Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Quim junyent | - | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | Pau Cubarsí | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Pau Prim | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Hector Fort | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jon martin | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Peio Huestamendia | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Marc Guiu | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Fran Árbol | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ryunosuke Sato | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Yutaka Michiwaki | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Aren Inoue | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Haruto Matsumoto | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Joi Yamamoto | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Ryunosuke Yada | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |