Bên nào sẽ thắng?

TSG Hoffenheim (Youth)
ChủHòaKhách
Bahlinger
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TSG Hoffenheim (Youth)So Sánh Sức MạnhBahlinger
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Regionalliga-1] TSG Hoffenheim (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201352501844165.0%
962127820266.7%
11731231024163.6%
63211591150.0%
[GER Regionalliga-14] Bahlinger
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2062121641201430.0%
9315815101533.3%
11317826101127.3%
631214111050.0%

Thành tích đối đầu

TSG Hoffenheim (Youth)            
Chủ - Khách
BahlingerTSG Hoffenheim (Youth)
TSG Hoffenheim (Youth)Bahlinger
BahlingerTSG Hoffenheim (Youth)
TSG Hoffenheim (Youth)Bahlinger
BahlingerTSG Hoffenheim (Youth)
TSG Hoffenheim (Youth)Bahlinger
BahlingerTSG Hoffenheim (Youth)
TSG Hoffenheim (Youth)Bahlinger
BahlingerTSG Hoffenheim (Youth)
BahlingerTSG Hoffenheim (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg04-05-243 - 3
(1 - 0)
2 - 94.954.051.49H0.91-10.91BT
GER Reg29-10-234 - 0
(0 - 0)
3 - 21.454.305.00T0.8011.02TT
INT CF09-07-232 - 1
(0 - 1)
- 3.403.901.76B0.80-0.750.96BX
GER Reg01-04-239 - 1
(4 - 0)
7 - 02.163.252.86T0.920.250.90TT
GER Reg17-09-222 - 0
(0 - 0)
2 - 42.373.652.37B0.9100.91BX
GER Reg17-04-220 - 0
(0 - 0)
7 - 41.993.403.10H0.990.50.83TX
GER Reg26-10-211 - 0
(1 - 0)
4 - 32.253.602.51B0.8201.02BX
GER Reg13-02-210 - 4
(0 - 2)
- 2.043.402.98B0.780.251.04BT
GER Reg12-09-201 - 0
(1 - 0)
3 - 42.623.502.22B0.79-0.251.03BX
GER Reg07-12-190 - 1
(0 - 0)
6 - 62.183.702.55T1.040.250.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

TSG Hoffenheim (Youth)            
Chủ - Khách
SC Freiburg (Youth)TSG Hoffenheim (Youth)
FreibergTSG Hoffenheim (Youth)
Kickers OffenbachTSG Hoffenheim (Youth)
TSG Hoffenheim (Youth)FSV Frankfurt
TSG Hoffenheim (Youth)TSV Steinbach Haiger
Goppinger SVTSG Hoffenheim (Youth)
TSG Hoffenheim (Youth)Astoria Walldorf
SV Waldhof MannheimTSG Hoffenheim (Youth)
Rot-Weiss EssenTSG Hoffenheim (Youth)
TSG Hoffenheim (Youth)SG Sonnenhof Grossaspach
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg07-09-241 - 5
(0 - 4)
1 - 32.143.602.66T0.930.250.89TT
GER Reg31-08-241 - 3
(1 - 1)
3 - 43.103.451.98T0.78-0.50.98TT
GER Reg28-08-240 - 0
(0 - 0)
10 - 42.063.702.74H0.850.250.91TX
GER Reg23-08-242 - 3
(1 - 2)
8 - 11.624.104.20B0.820.751.00BT
GER Reg11-08-241 - 1
(1 - 1)
2 - 21.973.553.05H0.970.50.85TX
GER Reg03-08-243 - 4
(1 - 3)
2 - 23.303.601.86T0.96-0.50.86TT
GER Reg27-07-242 - 2
(1 - 1)
6 - 21.504.104.75H0.9210.90TT
INT CF20-07-241 - 4
(0 - 3)
- T
INT CF14-07-240 - 0
(0 - 0)
- H
INT CF10-07-240 - 3
(0 - 2)
1 - 01.364.505.20B0.831.250.87BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%

Bahlinger            
Chủ - Khách
BahlingerFreiberg
FSV FrankfurtBahlinger
BahlingerKickers Offenbach
TSV Steinbach HaigerBahlinger
BahlingerGoppinger SV
SF Elzach-YachBahlinger
Astoria WalldorfBahlinger
BahlingerFC Giessen
FSV Mainz 05 (Youth)Bahlinger
Freiburger FCBahlinger
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg07-09-241 - 3
(1 - 2)
5 - 52.083.502.820.870.250.95T
GER Reg31-08-241 - 1
(0 - 0)
6 - 61.783.703.450.780.50.98X
GER Reg25-08-241 - 5
(0 - 4)
6 - 33.753.701.770.85-0.750.99T
GER Reg17-08-240 - 2
(0 - 1)
11 - 71.564.054.351.0210.80X
GER Reg10-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 21.903.753.250.900.50.86X
GER LS07-08-242 - 8
(1 - 4)
0 - 8
GER Reg02-08-242 - 0
(1 - 0)
3 - 82.213.452.651.020.250.80X
GER Reg27-07-240 - 1
(0 - 0)
2 - 41.903.503.250.900.50.92X
INT CF19-07-241 - 4
(0 - 1)
5 - 22.243.602.350.8000.90T
INT CF13-07-240 - 4
(0 - 1)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

TSG Hoffenheim (Youth)So sánh số liệuBahlinger
  • 21Tổng số ghi bàn22
  • 2.1Trung bình ghi bàn2.2
  • 15Tổng số mất bàn15
  • 1.5Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

TSG Hoffenheim (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Bahlinger
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
TSG Hoffenheim (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem
Bahlinger
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

TSG Hoffenheim (Youth)Thời gian ghi bànBahlinger
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    3
    0 Bàn
    1
    4
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    10
    2
    Bàn thắng H1
    7
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
TSG Hoffenheim (Youth)Chi tiết về HT/FTBahlinger
  • 2
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    3
    1
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
TSG Hoffenheim (Youth)Số bàn thắng trong H1&H2Bahlinger
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    1
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
TSG Hoffenheim (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg21-09-2024KháchSG Barockstadt7 Ngày
GER Reg28-09-2024ChủEintracht Trier14 Ngày
GER Reg05-10-2024KháchStuttgarter Kickers21 Ngày
Bahlinger
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg21-09-2024KháchSC Freiburg (Youth)7 Ngày
GER Reg28-09-2024ChủSG Barockstadt14 Ngày
GER Reg05-10-2024KháchEintracht Trier21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

TSG Hoffenheim (Youth)
Chấn thương
Bahlinger

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 65.0%Thắng30.0% [6]
  • [5] 25.0%Hòa10.0% [6]
  • [2] 10.0%Bại60.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [6] 30.0%Thắng15.0% [3]
  • [2] 10.0%Hòa5.0% [1]
  • [1] 5.0%Bại35.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    50 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    0.90 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.35 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    2.05
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [7] 58.33%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 16.67%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 16.67%Hòa9.09% [1]
  • [1] 8.33%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

TSG Hoffenheim (Youth) VS Bahlinger ngày 15-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues