Bên nào sẽ thắng?

Makedonikos
ChủHòaKhách
Niki Volou
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MakedonikosSo Sánh Sức MạnhNiki Volou
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League 2-8] Makedonikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
309138373856830.0%
154831816201026.7%
15555192220733.3%
6123913516.7%
[GRE Super League 2-7] Niki Volou
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3012513413557740.0%
156362316211140.0%
15627181920740.0%
622267833.3%

Thành tích đối đầu

Makedonikos            
Chủ - Khách
Niki VolouMakedonikos
MakedonikosNiki Volou
Niki VolouMakedonikos
Niki VolouMakedonikos
MakedonikosNiki Volou
MakedonikosNiki Volou
MakedonikosNiki Volou
Niki VolouMakedonikos
Niki VolouMakedonikos
MakedonikosNiki Volou
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D214-04-241 - 1
(0 - 0)
7 - 1H
GRE D218-02-240 - 0
(0 - 0)
4 - 2H
GRE D220-11-231 - 2
(0 - 2)
10 - 11.493.756.00T0.9710.89TT
GRE D226-03-232 - 0
(0 - 0)
5 - 11.733.104.55B0.980.750.78BH
GRE D206-11-222 - 0
(1 - 0)
1 - 6T
GRE D313-09-171 - 1
(0 - 1)
2 - 5H
GRE D309-03-110 - 1
(0 - 1)
- B
GRE D313-11-103 - 2
(0 - 1)
- B
GRE D307-03-101 - 1
(1 - 0)
- H
GRE D308-11-092 - 0
(0 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Makedonikos            
Chủ - Khách
MakedonikosAEK Athens B
LevadiakosMakedonikos
Niki VolouMakedonikos
MakedonikosAEL Larisa
AEK Athens BMakedonikos
MakedonikosLevadiakos
AEK Athens BMakedonikos
MakedonikosKambaniakos
Apollon KalamariasMakedonikos
MakedonikosNiki Volou
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D210-05-241 - 2
(1 - 2)
- 2.293.152.73B1.020.250.74BT
GRE D220-04-242 - 0
(1 - 0)
6 - 8B
GRE D214-04-241 - 1
(0 - 0)
7 - 1H
GRE D207-04-243 - 2
(1 - 2)
2 - 3T
GRE D203-04-243 - 3
(1 - 2)
12 - 21.883.353.75H0.880.50.94TT
GRE D224-03-241 - 3
(0 - 1)
2 - 418.006.901.11B1.00-20.84BT
GRE D211-03-240 - 0
(0 - 0)
3 - 32.062.923.45H0.780.251.04TX
GRE D204-03-240 - 1
(0 - 1)
9 - 11.603.605.00B0.840.751.00BX
GRE D225-02-240 - 3
(0 - 1)
2 - 34.554.001.54T0.82-11.00TT
GRE D218-02-240 - 0
(0 - 0)
4 - 2H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Niki Volou            
Chủ - Khách
Niki VolouLevadiakos
AEL LarisaNiki Volou
Niki VolouMakedonikos
Niki VolouAEK Athens B
LevadiakosNiki Volou
Niki VolouAEL Larisa
PAOK Saloniki BNiki Volou
Niki VolouAEL Larisa
Niki VolouAnagenisi Karditsa
Niki VolouApollon Kalamarias
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D228-04-240 - 1
(0 - 0)
5 - 2
GRE D220-04-242 - 3
(1 - 1)
5 - 2
GRE D214-04-241 - 1
(0 - 0)
7 - 1H
GRE D207-04-241 - 0
(1 - 0)
3 - 6
GRE D230-03-242 - 0
(1 - 0)
5 - 1
GRE D224-03-241 - 1
(1 - 1)
4 - 93.253.052.160.96-0.250.88H
GRE D211-03-244 - 0
(1 - 0)
1 - 12.243.152.821.020.250.80T
GRE D204-03-241 - 2
(0 - 0)
6 - 12.812.852.541.0200.82T
GRE D226-02-241 - 2
(0 - 2)
6 - 01.334.207.700.891.250.93T
GRE D221-02-245 - 0
(2 - 0)
3 - 41.245.0010.500.871.50.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

MakedonikosSo sánh số liệuNiki Volou
  • 12Tổng số ghi bàn13
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.3
  • 14Tổng số mất bàn15
  • 1.4Trung bình mất bàn1.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Makedonikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Niki Volou
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem1XemXem11.1%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem583.3%00.0%Xem
Makedonikos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Niki Volou
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem3XemXem6XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem2XemXem16.7%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem77.8%XemXem1XemXem11.1%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MakedonikosThời gian ghi bànNiki Volou
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    11
    0 Bàn
    10
    8
    1 Bàn
    5
    3
    2 Bàn
    4
    7
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    18
    20
    Bàn thắng H1
    14
    20
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MakedonikosChi tiết về HT/FTNiki Volou
  • 5
    9
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    10
    5
    H/H
    0
    7
    H/B
    2
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    7
    5
    B/B
ChủKhách
MakedonikosSố bàn thắng trong H1&H2Niki Volou
  • 3
    9
    Thắng 2+ bàn
    5
    3
    Thắng 1 bàn
    12
    6
    Hòa
    3
    8
    Mất 1 bàn
    5
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Makedonikos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Niki Volou
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Chấn thương và Án treo giò

Makedonikos
Niki Volou
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 30.0%Thắng40.0% [12]
  • [13] 43.3%Hòa16.7% [12]
  • [8] 26.7%Bại43.3% [13]
  • Chủ/Khách
  • [4] 13.3%Thắng20.0% [6]
  • [8] 26.7%Hòa6.7% [2]
  • [3] 10.0%Bại23.3% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.23 
  • TB mất điểm
    1.27 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    1.37
  • TB mất điểm
    1.17
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.77
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [4] 36.36%Hòa33.33% [3]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Makedonikos VS Niki Volou ngày 23-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues