Inter Milan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
28Benjamin PavardHậu vệ00000006.59
36Matteo DarmianHậu vệ00000006.39
Thẻ vàng
23Nicolò BarellaTiền vệ20000016.2
Thẻ vàng
22Henrikh MkhitaryanTiền vệ11000006.85
32Federico DimarcoHậu vệ00000006.79
9Marcus ThuramTiền đạo30000016.68
10Lautaro MartínezTiền đạo30100018.45
Bàn thắngThẻ đỏ
6Stefan de VrijHậu vệ00000006.23
30Carlos AugustoHậu vệ00000000
99Mehdi TaremiTiền đạo00000000
15Francesco AcerbiHậu vệ00000006.43
95Alessandro BastoniHậu vệ00010006.58
16Davide FrattesiTiền vệ00000006.56
2Denzel DumfriesTiền vệ20000016.47
12Raffaele Di GennaroThủ môn00000000
13Josep MartinezThủ môn00000000
20Hakan ÇalhanoğluTiền vệ00000006.19
11Joaquín CorreaTiền đạo00000006.59
Thẻ vàng
31Yann BisseckHậu vệ00000006.19
8Marko ArnautovićTiền đạo00000000
52Thomas berenbruchTiền vệ00000000
1Yann SommerThủ môn00000006.64
42Tiago Tomas·PalaciosHậu vệ00000000
AS Roma
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Lorenzo PellegriniTiền vệ21010006.85
12Saud AbdulhamidHậu vệ00000000
35Tommaso BaldanziTiền vệ20000006.78
89Renato BellucciThủ môn00000000
26Samuel DahlHậu vệ00000000
22Mario HermosoHậu vệ00000006.35
15Mats HummelsHậu vệ00000000
28Enzo Le FéeTiền vệ00000007.29
16Leandro ParedesTiền vệ00000000
61Niccolò PisilliTiền vệ10000006.28
Thẻ vàng
98Mathew RyanThủ môn00000000
66aboubacar sangareHậu vệ00000000
14Eldor ShomurodovTiền đạo00000000
18Matias SouleTiền đạo20000006.75
11Artem DovbykTiền đạo20000005.79
99Mile SvilarThủ môn00000007.98
23Gianluca ManciniHậu vệ00000006.45
5Evan N'DickaHậu vệ10000006.46
3AngeliñoHậu vệ00000006.72
19Zeki ÇelikHậu vệ20010006.3
17Kouadio Manu KonéTiền vệ00000005.82
4Bryan CristanteTiền vệ10000006.03
Thẻ vàng
59Nicola ZalewskiTiền vệ00000006.83
21Paulo DybalaTiền đạo10000007.31

AS Roma vs Inter Milan ngày 21-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues