Tunisia U20
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-D. Arfaoui-00000000
-R. Gazzeh-00000000
-G. WahabiTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-S. ChouchaneTiền vệ00000000
-Chaïm El DjebaliTiền vệ20110000
Bàn thắng
-Youssef SnanaTiền đạo10100000
Bàn thắng
-B. Yacoub-00020000
-Raki AouaniTiền đạo00010000
16Raed GazzehThủ môn00000000
2Mahmoud GhorbelHậu vệ21100000
Bàn thắng
-Zinedine SassiHậu vệ00000000
-T. Zouaghi-00000000
-Rayed BouchnibaHậu vệ00011000
19Ali Saoudi-00000000
-Karim ElabedTiền vệ00020000
-M. GhorbelHậu vệ21100000
Bàn thắng
17Malek Mehri-00000000
18Mohamed dhaouiTiền vệ20020100
-Chaïm El DjebaliTiền vệ20110000
Bàn thắng
-Rayan Nasraoui SoulieTiền vệ00010000
Thẻ đỏ
-Mohamed Dhaoui-20020100
-M. El MehriTiền vệ00000000
-Jibril OthmanTiền đạo00040000
-Mohamed Wael DerbaliTiền vệ00051000
8Yassine DridiTiền vệ00010000
-Baraket Al HmidiTiền vệ00000000
Iraq U20
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-R. DoulashiHậu vệ00020000
-Abdulrazzaq Qasim·Kadah SubaihawiTiền vệ40000000
12Omran Zaki·MohammedThủ môn00000000
13Abbas Majid·KaayemTiền vệ00000000
15Abbas Manea·Ridha Bni OkbaHậu vệ00000000
14Abbas·Fadhil AbbasTiền vệ00000000
11Ashar Ali Hussein·AlbazazinuhTiền đạo00000000
17Muslim Mousa·Fayyadh Al HamadaniHậu vệ00000000
7Mohammed Jameel·Al HasaniTiền đạo20000000
2Alai Hussain GhasemHậu vệ00000000
4Kadhim Raad Hatem·Albu MohammedHậu vệ20020000
19Sajjad Mohammed·Mahdi Al SaediHậu vệ10020000
18Ali Sadeq·Mahmood ShaheenTiền vệ20000000
-Ali JasimTiền đạo30040100
-Youssef·AmynTiền đạo41080000
-Abbas Kareem-00000000
-Hayder Abdulkareem-50020000
Thẻ vàng
9Alexander AorahaTiền vệ10020000
10Youssef AmynTiền đạo41080000
-Hussein·HassanThủ môn00000000
6Adam Talib·AbdulkhaleqHậu vệ00000000
Thẻ vàng
10Abdulqader Ayoob·JameelTiền đạo20010000
Thẻ vàng
-Ali JassimTiền đạo30040100

Tunisia U20 vs Iraq U20 ngày 26-05-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues