Jelgava
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
32A. KholodHậu vệ40000106.82
Thẻ vàng
23Gļebs KļuškinsTiền vệ00010005.76
-ralfs maslovs-00020006.11
19Armands PetersonsHậu vệ00000005.56
-Ralfs Šitjakovs-00000000
-marcis peilans-00000006.84
16Toms LeitisThủ môn00000000
-Ādams Dreimanis-00000000
-V. Purs-00000006.31
1Vjačeslavs KudrjavcevsThủ môn00000007.27
-rihards becers-10000006.03
-agris glaudansTiền đạo20000015.54
Thẻ vàng
Riga FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Kristaps ZommersThủ môn00000007.91
23Eduards DaskevicsTiền vệ10030006.67
18Marko RegžaTiền đạo10010015.51
93K. NguenaTiền vệ30000005.66
Thẻ vàng
3Mouhamed El Bachir NgomHậu vệ00000006.55
20Gonzalo Emanuel·MusciaTiền vệ00000000
33kirils iljinsTiền vệ00000000
9Anthony ContrerasTiền đạo20110008.51
Bàn thắng
14Hrvoje BabecTiền vệ00000000
11Brian·PenaTiền vệ10000006.3
Thẻ vàng
21baba musahHậu vệ00000006.82
77Gauthier MankendaTiền đạo31021018.76
Thẻ đỏ
13Raivis JurkovskisHậu vệ10010006.88
Thẻ vàng
35Iván ErquiagaHậu vệ00010006.86
34Antonijs ČernomordijsHậu vệ10000006.17
40Ahmed AnkrahTiền vệ10001007.35
Thẻ vàng

Jelgava vs Riga FC ngày 05-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues