So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
-0.5
0.94
1.00
2.25
0.80
3.50
3.15
1.94
Live
0.90
-0.25
0.92
0.96
2.25
0.84
3.05
3.15
2.11
Run
0.02
-0.25
-0.20
-0.21
2.5
0.01
15.50
1.02
14.00
BET365Sớm
0.88
-0.25
0.93
1.00
2.25
0.80
3.20
3.00
2.15
Live
1.00
-0.25
0.80
1.00
2.25
0.80
3.40
3.00
2.05
Run
-0.95
0
0.75
-0.11
2.5
0.05
13.00
1.05
12.00
Mansion88Sớm
0.81
-0.5
-0.97
-0.99
2.25
0.81
3.20
3.15
2.04
Live
0.67
-0.5
-0.83
0.92
2.25
0.90
2.87
3.15
2.20
Run
-0.96
0
0.80
-0.15
2.5
0.05
13.00
1.04
12.00
188betSớm
0.89
-0.5
0.95
-0.99
2.25
0.81
3.50
3.15
1.94
Live
0.96
-0.25
0.88
0.97
2.25
0.85
3.05
3.15
2.12
Run
0.03
-0.25
-0.19
-0.20
2.5
0.02
15.50
1.02
14.00
SbobetSớm
0.84
-0.5
1.00
1.00
2.25
0.82
3.47
3.01
2.00
Live
0.75
-0.5
-0.92
1.00
2.25
0.82
3.24
2.98
2.09
Run
-0.92
0
0.75
-0.15
2.5
0.01
13.00
1.04
12.50

Bên nào sẽ thắng?

Foshan Nanshi
ChủHòaKhách
Shijiazhuang Gongfu
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Foshan NanshiSo Sánh Sức MạnhShijiazhuang Gongfu
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 1T 0H 4B
    4T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League One-10] Foshan Nanshi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30614103041321020.0%
153931817181020.0%
153571224141120.0%
604251040.0%
[CHN League One-6] Shijiazhuang Gongfu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
301398332848643.3%
15933201230560.0%
15465131618626.7%
613234616.7%

Thành tích đối đầu

Foshan Nanshi            
Chủ - Khách
Shijiazhuang KungfuFoshan Nanshi
Foshan NanshiShijiazhuang Kungfu
Shijiazhuang KungfuFoshan Nanshi
Foshan NanshiShijiazhuang Kungfu
Shijiazhuang KungfuFoshan Nanshi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D112-05-242 - 1
(1 - 1)
10 - 11.324.357.60B0.851.250.97TT
CHA D127-08-231 - 0
(0 - 0)
2 - 23.203.252.00T0.82-0.51.00TX
CHA D114-05-231 - 0
(0 - 0)
10 - 21.813.153.60B0.810.50.89BX
CHA D214-11-212 - 3
(1 - 1)
- B0.92-1.250.78BT
CHA D219-09-213 - 1
(2 - 0)
4 - 1B

Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Foshan Nanshi            
Chủ - Khách
Wuxi WugouFoshan Nanshi
Foshan NanshiGuangxi Pingguo Haliao
Chongqing TonglianglongFoshan Nanshi
Foshan NanshiNanjing City
Dalian ZhixingFoshan Nanshi
Foshan NanshiSuzhou Dongwu
Guangzhou FCFoshan Nanshi
Foshan NanshiQingdao Red Lions
Yunnan YukunFoshan Nanshi
Foshan NanshiYanbian Longding
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D122-09-244 - 1
(1 - 0)
3 - 42.193.052.74B0.960.250.74BT
CHA D116-09-241 - 1
(1 - 0)
2 - 73.253.201.99H0.77-0.50.99BX
CHA D108-09-241 - 1
(1 - 1)
5 - 61.264.557.40H0.901.50.80TX
CHA D131-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 63.253.302.03H0.98-0.250.78BX
CHA D125-08-243 - 1
(2 - 1)
11 - 11.324.407.30B0.841.250.98BT
CHA D117-08-241 - 1
(0 - 0)
3 - 63.503.501.83H0.99-0.50.83BX
CHA D120-07-243 - 0
(3 - 0)
5 - 11.484.055.00B0.8610.90BT
CHA D114-07-241 - 1
(0 - 1)
5 - 32.663.102.21H0.72-0.250.98BX
CHA D106-07-242 - 0
(2 - 0)
4 - 31.097.5014.00B0.842.250.98TX
CHA D130-06-242 - 0
(0 - 0)
2 - 42.793.352.16T0.85-0.250.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Shijiazhuang Gongfu            
Chủ - Khách
Shijiazhuang KungfuLiaoning Tieren
Dalian ZhixingShijiazhuang Kungfu
Heilongjiang Lava SpringShijiazhuang Kungfu
Shijiazhuang KungfuYanbian Longding
Guangxi Pingguo HaliaoShijiazhuang Kungfu
Qingdao Red LionsShijiazhuang Kungfu
Shijiazhuang KungfuJiangxi Liansheng FC
Shijiazhuang KungfuGuangzhou FC
Shijiazhuang KungfuWuxi Wugou
Suzhou DongwuShijiazhuang Kungfu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D122-09-240 - 1
(0 - 0)
4 - 32.113.102.850.880.250.82X
CHA D115-09-241 - 1
(0 - 0)
7 - 31.753.254.100.990.750.77X
CHA D107-09-240 - 1
(0 - 1)
5 - 73.203.102.050.97-0.250.79X
CHA D101-09-240 - 1
(0 - 0)
5 - 21.463.905.500.8510.91X
CHA D124-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 92.183.152.920.970.250.85X
CHA D118-08-241 - 1
(0 - 0)
6 - 62.943.152.170.90-0.250.92X
CHA D121-07-242 - 1
(1 - 1)
3 - 41.265.008.100.851.50.91T
CHA D114-07-241 - 0
(0 - 0)
4 - 32.023.302.840.800.250.90X
CHA D106-07-242 - 4
(2 - 1)
7 - 31.593.604.650.840.750.98T
CHA D129-06-241 - 0
(0 - 0)
3 - 72.643.152.361.0200.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%

Foshan NanshiSo sánh số liệuShijiazhuang Gongfu
  • 8Tổng số ghi bàn8
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.8
  • 16Tổng số mất bàn10
  • 1.6Trung bình mất bàn1.0
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Foshan Nanshi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem16XemXem0XemXem8XemXem66.7%XemXem10XemXem41.7%XemXem12XemXem50%XemXem
12XemXem9XemXem0XemXem3XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Shijiazhuang Gongfu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem8XemXem2XemXem14XemXem33.3%XemXem8XemXem33.3%XemXem13XemXem54.2%XemXem
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
630350.0%Xem00.0%6100.0%Xem
Foshan Nanshi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem2XemXem12XemXem41.7%XemXem13XemXem54.2%XemXem6XemXem25%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Shijiazhuang Gongfu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem7XemXem7XemXem10XemXem29.2%XemXem11XemXem45.8%XemXem12XemXem50%XemXem
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
12XemXem4XemXem5XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
623133.3%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Foshan NanshiThời gian ghi bànShijiazhuang Gongfu
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    9
    0 Bàn
    12
    8
    1 Bàn
    3
    7
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    9
    11
    Bàn thắng H1
    12
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Foshan NanshiChi tiết về HT/FTShijiazhuang Gongfu
  • 2
    5
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    4
    H/T
    6
    7
    H/H
    1
    5
    H/B
    0
    0
    B/T
    4
    0
    B/H
    8
    2
    B/B
ChủKhách
Foshan NanshiSố bàn thắng trong H1&H2Shijiazhuang Gongfu
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    6
    Thắng 1 bàn
    12
    7
    Hòa
    3
    5
    Mất 1 bàn
    6
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Foshan Nanshi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D105-10-2024ChủHeilongjiang Lava Spring6 Ngày
CHA D112-10-2024KháchShanghai Jiading Huilong13 Ngày
CHA D119-10-2024KháchJiangxi Liansheng FC20 Ngày
Shijiazhuang Gongfu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D105-10-2024KháchNanjing City6 Ngày
CHA D112-10-2024ChủChongqing Tonglianglong13 Ngày
CHA D119-10-2024ChủYunnan Yukun20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Foshan Nanshi
Chấn thương
Shijiazhuang Gongfu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 20.0%Thắng43.3% [13]
  • [14] 46.7%Hòa30.0% [13]
  • [10] 33.3%Bại26.7% [8]
  • Chủ/Khách
  • [3] 10.0%Thắng13.3% [4]
  • [9] 30.0%Hòa20.0% [6]
  • [3] 10.0%Bại16.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.37 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    1.10
  • TB mất điểm
    0.93
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [4] 40.00%Hòa30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Foshan Nanshi VS Shijiazhuang Gongfu ngày 29-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues