Bên nào sẽ thắng?

Jelgava
ChủHòaKhách
BFC Daugavpils
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
JelgavaSo Sánh Sức MạnhBFC Daugavpils
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-10] Jelgava
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3456232480211014.7%
16259927111012.5%
1831141553101016.7%
6105722316.7%
[LAT Higher League-5] BFC Daugavpils
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3411716375440532.4%
17737252724541.2%
17449122716623.5%
600641300.0%

Thành tích đối đầu

Jelgava            
Chủ - Khách
BFC DaugavpilsJelgava
BFC DaugavpilsJelgava
JelgavaBFC Daugavpils
JelgavaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsJelgava
BFC DaugavpilsJelgava
JelgavaBFC Daugavpils
JelgavaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsJelgava
JelgavaBFC Daugavpils
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D121-06-243 - 0
(0 - 0)
9 - 52.193.302.92B0.940.250.88BT
LAT D103-05-241 - 0
(1 - 0)
11 - 42.013.003.45B1.010.50.81BX
LAT D109-03-240 - 0
(0 - 0)
1 - 62.422.952.85H0.7701.07HX
LAT D116-09-230 - 0
(0 - 0)
4 - 22.253.502.57H0.7801.04HX
LAT D130-06-231 - 1
(0 - 0)
7 - 31.793.653.45H1.000.750.82TX
LAT D126-05-235 - 2
(1 - 0)
4 - 22.183.402.74B0.960.250.80BT
LAT D117-03-232 - 1
(1 - 1)
2 - 42.793.402.14T0.86-0.250.96TT
LAT D127-09-202 - 0
(0 - 0)
2 - 3T
LAT D130-07-200 - 0
(0 - 0)
5 - 12.163.252.88H0.920.250.90TX
LAT D120-06-201 - 0
(0 - 0)
5 - 51.793.353.85T0.790.50.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Jelgava            
Chủ - Khách
GrobinaJelgava
FK LiepajaJelgava
JelgavaFK Valmiera
JelgavaFK Auda Riga
Riga FCJelgava
JelgavaFK Liepaja
FK Rigas Futbola skolaJelgava
JelgavaMetta/LU Riga
JelgavaTukums-2000
BFC DaugavpilsJelgava
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D123-08-242 - 3
(1 - 1)
4 - 22.053.403.15T0.810.250.95TT
LAT D110-08-243 - 0
(1 - 0)
6 - 41.673.754.25B0.880.750.88BT
LAT D104-08-240 - 4
(0 - 1)
3 - 107.504.951.22B0.94-1.50.76BT
LAT D128-07-241 - 3
(0 - 3)
4 - 26.604.251.36B0.87-1.250.95BT
LAT D119-07-246 - 1
(4 - 0)
7 - 31.0310.5018.00B0.9030.86BT
LAT Cup14-07-242 - 4
(0 - 2)
4 - 32.773.252.22B0.81-0.251.01BT
LAT D105-07-247 - 0
(4 - 0)
8 - 31.0610.0018.50B0.902.750.94BT
LAT D101-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 82.293.402.57T0.8001.02TX
LAT D126-06-240 - 0
(0 - 0)
5 - 72.553.302.35H0.9600.80HX
LAT D121-06-243 - 0
(0 - 0)
9 - 52.193.302.92B0.940.250.88BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 80%

BFC Daugavpils            
Chủ - Khách
BFC DaugavpilsFK Liepaja
FK ValmieraBFC Daugavpils
FK Auda RigaBFC Daugavpils
Riga FCBFC Daugavpils
FK Rigas Futbola skolaBFC Daugavpils
Metta/LU RigaBFC Daugavpils
Tukums-2000BFC Daugavpils
GrobinaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsJelgava
FK LiepajaBFC Daugavpils
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D124-08-240 - 2
(0 - 1)
1 - 42.523.152.460.9000.86X
LAT D111-08-244 - 1
(2 - 1)
9 - 31.235.208.701.001.750.82T
LAT D104-08-241 - 0
(0 - 0)
9 - 41.374.005.900.941.250.76X
LAT D128-07-241 - 0
(0 - 0)
13 - 31.078.3015.500.902.50.92X
LAT Cup13-07-242 - 1
(0 - 1)
12 - 11.068.0012.000.902.750.80X
LAT D107-07-243 - 2
(2 - 1)
7 - 32.613.402.250.74-0.251.02T
LAT D103-07-241 - 2
(0 - 1)
13 - 52.503.252.420.9500.87T
LAT D127-06-243 - 0
(1 - 0)
0 - 62.963.502.010.81-0.51.01T
LAT D121-06-243 - 0
(0 - 0)
9 - 52.193.302.92B0.940.250.88BT
LAT D115-06-241 - 1
(0 - 1)
13 - 02.003.253.201.000.50.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

JelgavaSo sánh số liệuBFC Daugavpils
  • 8Tổng số ghi bàn10
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.0
  • 32Tổng số mất bàn18
  • 3.2Trung bình mất bàn1.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 70.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Jelgava
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem8XemXem3XemXem16XemXem29.6%XemXem16XemXem59.3%XemXem10XemXem37%XemXem
13XemXem4XemXem3XemXem6XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
14XemXem4XemXem0XemXem10XemXem28.6%XemXem10XemXem71.4%XemXem4XemXem28.6%XemXem
610516.7%Xem6100.0%00.0%Xem
BFC Daugavpils
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem13XemXem2XemXem10XemXem52%XemXem12XemXem48%XemXem13XemXem52%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Jelgava
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem6XemXem6XemXem15XemXem22.2%XemXem12XemXem44.4%XemXem10XemXem37%XemXem
13XemXem2XemXem4XemXem7XemXem15.4%XemXem4XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
14XemXem4XemXem2XemXem8XemXem28.6%XemXem8XemXem57.1%XemXem4XemXem28.6%XemXem
610516.7%Xem466.7%116.7%Xem
BFC Daugavpils
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem10XemXem3XemXem12XemXem40%XemXem9XemXem36%XemXem11XemXem44%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

JelgavaThời gian ghi bànBFC Daugavpils
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    11
    0 Bàn
    9
    7
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    5
    17
    Bàn thắng H1
    13
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
JelgavaChi tiết về HT/FTBFC Daugavpils
  • 1
    8
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    4
    2
    H/T
    3
    2
    H/H
    4
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    13
    10
    B/B
ChủKhách
JelgavaSố bàn thắng trong H1&H2BFC Daugavpils
  • 0
    6
    Thắng 2+ bàn
    5
    4
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    5
    4
    Mất 1 bàn
    13
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Jelgava
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D115-09-2024KháchTukums-200014 Ngày
LAT D122-09-2024KháchMetta/LU Riga21 Ngày
LAT D129-09-2024ChủFK Rigas Futbola skola28 Ngày
BFC Daugavpils
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D115-09-2024ChủGrobina14 Ngày
LAT D121-09-2024KháchTukums-200020 Ngày
LAT D127-09-2024ChủMetta/LU Riga26 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 14.7%Thắng32.4% [11]
  • [6] 17.6%Hòa20.6% [11]
  • [23] 67.6%Bại47.1% [16]
  • Chủ/Khách
  • [2] 5.9%Thắng11.8% [4]
  • [5] 14.7%Hòa11.8% [4]
  • [9] 26.5%Bại26.5% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    80 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    2.35 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    0.26 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    3.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    54
  • TB được điểm
    1.09
  • TB mất điểm
    1.59
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    0.74
  • TB mất điểm
    0.79
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Hòa55.56% [5]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Jelgava VS BFC Daugavpils ngày 01-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues