Monza
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
27Mattia ValotiTiền vệ00000000
53Endris ScaramelliHậu vệ00000000
52Niccolò PostiglioneHậu vệ00000000
21Semuel PizzignaccoThủ môn00000000
69Andrea MazzaThủ môn00000000
24Mirko MarićTiền đạo00000006.68
20Omari ForsonTiền vệ00010006.63
38Warren BondoTiền vệ00000006.69
10Gianluca CaprariTiền đạo00000006.88
33Danilo D'AmbrosioHậu vệ00000000
30Stefano TuratiThủ môn00000006.84
4Armando IzzoHậu vệ00000006.24
Thẻ vàng
22Pablo MaríHậu vệ00000006.88
44Andrea CarboniHậu vệ00010006.69
Thẻ vàng
13Pedro PereiraTiền vệ10000006
32Matteo PessinaTiền vệ10000006.63
42Alessandro BiancoTiền vệ20000005.74
77Giorgos KyriakopoulosHậu vệ00000006.63
47Dany MotaTiền đạo00000005.97
14Daniel MaldiniTiền vệ10030006.48
11Milan ĐurićTiền đạo10100007.72
Bàn thắng
Bologna
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23N.BagnoliniThủ môn00000000
31Sam BeukemaHậu vệ00000007.28
16tommaso corazzaHậu vệ00000000
24Thijs DallingaTiền đạo00000000
30Benjamin·Dominguez\tTiền đạo00000000
5Martin ErlićHậu vệ00000000
6Nikola MoroTiền vệ00000006.54
1Łukasz SkorupskiThủ môn00000000
3Stefan PoschHậu vệ00000006.15
7Riccardo OrsoliniTiền đạo00000000
33Juan MirandaHậu vệ00000000
10Jesper KarlssonTiền đạo00000000
14Samuel IlingTiền đạo00000006.81
80giovanni fabbianTiền vệ00000000
34Federico RavagliaThủ môn00000006.16
29Lorenzo De SilvestriHậu vệ00000005.83
26Jhon LucumiHậu vệ00000007.45
Thẻ vàng
15Nicolò CasaleHậu vệ00000006.89
22Charalampos LykogiannisHậu vệ20001007.3
82UrbanskiTiền vệ20120008.4
Bàn thắng
8Remo FreulerTiền vệ00001008.06
20Michel AebischerTiền vệ20010007.93
21Jens OdgaardTiền đạo10000005.65
9Santiago Thomas CastroTiền đạo30110018.62
Bàn thắngThẻ đỏ
11Dan NdoyeTiền đạo40020026.18

Monza vs Bologna ngày 22-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues