[FA Cup-] Rugby Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 12 | 5 | 16.7% |
[FA Cup-] Hednesford Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 6 | 13 | 66.7% |
Rugby Town |
Chủ - Khách |
---|
Rugby TownHednesford Town |
Rugby TownHednesford Town |
Hednesford TownRugby Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 22-09-18 | 1 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-S PR | 20-04-10 | 1 - 6 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ENG-S PR | 05-04-10 | 6 - 0 (2 - 0) | - | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Rugby Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 10-09-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 3 - 6 | B | ||||||||
ENG FAT | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG FAC | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG UD1 | 14-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | 1.56 | 4.00 | 4.35 | B | 1.02 | 1 | 0.80 | B | H |
ENG UD1 | 01-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | H | ||||||||
ENG UD1 | 27-01-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 8 - 4 | B | ||||||||
ENG UD1 | 09-01-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 0 | B | ||||||||
ENG UD1 | 26-09-23 | 5 - 1 (4 - 1) | 2 - 2 | B | ||||||||
ENG FAT | 09-09-23 | 1 - 5 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG FAC | 02-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 2 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hednesford Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 07-09-24 | 4 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 6 (1 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | |||||||||
ENG UD1 | 30-03-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 9 | |||||||||
ENG UD1 | 19-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
ENG UD1 | 02-02-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | 2.06 | 3.30 | 3.00 | 0.83 | 0.25 | 0.93 | T | ||
ENG UD1 | 12-09-23 | 3 - 2 (1 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
ENG FAT | 09-09-23 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG UD1 | 22-08-23 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 6 | 1.94 | 3.55 | 3.10 | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | ||
INT CF | 11-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Rugby Town |
Rugby Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |