3%Thắng42.3% [11]
  • [10] 38.5%Hòa38.5% [11]
  • [5] 19.2%Bại19.2% [5]
  • Chủ/Khách
  • [6] 23.1%Thắng23.1% [6]
  • [5] 19.2%Hòa15.4% [4]
  • [2] 7.7%Bại11.5% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.23 
  • TB mất điểm
    0.92 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.77 
  • TB mất điểm
    0.62 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.62
  • TB mất điểm
    1.19
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.85
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn45.45% [5]
  • [5] 50.00%Hòa18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Neftchi Fargona VS Navbahor Namangan ngày 20-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues