Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Lazar Stefanovic | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
- | Andrei dumitru | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jeevan Badwal | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Taha Habroune | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Oscar verhoeven | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | stuar hawkins | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Micah Burton | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | |
- | Christopher Aquino | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Tyler Hall | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Edwyn Mendoza Magaña | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Brian Romero | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |