Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Matt levy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | kharlton belmar | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 5.8 | |
17 | Clay Dimick | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.32 | |
3 | Hugh Roberts | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.87 | |
29 | juan obregon | Tiền đạo | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.21 | |
- | Miguel Ibarra | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Gabriel Obertan | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.77 | |
6 | omar ciss | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.23 | |
1 | Austin Pack | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.86 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Conor Doyle | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.17 | |
11 | Jackson khoury | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 |