So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
1.25
-0.98
0.89
2.5
0.91
1.30
4.50
7.60
Live
-0.98
1.25
0.84
0.94
2.5
0.90
1.40
4.20
6.80
Run
0.37
0
-0.51
-0.27
1.5
0.11
1.01
11.00
26.00
Mansion88Sớm
-0.99
1.25
0.79
0.95
2.5
0.85
1.39
4.00
6.60
Live
-0.94
1.25
0.82
0.84
2.25
-0.98
1.39
3.95
7.00
Run
-0.38
0.25
0.26
-0.29
1.5
0.19
1.02
8.70
150.00
188betSớm
0.81
1.25
-0.97
0.90
2.5
0.92
1.30
4.50
7.60
Live
-0.97
1.25
0.85
-0.95
2.5
0.81
1.40
4.20
6.80
Run
0.36
0
-0.48
-0.28
1.5
0.14
1.01
11.00
21.00
SbobetSớm
-0.98
1.25
0.80
1.00
2.5
0.80
1.38
3.84
6.40
Live
-0.96
1.25
0.84
-0.94
2.5
0.80
1.39
3.94
6.70
Run
-0.58
0.25
0.46
-0.21
1.5
0.09
1.04
6.50
290.00

Bên nào sẽ thắng?

Ural Yekaterinburg
ChủHòaKhách
Tyumen
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ural YekaterinburgSo Sánh Sức MạnhTyumen
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 2T 2H 0B
    0T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS FNL-3] Ural Yekaterinburg
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201064302036350.0%
1064016722360.0%
10424141314540.0%
622256833.3%
[RUS FNL-18] Tyumen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2033141634121815.0%
1012771551810.0%
1021791971620.0%
6105510316.7%

Thành tích đối đầu

Ural Yekaterinburg            
Chủ - Khách
Ural Sverdlovsk OblastTyumen
TyumenUral Sverdlovsk Oblast
Ural Sverdlovsk OblastTyumen
Ural Sverdlovsk OblastTyumen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF20-06-181 - 0
(1 - 0)
- T
RUS FC11-02-182 - 3
(0 - 2)
5 - 22.543.302.37T0.9500.81TT
RUS FC24-02-171 - 1
(0 - 0)
4 - 42.593.152.39H0.9600.80HX
INT CF03-07-152 - 2
(2 - 0)
- H

Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Ural Yekaterinburg            
Chủ - Khách
Ural Sverdlovsk OblastTorpedo Moscow
Yenisey KrasnoyarskUral Sverdlovsk Oblast
Ural Sverdlovsk OblastSKA Khabarovsk
KAMAZ Naberezhnye ChelnyUral Sverdlovsk Oblast
Arsenal TulaUral Sverdlovsk Oblast
Ural Sverdlovsk OblastRotor Volgograd
Ural Sverdlovsk OblastAlania Vladikavkaz
Neftekhimik NizhnekamskUral Sverdlovsk Oblast
Ural Sverdlovsk OblastFK Chayka Pesch
FC UfaUral Sverdlovsk Oblast
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D105-10-241 - 1
(1 - 0)
2 - 32.053.153.15H0.790.251.03TX
RUS D129-09-243 - 0
(2 - 0)
6 - 83.703.301.84B0.98-0.50.84BT
RUS Cup25-09-241 - 0
(1 - 0)
8 - 41.373.856.20T0.981.250.72TX
RUS D121-09-240 - 2
(0 - 2)
3 - 43.452.922.05T0.77-0.51.05TH
RUS D116-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 52.373.152.62B0.7800.98BX
RUS D107-09-241 - 1
(0 - 0)
8 - 21.443.856.10H0.8210.94TX
RUS D131-08-243 - 1
(1 - 0)
1 - 21.623.604.85T0.860.750.96TT
RUS D124-08-241 - 1
(0 - 0)
7 - 03.103.052.12H0.96-0.250.86BH
RUS D118-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 31.344.207.50T0.911.250.91TX
RUS D112-08-240 - 2
(0 - 1)
6 - 13.253.302.04T1.03-0.250.79TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%

Tyumen            
Chủ - Khách
SKA KhabarovskTyumen
ChelyabinskTyumen
TyumenRodina Moscow
TyumenSokol
Baltika KaliningradTyumen
FK SochiTyumen
TyumenArsenal Tula
Chernomorets NovorossiyskTyumen
TyumenRotor Volgograd
FC UfaTyumen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D129-09-242 - 1
(2 - 0)
5 - 52.043.103.251.040.50.78T
RUS Cup24-09-240 - 2
(0 - 1)
1 - 12.253.102.841.020.250.80H
RUS D121-09-241 - 2
(1 - 0)
5 - 63.053.102.140.93-0.250.89T
RUS D115-09-240 - 1
(0 - 1)
6 - 61.903.103.650.900.50.86X
RUS D109-09-242 - 1
(2 - 1)
3 - 71.513.705.200.9710.79T
RUS D101-09-243 - 0
(1 - 0)
3 - 61.364.356.400.921.250.90T
RUS D123-08-240 - 0
(0 - 0)
0 - 83.002.972.210.87-0.250.95X
RUS D118-08-242 - 1
(1 - 0)
5 - 71.823.203.900.820.51.00T
RUS D111-08-240 - 1
(0 - 1)
10 - 12.192.983.050.920.250.90X
RUS D102-08-242 - 2
(1 - 2)
10 - 21.823.303.750.820.51.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 67%

Ural YekaterinburgSo sánh số liệuTyumen
  • 13Tổng số ghi bàn8
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.8
  • 8Tổng số mất bàn15
  • 0.8Trung bình mất bàn1.5
  • 50.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Ural Yekaterinburg
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Tyumen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
Ural Yekaterinburg
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem
Tyumen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem2XemXem3XemXem7XemXem16.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
611416.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ural YekaterinburgThời gian ghi bànTyumen
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    6
    0 Bàn
    1
    4
    1 Bàn
    6
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    4
    Bàn thắng H1
    10
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ural YekaterinburgChi tiết về HT/FTTyumen
  • 4
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    1
    H/T
    3
    1
    H/H
    1
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    5
    B/B
ChủKhách
Ural YekaterinburgSố bàn thắng trong H1&H2Tyumen
  • 5
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    2
    Hòa
    2
    6
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ural Yekaterinburg
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D119-10-2024KháchSKA Khabarovsk7 Ngày
RUS D126-10-2024KháchBaltika Kaliningrad14 Ngày
RUS D102-11-2024ChủRodina Moscow21 Ngày
Tyumen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D119-10-2024ChủTorpedo Moscow7 Ngày
RUS D126-10-2024ChủYenisey Krasnoyarsk14 Ngày
RUS D102-11-2024KháchFK Chayka Pesch21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 50.0%Thắng15.0% [3]
  • [6] 30.0%Hòa15.0% [3]
  • [4] 20.0%Bại70.0% [14]
  • Chủ/Khách
  • [6] 30.0%Thắng10.0% [2]
  • [4] 20.0%Hòa5.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại35.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    0.35 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    1.70
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.35
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 15.38%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 23.08%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [5] 38.46%Hòa10.00% [1]
  • [2] 15.38%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 7.69%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Ural Yekaterinburg VS Tyumen ngày 12-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues