[CHN League One-8] Guangxi Pingguo Haliao |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 11 | 14 | 5 | 42 | 37 | 47 | 8 | 36.7% |
15 | 7 | 6 | 2 | 23 | 18 | 27 | 7 | 46.7% |
15 | 4 | 8 | 3 | 19 | 19 | 20 | 5 | 26.7% |
6 | 1 | 5 | 0 | 7 | 6 | 8 | 16.7% |
[CHN League One-12] Yanbian Longding |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 7 | 10 | 13 | 31 | 50 | 31 | 12 | 23.3% |
15 | 3 | 7 | 5 | 18 | 26 | 16 | 12 | 20.0% |
15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 24 | 15 | 10 | 26.7% |
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | 8 | 33.3% |
Guangxi Pingguo Haliao |
Chủ - Khách |
---|
Yanbian LongdingGuangxi Pingguo Haliao |
Yanbian LongdingGuangxi Pingguo Haliao |
Guangxi Pingguo HaliaoYanbian Longding |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 01-06-24 | 2 - 4 (2 - 0) | 8 - 3 | 2.91 | 3.05 | 2.08 | T | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T | T |
CHA D1 | 15-10-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | 2.58 | 2.98 | 2.51 | H | 0.91 | 0 | 0.85 | H | T |
CHA D1 | 28-06-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 10 | 1.54 | 3.40 | 5.70 | T | 0.78 | 0.75 | 1.04 | T | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Guangxi Pingguo Haliao |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | 1.91 | 3.25 | 3.45 | H | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T | X |
CHA D1 | 21-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 10 | 1.66 | 3.25 | 4.20 | H | 0.88 | 0.75 | 0.82 | T | T |
CHA D1 | 16-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | 3.25 | 3.20 | 1.99 | H | 0.77 | -0.5 | 0.99 | B | X |
CHA D1 | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | 1.39 | 4.15 | 6.20 | H | 0.97 | 1.25 | 0.79 | T | X |
CHA D1 | 31-08-24 | 3 - 2 (3 - 0) | 4 - 10 | 1.54 | 3.80 | 5.20 | T | 0.99 | 1 | 0.77 | T | T |
CHA D1 | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 9 | 2.18 | 3.15 | 2.92 | H | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | X |
CHA D1 | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | 4.25 | 3.50 | 1.67 | H | 0.94 | -0.75 | 0.88 | B | X |
CHA D1 | 20-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 2 | 2.20 | 3.25 | 2.81 | B | 0.96 | 0.25 | 0.80 | B | X |
CFC | 17-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | 1.33 | 4.20 | 6.20 | B | 0.84 | 1.25 | 0.86 | T | X |
CHA D1 | 14-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | 3.00 | 3.20 | 1.97 | B | 0.73 | -0.5 | 0.97 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%
Yanbian Longding |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 28-09-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 1 - 4 | 6.30 | 4.30 | 1.37 | 0.88 | -1.25 | 0.94 | T | ||
CHA D1 | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | 2.12 | 3.10 | 2.82 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
CHA D1 | 15-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 10 - 2 | 1.56 | 3.85 | 4.55 | 0.75 | 0.75 | 1.01 | T | ||
CHA D1 | 08-09-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 3 - 2 | 4.05 | 3.20 | 1.69 | 0.78 | -0.75 | 0.92 | T | ||
CHA D1 | 01-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.46 | 3.90 | 5.50 | 0.85 | 1 | 0.91 | X | ||
CHA D1 | 25-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 1 | 1.16 | 5.90 | 11.50 | 1.02 | 2 | 0.80 | X | ||
CHA D1 | 18-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.12 | 3.15 | 3.05 | 0.87 | 0.25 | 0.95 | X | ||
CHA D1 | 20-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | 2.48 | 3.30 | 2.42 | 0.90 | 0 | 0.86 | T | ||
CHA D1 | 14-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | 1.80 | 3.35 | 3.40 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
CHA D1 | 07-07-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 5 - 5 | 2.28 | 3.50 | 2.54 | 0.80 | 0 | 1.02 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Guangxi Pingguo Haliao |
Guangxi Pingguo Haliao |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 19-10-2024 | Khách | Nanjing City | 7 Ngày |
CHA D1 | 26-10-2024 | Chủ | Heilongjiang Lava Spring | 14 Ngày |
CHA D1 | 03-11-2024 | Khách | Chongqing Tonglianglong | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 19-10-2024 | Chủ | Qingdao Red Lions | 7 Ngày |
CHA D1 | 26-10-2024 | Khách | Guangzhou FC | 14 Ngày |
CHA D1 | 03-11-2024 | Chủ | Foshan Nanshi | 22 Ngày |