Israel
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Mohamad KanaanTiền vệ00000000
0Guy MelamedTiền đạo10000006.5
-Ofri AradHậu vệ00000006.15
4Raz ShlomoHậu vệ00010006.62
-Yoav GerafiThủ môn00000000
-Ramzi SafuriTiền vệ50030006.24
-Omri AltmanTiền vệ10000106.13
-Dan GlazerTiền vệ00000000
17Dan BitonTiền vệ30010206.29
9Tai BariboTiền đạo00000006.81
5Idan NachmiasHậu vệ00000006.49
-Yoav HofmeisterTiền vệ00010006.76
-Neta LaviTiền vệ10000005.92
-Gadi KindaTiền vệ00000006.05
-Goni NaorTiền vệ00000000
2Eli DasaHậu vệ10000005.58
-Denny·GropperHậu vệ10000006.3
-Eilel PeretzTiền vệ20000006.78
-Eden ShamirTiền vệ00000006.27
-Omri GlazerThủ môn00000000
-ori dahanHậu vệ00000000
-Hisham LayousTiền đạo00000000
-Roy GordanaTiền vệ10010007.12
Thẻ vàng
-Shareef KeoufThủ môn00000000
Hungary
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Bendeguz BollaHậu vệ10001006.58
6Willi OrbánHậu vệ00000007.16
-Callum StylesTiền vệ10010006.69
-Milos KerkezHậu vệ00000006.16
20Roland SallaiTiền đạo10101008.34
Bàn thắng
21Endre BotkaHậu vệ00000000
-Martin ÁdámTiền đạo20000006.25
Thẻ vàng
22Péter SzappanosThủ môn00000000
8Ádám NagyTiền vệ00000007
1Dénes DibuszThủ môn00000000
3Botond BaloghHậu vệ00000000
-Péter GulácsiThủ môn00000007.59
18Zsolt NagyTiền vệ11000006.7
19Barnabás VargaTiền đạo41201008.84
Bàn thắngThẻ đỏ
13András SchäferTiền vệ00000000
17Mihály KataTiền vệ00000000
-László KleinheislerTiền vệ10010006.86
Thẻ vàng
4Marton DardaiHậu vệ00000000
23Kevin CsobothTiền vệ10000006.63
-Ádám LangHậu vệ00000006.68
7Loïc NegoTiền vệ00000000
-Dániel GazdagTiền vệ10000006.88
-Attila FiolaHậu vệ00000006.53
-Attila SzalaiHậu vệ00010006.68
Thẻ vàng
10Dominik SzoboszlaiTiền đạo00000007.64

Hungary vs Israel ngày 08-06-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues