Czech
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Matej JurasekTiền vệ30020006.75
11Jan KuchtaTiền đạo00000000
20Ondrej LingrTiền vệ31000007.61
22Tomáš SoučekTiền vệ00000008.06
Thẻ vàng
-David JurasekHậu vệ20000006.03
Thẻ vàng
9Adam HlozekTiền đạo30000006.5
-Petr ŠevčíkTiền vệ00000006.65
14Lukas ProvodTiền vệ10000006.62
Thẻ vàng
17Václav ČernýTiền vệ20010006.46
-Ladislav KrejčíHậu vệ40000007.08
5Vladimír CoufalHậu vệ00000007.75
Thẻ vàng
-Patrik SchickTiền đạo70100008.64
Bàn thắng
-Antonín BarákTiền vệ00000006.51
19Tomáš ChorýTiền đạo00000000
-Tomáš VlčekHậu vệ00000000
12Lukas CervTiền vệ00000000
15Pavel SulcTiền vệ00000000
3Tomáš HolešHậu vệ10000007.88
Thẻ vàng
-Robin HranacHậu vệ00000005.55
-Jindřich StaněkThủ môn00000006.2
-Mojmir ChytilTiền đạo10000006.27
-David DouderaTiền vệ00000000
-Vitezslav JarosThủ môn00000000
1Matej KovarThủ môn00000000
-Martin VitikHậu vệ00000000
-David ZimaHậu vệ00000000
Georgia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Georgiy TsitaishviliTiền đạo00020005.82
13Giorgi GocholeishviliHậu vệ00000000
22Georges MikautadzeTiền đạo10120006.66
Bàn thắng
12Giorgi MamardashviliThủ môn00000008.74
Thẻ đỏ
-Lasha DvaliHậu vệ00000005.51
2Otar KakabadzeTiền vệ10000005.5
8Budu ZivzivadzeTiền đạo00000000
15Giorgi GvelesianiHậu vệ00000006.07
Thẻ vàng
5Solomon KvirkveliaHậu vệ00000005.81
16Nika KvekveskiriTiền vệ00000000
4Guram KashiaHậu vệ00000006.15
Thẻ vàng
1Giorgi LoriaThủ môn00000000
-Sandro AltunashviliTiền vệ00000000
9Zuriko DavitashviliTiền đạo00000006.22
14Luka LochoshviliHậu vệ00000006.17
-Giorgi KvilitaiaTiền đạo00000006.85
11Saba LobjanidzeTiền vệ10000016.19
7Khvicha KvaratskheliaTiền đạo10020006.11
-Gabriel SiguaTiền vệ00000000
6Giorgi KochorashviliTiền vệ00030007.57
Thẻ vàng
10Giorgi ChakvetadzeTiền vệ00000006.61
17Otar KiteishviliTiền vệ00000000
19Levan ShengeliaTiền vệ00000000
-Jemal TabidzeHậu vệ00000000
20Anzor MekvabishviliTiền vệ10000015.93
Thẻ vàng
23Luka GugeshashviliThủ môn00000000

Georgia vs Czech ngày 22-06-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues