[CZE U19-14] Dynamo Ceske Budejovice U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 3 | 4 | 7 | 24 | 31 | 13 | 14 | 21.4% |
7 | 3 | 1 | 3 | 15 | 13 | 10 | 11 | 42.9% |
7 | 0 | 3 | 4 | 9 | 18 | 3 | 15 | 0.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 13 | 14 | 6 | 16.7% |
[CZE U19-13] Brno U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 4 | 3 | 8 | 20 | 33 | 15 | 13 | 26.7% |
8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 17 | 11 | 10 | 37.5% |
7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 16 | 4 | 13 | 14.3% |
6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 17 | 2 | 0.0% |
Dynamo Ceske Budejovice U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE U19 | 13-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 5 | T | ||||||||
CZE U19 | 16-09-23 | 2 - 3 (2 - 2) | 8 - 5 | B | ||||||||
CZE U19 | 15-04-23 | 1 - 5 (1 - 3) | 3 - 7 | T | ||||||||
CZE U19 | 17-09-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 11 | T | ||||||||
CZE U19 | 23-04-22 | 8 - 0 (3 - 0) | 9 - 3 | B | ||||||||
CZE U19 | 11-09-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | T | ||||||||
CZE U19 | 03-10-20 | 5 - 4 (3 - 1) | 5 - 4 | T | ||||||||
CZE U19 | 22-10-19 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 5 | 3.15 | 4.05 | 1.80 | B | 0.96 | -0.5 | 0.80 | B | X |
CZE U19 | 02-03-19 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | 1.19 | 5.40 | 8.10 | B | 0.80 | 1.75 | 0.90 | B | T |
CZE U19 | 22-09-18 | 1 - 3 (0 - 2) | 6 - 7 | 2.64 | 3.70 | 2.00 | B | 0.70 | -0.5 | 1.00 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
Dynamo Ceske Budejovice U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE U19 | 02-11-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 9 | B | ||||||||
CZE U19 | 30-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 12 - 2 | H | ||||||||
CZE U19 | 26-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | H | ||||||||
CZE U19 | 19-10-24 | 1 - 4 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.49 | 4.25 | 4.10 | B | 0.84 | 1 | 0.86 | B | T |
CZE U19 | 05-10-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 2 - 4 | 1.70 | 3.80 | 3.35 | T | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | T |
CZE U19 | 02-10-24 | 3 - 3 (0 - 2) | 7 - 3 | 1.88 | 3.55 | 2.96 | H | 0.88 | 0.5 | 0.82 | T | T |
CZE U19 | 28-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | 1.49 | 4.35 | 4.05 | B | 0.82 | 1 | 0.88 | H | X |
CZE U19 | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 10 | H | ||||||||
CZE U19 | 31-08-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 6 | 1.35 | 4.65 | 5.10 | B | 0.78 | 1.25 | 0.92 | B | T |
CZE U19 | 24-08-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 2 - 7 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 80%
Brno U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE U19 | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 9 | 3.25 | 3.85 | 1.71 | 0.80 | -0.75 | 0.90 | X | ||
UEFA YL U19 | 06-11-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 4 - 6 | 2.38 | 3.85 | 2.27 | 0.96 | 0 | 0.86 | T | ||
CZE U19 | 02-11-24 | 0 - 7 (0 - 4) | 1 - 4 | |||||||||
CZE U19 | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | 1.55 | 4.35 | 4.10 | 0.93 | 1 | 0.83 | X | ||
UEFA YL U19 | 23-10-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 10 - 5 | 1.89 | 3.80 | 3.05 | 0.89 | 0.5 | 0.87 | T | ||
CZE U19 | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 11 | 1.80 | 3.75 | 3.05 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
CZE U19 | 12-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | 1.91 | 3.80 | 2.76 | 0.91 | 0.5 | 0.79 | X | ||
CZE U19 | 05-10-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 11 | 1.49 | 4.15 | 4.20 | 0.85 | 1 | 0.85 | T | ||
CZE U19 | 02-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 6 | 1.59 | 4.00 | 3.70 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | X | ||
CZE U19 | 28-09-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%
Dynamo Ceske Budejovice U19 |
Dynamo Ceske Budejovice U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |