Bên nào sẽ thắng?

Atomsfera Mazeikiai
ChủHòaKhách
BFA Vilnius
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Atomsfera MazeikiaiSo Sánh Sức MạnhBFA Vilnius
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 0H 5B
    5T 0H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LIT I Lyga-7] Atomsfera Mazeikiai
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2812412343840742.9%
146171618191042.9%
14635182021642.9%
64021161266.7%
[LIT I Lyga-9] BFA Vilnius
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2881010424634928.6%
14644282222742.9%
142661424121314.3%
6114414416.7%

Thành tích đối đầu

Atomsfera Mazeikiai            
Chủ - Khách
Atomsfera MazeikiaiVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaAtomsfera Mazeikiai
Atomsfera MazeikiaiVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Atomsfera MazeikiaiVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaAtomsfera Mazeikiai
Atomsfera MazeikiaiVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaAtomsfera Mazeikiai
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaAtomsfera Mazeikiai
Atomsfera MazeikiaiVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT Cup07-05-246 - 0
(2 - 0)
4 - 53.003.502.00T0.82-0.51.00TT
LIT D229-10-221 - 2
(0 - 1)
7 - 8T
LIT D223-06-220 - 1
(0 - 1)
6 - 32.913.701.87B0.83-0.50.87BX
LIT D206-07-211 - 3
(0 - 3)
11 - 51.414.454.65B0.901.250.80BT
LIT D220-03-210 - 2
(0 - 2)
4 - 5T
LIT D225-10-202 - 3
(1 - 3)
- B
LIT D225-07-200 - 3
(0 - 1)
6 - 3T
LIT D206-10-193 - 0
(1 - 0)
5 - 2B
LIT D216-06-192 - 7
(2 - 3)
5 - 7B

Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Atomsfera Mazeikiai            
Chủ - Khách
Atomsfera MazeikiaiFK Kauno Zalgiris II
Atomsfera MazeikiaiVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
FK Panevezys BAtomsfera Mazeikiai
FK Tauras TaurageAtomsfera Mazeikiai
Atomsfera MazeikiaiBanga Gargzdai B
Hegelmann Litauen IIAtomsfera Mazeikiai
Atomsfera MazeikiaiFK Riteriai
Atomsfera MazeikiaiNevezis Kedainiai
FK Neptunas KlaipedaAtomsfera Mazeikiai
FM FortunaAtomsfera Mazeikiai
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D211-05-241 - 0
(0 - 0)
8 - 4T
LIT Cup07-05-246 - 0
(2 - 0)
4 - 53.003.502.00T0.82-0.51.00TT
LIT D203-05-241 - 2
(0 - 0)
10 - 6T
LIT D227-04-242 - 1
(1 - 0)
8 - 4B
LIT D212-04-241 - 0
(1 - 0)
6 - 5T
LIT D207-04-243 - 0
(3 - 0)
3 - 8B
LIT D230-03-241 - 2
(0 - 1)
1 - 6B
LIT D215-03-241 - 2
(0 - 1)
6 - 2B
LIT D208-03-242 - 0
(1 - 0)
6 - 4B
Lit II Lyga07-10-230 - 4
(0 - 2)
5 - 3T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

BFA Vilnius            
Chủ - Khách
Hegelmann Litauen IIVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Atomsfera MazeikiaiVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaFK Riteriai
NFA KaunasVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaNevezis Kedainiai
FK Neptunas KlaipedaVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaBabrungas
FK MinijaVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaGarr and Ava
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaEkranas Panevezys
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D213-05-242 - 0
(1 - 0)
4 - 9
LIT Cup07-05-246 - 0
(2 - 0)
4 - 53.003.502.00T0.82-0.51.00TT
LIT D204-05-240 - 2
(0 - 1)
5 - 7
LIT D226-04-241 - 0
(1 - 0)
5 - 31.473.904.700.8510.85X
LIT D213-04-242 - 1
(2 - 1)
6 - 2
LIT D205-04-242 - 2
(1 - 1)
4 - 3
LIT D230-03-243 - 2
(1 - 1)
4 - 4
LIT D223-03-240 - 1
(0 - 0)
4 - 6
LIT D216-03-241 - 0
(0 - 0)
2 - 5
LIT D209-03-241 - 1
(1 - 0)
3 - 7

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%

Atomsfera MazeikiaiSo sánh số liệuBFA Vilnius
  • 17Tổng số ghi bàn10
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.0
  • 12Tổng số mất bàn17
  • 1.2Trung bình mất bàn1.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Atomsfera Mazeikiai
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
BFA Vilnius
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
10100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Atomsfera Mazeikiai
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
BFA Vilnius
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Atomsfera MazeikiaiThời gian ghi bànBFA Vilnius
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    3
    0 Bàn
    5
    3
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    0
    6
    Bàn thắng H1
    11
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Atomsfera MazeikiaiChi tiết về HT/FTBFA Vilnius
  • 0
    1
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    3
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    5
    2
    B/B
ChủKhách
Atomsfera MazeikiaiSố bàn thắng trong H1&H2BFA Vilnius
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    4
    Thắng 1 bàn
    0
    3
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Atomsfera Mazeikiai
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D202-06-2024KháchEkranas Panevezys8 Ngày
LIT D208-06-2024ChủGarr and Ava14 Ngày
LIT D222-06-2024ChủBabrungas28 Ngày
BFA Vilnius
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D202-06-2024ChủFK Panevezys B8 Ngày
LIT D207-06-2024KháchFK Kauno Zalgiris II13 Ngày
LIT D222-06-2024KháchFK Tauras Taurage28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 42.9%Thắng28.6% [8]
  • [4] 14.3%Hòa35.7% [8]
  • [12] 42.9%Bại35.7% [10]
  • Chủ/Khách
  • [6] 21.4%Thắng7.1% [2]
  • [1] 3.6%Hòa21.4% [6]
  • [7] 25.0%Bại21.4% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    1.36 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    46
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.64
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.79
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 20.00%Hòa9.09% [1]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Atomsfera Mazeikiai VS BFA Vilnius ngày 25-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues