Bên nào sẽ thắng?

Malawi
ChủHòaKhách
Burundi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MalawiSo Sánh Sức MạnhBurundi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Phong Độ50%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CAF AFCON-3] Malawi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
61146114316.7%
3102543333.3%
301217140.0%
620459633.3%
[CAF AFCON-4] Burundi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
61144114416.7%
301203140.0%
3102483333.3%
612359516.7%

Thành tích đối đầu

Malawi            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Malawi            
Chủ - Khách
Equatorial GuineaMalawi
MalawiSao Tome Principe
MalawiZambia
MalawiKenya
MalawiTunisia
LiberiaMalawi
MalawiGuinea
MalawiSouth Africa
MalawiLesotho
MalawiComoros
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF10-06-241 - 0
(0 - 0)
3 - 11.653.354.70B0.860.750.96BX
WCPAF06-06-243 - 1
(2 - 0)
4 - 21.145.9013.50T1.0020.76TT
INT FRL26-03-241 - 2
(1 - 2)
- B
INT FRL23-03-240 - 4
(0 - 2)
- 2.712.952.43B1.0200.80BT
WCPAF21-11-230 - 1
(0 - 0)
2 - 25.903.651.48B0.84-10.92BX
WCPAF17-11-230 - 1
(0 - 0)
6 - 52.413.152.57T0.8200.94TX
CAF NC09-09-232 - 2
(1 - 0)
8 - 42.983.102.25H0.91-0.250.97BT
COSAFA Cup16-07-230 - 0
(0 - 0)
7 - 53.403.002.03H1.00-0.250.76BX
COSAFA Cup14-07-231 - 1
(1 - 1)
4 - 42.212.903.10H0.930.250.89TH
COSAFA Cup11-07-232 - 0
(2 - 0)
7 - 21.973.153.40T0.710.251.05TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

Burundi            
Chủ - Khách
SeychellesBurundi
KenyaBurundi
BotswanaBurundi
MadagascarBurundi
BurundiAlgeria
BurundiGabon
BurundiGambia
CameroonBurundi
BurundiNamibia
IndonesiaBurundi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF11-06-241 - 3
(0 - 1)
3 - 816.0010.001.010.83-3.50.77H
WCPAF07-06-241 - 1
(0 - 0)
7 - 22.082.943.350.810.250.95H
INT FRL25-03-240 - 0
(0 - 0)
- 2.512.952.620.8400.92X
INT FRL22-03-241 - 0
(1 - 0)
-
INT FRL09-01-240 - 4
(0 - 2)
- 9.004.801.250.88-1.50.88T
WCPAF19-11-231 - 2
(0 - 1)
5 - 43.953.251.850.91-0.50.85T
WCPAF16-11-233 - 2
(2 - 1)
9 - 33.803.001.980.78-0.50.98T
CAF NC12-09-233 - 0
(0 - 0)
6 - 71.294.607.901.011.50.81T
CAF NC20-06-233 - 2
(3 - 1)
8 - 42.612.822.610.9100.91T
INT FRL28-03-232 - 2
(0 - 0)
5 - 72.003.253.201.000.50.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 86%

MalawiSo sánh số liệuBurundi
  • 10Tổng số ghi bàn13
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.3
  • 12Tổng số mất bàn18
  • 1.2Trung bình mất bàn1.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua40.0%
MalawiThời gian ghi bànBurundi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Malawi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC06-09-2024KháchBurkina Faso4 Ngày
CAF NC11-10-2024KháchSenegal39 Ngày
CAF NC15-10-2024ChủSenegal43 Ngày
Burundi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC06-09-2024ChủSenegal4 Ngày
CAF NC11-10-2024KháchBurkina Faso39 Ngày
CAF NC15-10-2024ChủBurkina Faso43 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 16.7%Thắng16.7% [1]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [1]
  • [4] 66.7%Bại66.7% [4]
  • Chủ/Khách
  • [1] 16.7%Thắng16.7% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 33.3%Bại33.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 16.67%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn16.67% [1]
  • [1] 16.67%Hòa16.67% [1]
  • [2] 33.33%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [2] 33.33%Mất 2 bàn+ 50.00% [3]

Malawi VS Burundi ngày 05-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues