Germany U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Nick WoltemadeTiền vệ00000000
22Luca NetzHậu vệ10020007.83
-Maximilian BeierTiền đạo20010006.87
-Karim AdeyemiTiền đạo70050005.86
Thẻ vàng
-Julian EitschbergerHậu vệ00011007.25
-Tim LemperleTiền đạo00000006.7
3Tan-Kenneth Jerico·SchmidtHậu vệ00000007.79
-Brajan GrudaTiền đạo00010006.28
-Merlin RöhlTiền vệ10030006.46
-Bright Arrey-MbiHậu vệ00000006.51
-Tim BreithauptTiền vệ00000006.57
-Paul NebelTiền vệ00000000
-Jonas UrbigThủ môn00000000
Thẻ vàng
1Noah AtuboluThủ môn00000005.76
-Leandro·MorgallaHậu vệ00000006.26
-Colin Noah Kleine-BekelHậu vệ10000008.27
-Robert WagnerTiền vệ00000006.37
11Youssoufa MoukokoTiền đạo20230008.98
Bàn thắngThẻ đỏ
-Ansgar KnauffTiền đạo00011006.24
-Nathaniel BrownHậu vệ00000000
Bulgaria U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Efe Ali AliTiền vệ00000000
7Roberto Iliev RaychevTiền đạo00000000
5Veljko·JelenkovicTiền vệ00000006.5
23Plamen AndreevThủ môn00000006.69
2Martin StoychevHậu vệ00000006.17
8Stanislav ShopovTiền vệ10100008.24
Bàn thắngThẻ vàng
-Emil Ivanov TsenovTiền vệ10000006.6
10Nikola LlievTiền đạo10130008.26
Bàn thắng
17Martin·SorakovTiền đạo00000006.15
20Kristiyan StoyanovHậu vệ00000006.37
-Petar Dimitrov AndreevTiền vệ00010005.63
19nikolay zlatevTiền đạo00000006.52
-Simeon Sergeev Vasilev-00000000
3Emanuel·MirchevTiền vệ00000006.81
12Damyan HristovThủ môn00000000
4Hristiyan PetrovHậu vệ00000006.81
15Martin AchkovHậu vệ00000006.02
Thẻ vàng
9Georgi Nikolaev NikolovTiền đạo00000006.09
Thẻ vàng
-D. Lyubomirov-20000026.22
22Asen MitkovTiền vệ00001006.58

Bulgaria U21 vs Germany U21 ngày 13-10-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues