[HUN NBⅡ-14] Bekescsaba |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 16 | 16 | 14 | 26.7% |
7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 8 | 11 | 10 | 42.9% |
8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 8 | 5 | 13 | 12.5% |
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 10 | 4 | 16.7% |
[HUN NBⅡ-15] Tatabanya |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 4 | 2 | 9 | 14 | 27 | 14 | 15 | 26.7% |
9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 18 | 10 | 12 | 33.3% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | 4 | 14 | 16.7% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | 7 | 33.3% |
Bekescsaba |
Chủ - Khách |
---|
BekescsabaTatabanya |
TatabanyaBekescsaba |
TatabanyaBekescsaba |
TatabanyaBekescsaba |
BekescsabaTatabanya |
TatabanyaBekescsaba |
BekescsabaTatabanya |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 09-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 4 | B | ||||||||
HUN D3E | 02-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 0 | H | ||||||||
HUN Cup | 31-10-18 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
HUN D2E | 30-11-13 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
HUN D2E | 17-08-13 | 4 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
HUN D1 | 27-04-05 | 2 - 0 (0 - 0) | - | 1.65 | 3.35 | 4.05 | B | 1.02 | 0.75 | 0.86 | B | X |
HUN D1 | 16-10-04 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Bekescsaba |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 24-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | 1.86 | 3.30 | 3.55 | T | 0.86 | 0.5 | 0.90 | T | X |
HUN D2E | 10-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 6 | B | ||||||||
HUN D2E | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | 1.32 | 4.80 | 6.60 | B | 0.76 | 1.25 | 1.06 | T | X |
HUN D2E | 27-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
HUN D2E | 20-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
INT CF | 12-10-24 | 4 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
HUN D2E | 06-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 8 - 2 | B | ||||||||
HUN D2E | 29-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
HUN D2E | 22-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | B | ||||||||
HUN Cup | 14-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Tatabanya |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 10-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 5 | |||||||||
HUN D2E | 03-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | |||||||||
HUN Cup | 30-10-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 13 | |||||||||
HUN D2E | 27-10-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 7 | |||||||||
HUN D2E | 20-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 7 | |||||||||
HUN D2E | 06-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
HUN D2E | 29-09-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 0 | |||||||||
HUN D2E | 22-09-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 1 - 1 | |||||||||
HUN Cup | 14-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
HUN D2E | 01-09-24 | 0 - 7 (0 - 5) | 3 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bekescsaba |
Bekescsaba |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 09-02-2025 | Chủ | Kozarmisleny SE | 70 Ngày |
HUN D2E | 16-02-2025 | Khách | FC Ajka | 77 Ngày |
HUN D2E | 23-02-2025 | Chủ | SOROKSAR | 84 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 09-02-2025 | Khách | Szeged Csanad | 70 Ngày |
HUN D2E | 16-02-2025 | Chủ | Budapest Honved | 77 Ngày |
HUN D2E | 23-02-2025 | Khách | Kisvarda FC | 84 Ngày |