[GER Regionalliga-11] FSV Mainz 05 (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 7 | 4 | 9 | 24 | 27 | 25 | 11 | 35.0% |
10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 9 | 20 | 5 | 60.0% |
10 | 1 | 2 | 7 | 6 | 18 | 5 | 16 | 10.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | 5 | 16.7% |
[GER Regionalliga-15] FC Giessen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 30 | 18 | 15 | 21.1% |
10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 15 | 9 | 16 | 20.0% |
9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 15 | 9 | 12 | 22.2% |
6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 7 | 7 | 16.7% |
FSV Mainz 05 (Youth) |
Chủ - Khách |
---|
FC GiessenFSV Mainz 05 (Youth) |
FSV Mainz 05 (Youth)FC Giessen |
FC GiessenFSV Mainz 05 (Youth) |
FC GiessenFSV Mainz 05 (Youth) |
FSV Mainz 05 (Youth)FC Giessen |
FSV Mainz 05 (Youth)FC Giessen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-01-22 | 1 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
GER Reg | 05-12-21 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 6 | 1.29 | 4.80 | 7.30 | T | 0.95 | 1.5 | 0.87 | T | X |
GER Reg | 21-08-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | 2.28 | 3.25 | 2.67 | T | 1.06 | 0.25 | 0.76 | T | X |
GER Reg | 20-03-21 | 1 - 1 (1 - 1) | - | 2.18 | 3.35 | 2.75 | H | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | X |
GER Reg | 12-01-21 | 2 - 1 (1 - 0) | - | 1.77 | 3.40 | 3.80 | T | 0.77 | 0.5 | 0.99 | T | T |
GER Reg | 15-09-19 | 1 - 3 (1 - 0) | 8 - 7 | 1.83 | 3.60 | 3.40 | B | 0.83 | 0.5 | 1.03 | B | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%
FSV Mainz 05 (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 11-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | 2.58 | 3.60 | 2.20 | H | 0.80 | -0.25 | 1.02 | B | X |
GER Reg | 02-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 12 | 1.93 | 3.55 | 3.15 | H | 0.93 | 0.5 | 0.89 | T | X |
GER Reg | 28-07-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 4 | 2.25 | 3.45 | 2.60 | T | 1.05 | 0.25 | 0.77 | T | T |
INT CF | 19-07-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 5 - 2 | 2.24 | 3.60 | 2.35 | B | 0.80 | 0 | 0.90 | B | T |
INT CF | 13-07-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 3 - 5 | 2.82 | 3.50 | 1.96 | B | 0.95 | -0.25 | 0.75 | B | T |
INT CF | 06-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 7 | B | ||||||||
INT CF | 03-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | 1.31 | 4.95 | 5.30 | T | 0.87 | 1.5 | 0.83 | T | X |
INT CF | 29-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.59 | 3.60 | 2.05 | B | 0.81 | -0.25 | 0.89 | B | X |
GER Reg | 18-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 6 | 4.25 | 4.00 | 1.58 | T | 1.02 | -0.75 | 0.80 | T | T |
GER Reg | 11-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | 2.26 | 3.70 | 2.46 | T | 0.83 | 0 | 0.99 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%
FC Giessen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 10-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | 1.68 | 3.95 | 4.00 | 0.87 | 0.75 | 0.89 | X | ||
GER Reg | 03-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | 2.44 | 3.30 | 2.44 | 0.91 | 0 | 0.91 | T | ||
GER Reg | 27-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | 1.90 | 3.50 | 3.25 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | X | ||
INT CF | 20-07-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 8 - 3 | 1.60 | 4.05 | 3.65 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | ||
INT CF | 14-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | 1.52 | 4.05 | 4.05 | 0.92 | 1 | 0.78 | X | ||
INT CF | 06-07-24 | 5 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 29-06-24 | 2 - 7 (2 - 1) | - | |||||||||
GER D5 | 01-06-24 | 3 - 5 (2 - 2) | 3 - 3 | 1.27 | 4.90 | 6.40 | 0.82 | 1.5 | 0.88 | T | ||
GER OBW | 25-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
FSV Mainz 05 (Youth) |
FSV Mainz 05 (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 31-08-2024 | Khách | Astoria Walldorf | 7 Ngày |
GER Reg | 07-09-2024 | Chủ | Goppinger SV | 14 Ngày |
GER Reg | 14-09-2024 | Khách | TSV Steinbach Haiger | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 31-08-2024 | Chủ | Hessen Kassel | 7 Ngày |
GER Reg | 07-09-2024 | Khách | Eintracht Frankfurt (Youth) | 14 Ngày |
GER Reg | 14-09-2024 | Chủ | FC 08 Hombrug | 21 Ngày |